Đang tải...
Tìm thấy 537 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Hình Trái Tim
  6. Nhẫn đính hôn Laune 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Laune

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.254 crt - VS

    16.166.242,00 ₫
    7.967.509  - 116.956.990  7.967.509 ₫ - 116.956.990 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Uttge 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Uttge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.857.838,00 ₫
    9.073.541  - 216.225.384  9.073.541 ₫ - 216.225.384 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Rayonnant 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Rayonnant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.740.415,00 ₫
    6.219.309  - 181.201.966  6.219.309 ₫ - 181.201.966 ₫
    Mới

  9. Nhẫn đính hôn Misaint 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Misaint

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.188.517,00 ₫
    6.989.400  - 97.853.308  6.989.400 ₫ - 97.853.308 ₫
    Mới

  10. Nhẫn đính hôn Massader 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Massader

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.277.200,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Martaredna 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Martaredna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.895.196,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Leppo 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Leppo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.853.989,00 ₫
    6.813.646  - 274.965.673  6.813.646 ₫ - 274.965.673 ₫
    Mới

  13. Nhẫn đính hôn Magaz 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Magaz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    13.333.804,00 ₫
    6.856.099  - 89.702.403  6.856.099 ₫ - 89.702.403 ₫
    Mới

  14. Nhẫn đính hôn Pneterf 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Pneterf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    13.150.124,00 ₫
    7.009.777  - 78.339.244  7.009.777 ₫ - 78.339.244 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Pribez 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Pribez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    19.155.474,00 ₫
    9.766.934  - 223.654.599  9.766.934 ₫ - 223.654.599 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Velani 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Velani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.519.094,00 ₫
    5.752.330  - 82.570.356  5.752.330 ₫ - 82.570.356 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Thwyr 0.132 Carat

    Nhẫn đính hôn Thwyr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    23.066.776,00 ₫
    10.163.159  - 147.636.090  10.163.159 ₫ - 147.636.090 ₫
  18. Nhẫn Nhẫn đính hônov 0.2 Carat

    Nhẫn Nhẫn đính hônov

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    19.675.660,00 ₫
    9.727.312  - 129.268.251  9.727.312 ₫ - 129.268.251 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Wrefrih 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Wrefrih

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.764 crt - VS

    23.306.491,00 ₫
    9.169.767  - 157.640.756  9.169.767 ₫ - 157.640.756 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Zouyoor 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.739.919,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Yadez 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Yadez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    27.169.115,00 ₫
    12.104.659  - 195.961.332  12.104.659 ₫ - 195.961.332 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Uttaned 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Uttaned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.258 crt - VS

    26.667.325,00 ₫
    12.035.320  - 172.824.651  12.035.320 ₫ - 172.824.651 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Pyrwe 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.516.746,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ripteder 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ripteder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.332.587,00 ₫
    5.985.820  - 178.867.074  5.985.820 ₫ - 178.867.074 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Reperch 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.717.971,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Standish 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Standish

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.332 crt - VS

    14.984.644,00 ₫
    7.768.830  - 212.885.778  7.768.830 ₫ - 212.885.778 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Sanira 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Sanira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    12.153.338,00 ₫
    5.985.820  - 90.509.003  5.985.820 ₫ - 90.509.003 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Dohtig 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Dohtig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.401.926,00 ₫
    5.879.688  - 72.579.840  5.879.688 ₫ - 72.579.840 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Nhẫn đính hôn Obmina 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.031.171,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Nikones 0.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Nikones

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.755.031,00 ₫
    6.962.230  - 83.631.672  6.962.230 ₫ - 83.631.672 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Hoforo 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Hoforo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    18.494.344,00 ₫
    8.904.862  - 137.787.074  8.904.862 ₫ - 137.787.074 ₫
  33. Nhẫn SYLVIE Inzozi 0.2 Carat

    Nhẫn SYLVIE Inzozi

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.42 crt - AAA

    19.165.379,00 ₫
    7.702.604  - 103.216.487  7.702.604 ₫ - 103.216.487 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Moaga 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Moaga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    15.012.379,00 ₫
    6.877.325  - 189.253.812  6.877.325 ₫ - 189.253.812 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Bachor 0.184 Carat

    Nhẫn đính hôn Bachor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    15.046.908,00 ₫
    7.865.622  - 98.858.018  7.865.622 ₫ - 98.858.018 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Unintelligent 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Unintelligent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    31.385.793,00 ₫
    7.886.000  - 126.466.379  7.886.000 ₫ - 126.466.379 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Subsidization 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Subsidization

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    16.550.580,00 ₫
    6.558.930  - 89.674.098  6.558.930 ₫ - 89.674.098 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Participatory 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Participatory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    28.638.257,00 ₫
    10.282.026  - 149.192.683  10.282.026 ₫ - 149.192.683 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Montresora 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Montresora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    19.781.508,00 ₫
    8.815.995  - 106.768.354  8.815.995 ₫ - 106.768.354 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Merveille 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Merveille

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.522.661,00 ₫
    5.097.711  - 75.353.413  5.097.711 ₫ - 75.353.413 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Makronissos 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Makronissos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.735.886,00 ₫
    5.455.162  - 68.334.578  5.455.162 ₫ - 68.334.578 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Therasiana 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Therasiana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.055.031,00 ₫
    6.113.178  - 65.631.758  6.113.178 ₫ - 65.631.758 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Poza 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Poza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    15.967.281,00 ₫
    5.900.915  - 163.980.351  5.900.915 ₫ - 163.980.351 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Perception 0.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Perception

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.997.479,00 ₫
    6.749.967  - 114.791.905  6.749.967 ₫ - 114.791.905 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Olotentica 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Olotentica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    19.880.280,00 ₫
    6.877.325  - 91.754.274  6.877.325 ₫ - 91.754.274 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Nas 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Nas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    20.980.937,00 ₫
    7.280.625  - 97.881.609  7.280.625 ₫ - 97.881.609 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Maintenance 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Maintenance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.702.475,00 ₫
    5.922.141  - 72.749.647  5.922.141 ₫ - 72.749.647 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Leri 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Leri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    27.169.963,00 ₫
    7.874.962  - 143.532.336  7.874.962 ₫ - 143.532.336 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Kruchy 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Kruchy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.562 crt - VS

    25.376.480,00 ₫
    7.301.851  - 132.112.574  7.301.851 ₫ - 132.112.574 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Kalovolos 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Kalovolos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    19.323.019,00 ₫
    8.660.335  - 214.371.617  8.660.335 ₫ - 214.371.617 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Itemize 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Itemize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    18.642.361,00 ₫
    7.853.736  - 100.782.537  7.853.736 ₫ - 100.782.537 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Institutionalize 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    15.896.243,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Inconclusive 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Inconclusive

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.962.470,00 ₫
    7.559.964  - 92.532.578  7.559.964 ₫ - 92.532.578 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Hiliomodi 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Hiliomodi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - VS

    24.160.639,00 ₫
    8.721.468  - 116.744.728  8.721.468 ₫ - 116.744.728 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Grym 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Grym

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.850.777,00 ₫
    6.007.047  - 73.598.707  6.007.047 ₫ - 73.598.707 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Finalize 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Finalize

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    18.412.834,00 ₫
    6.134.404  - 89.674.099  6.134.404 ₫ - 89.674.099 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Culturally 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Culturally

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.076.695,00 ₫
    6.325.441  - 103.018.377  6.325.441 ₫ - 103.018.377 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Casariche 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Casariche

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - AAA

    26.007.892,00 ₫
    9.067.880  - 134.221.054  9.067.880 ₫ - 134.221.054 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Carcason 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    10.978.814,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Bouvais 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.517.099,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Benidorm 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Benidorm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    12.795.504,00 ₫
    5.964.594  - 64.145.918  5.964.594 ₫ - 64.145.918 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Arboleas 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Arboleas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    22.820.266,00 ₫
    7.580.340  - 115.782.462  7.580.340 ₫ - 115.782.462 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Turrillas 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Turrillas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.442 crt - VS

    20.050.658,00 ₫
    7.458.077  - 305.347.604  7.458.077 ₫ - 305.347.604 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Somontin 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Somontin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.684 crt - VS

    33.467.385,00 ₫
    6.198.083  - 152.744.552  6.198.083 ₫ - 152.744.552 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Segovia 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Segovia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    21.308.953,00 ₫
    8.802.977  - 226.895.148  8.802.977 ₫ - 226.895.148 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Posadas 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Posadas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    16.500.768,00 ₫
    6.643.836  - 87.126.940  6.643.836 ₫ - 87.126.940 ₫

You’ve viewed 120 of 537 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng