Đang tải...
Tìm thấy 679 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    34.457.665,00 ₫
    7.267.889  - 282.324.128  7.267.889 ₫ - 282.324.128 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Huile 0.21 Carat

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    10.518.062,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Coerce 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.579.447,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    28.242.883,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Bouvais 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.517.099,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Marissa 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.038.191,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Aubriel 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.520.396,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  14. Nhẫn nữ Bourget 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Simisear 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Carcason 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    10.978.814,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.812.485,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    16.923.031,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    37.301.708,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.444.831,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Duviverss 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Duviverss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.291.549,00 ₫
    6.091.952  - 70.287.402  6.091.952 ₫ - 70.287.402 ₫
  23. Nhẫn nữ Edoarda 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.219.846,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    20.482.826,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Mocc 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    12.638.428,00 ₫
    5.858.462  - 74.575.112  5.858.462 ₫ - 74.575.112 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.991.974,00 ₫
    7.064.116  - 87.367.503  7.064.116 ₫ - 87.367.503 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.293.699,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    38.374.627,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Reperch 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.717.971,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.741.702,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    25.520.538,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  37. Nhẫn nữ Danitacsa 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.716.541,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Mary 0.23 Carat

    Nhẫn đính hôn Mary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    29.694.479,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    40.271.694,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Huesin 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Huesin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 193.300.966  7.132.041 ₫ - 193.300.966 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.151.596,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    21.315.463,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Obmina 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.031.171,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.887.513  - 80.009.048  6.887.513 ₫ - 80.009.048 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Carnation 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.299.629,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Robettina 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Robettina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    44.439.975,00 ₫
    8.891.278  - 318.819.236  8.891.278 ₫ - 318.819.236 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Welly 0.21 Carat

    Nhẫn đính hôn Welly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.933.291,00 ₫
    7.092.418  - 96.961.800  7.092.418 ₫ - 96.961.800 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Crece 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.331.453,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.786.559,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.479.076,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.265.652,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Niliev - A 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Niliev - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.608.246,00 ₫
    5.076.201  - 75.141.148  5.076.201 ₫ - 75.141.148 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Samarie 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.776.103,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.710.910  - 80.009.048  6.710.910 ₫ - 80.009.048 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.882.037,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.450.789,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Sheiletta 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    40.415.749,00 ₫
    8.649.581  - 312.720.208  8.649.581 ₫ - 312.720.208 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Bienem 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bienem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    24.063.563,00 ₫
    7.641.473  - 100.626.878  7.641.473 ₫ - 100.626.878 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Nadata 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Nadata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.220.144,00 ₫
    5.119.220  - 55.839.356  5.119.220 ₫ - 55.839.356 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Velani 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Velani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.519.094,00 ₫
    5.752.330  - 82.570.356  5.752.330 ₫ - 82.570.356 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    16.995.483,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    24.185.545,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Gorion 0.125 Carat

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    22.582.250,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Samy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    17.217.935,00 ₫
    8.942.787  - 104.419.313  8.942.787 ₫ - 104.419.313 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Pyrwe 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.516.746,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Abent 0.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Abent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.676.410,00 ₫
    8.855.618  - 108.890.989  8.855.618 ₫ - 108.890.989 ₫

You’ve viewed 120 of 679 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng