Đang tải...
Tìm thấy 537 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Xuthus 0.42 Carat

    Nhẫn đính hôn Xuthus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    22.136.498,00 ₫
    10.618.817  - 147.055.902  10.618.817 ₫ - 147.055.902 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Uliratha 0.21 Carat

    Nhẫn đính hôn Uliratha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    14.416.910,00 ₫
    7.216.946  - 96.310.856  7.216.946 ₫ - 96.310.856 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Thuyyet 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    19.172.453,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Stumpage 0.22 Carat

    Nhẫn đính hôn Stumpage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.647 crt - VS

    22.308.288,00 ₫
    10.861.080  - 148.570.048  10.861.080 ₫ - 148.570.048 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Shinepal 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    20.750.275,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Samporin 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Samporin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.780.589,00 ₫
    7.641.473  - 91.909.939  7.641.473 ₫ - 91.909.939 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Rimasel 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Rimasel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    16.000.393,00 ₫
    7.845.245  - 103.541.955  7.845.245 ₫ - 103.541.955 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Zolas 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Zolas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.835.395,00 ₫
    7.987.886  - 101.942.912  7.987.886 ₫ - 101.942.912 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Wamuses 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Wamuses

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    12.718.523,00 ₫
    5.709.878  - 261.607.246  5.709.878 ₫ - 261.607.246 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Unfrill 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Unfrill

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    12.257.770,00 ₫
    5.964.594  - 259.739.331  5.964.594 ₫ - 259.739.331 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Ufficio 0.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Ufficio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    18.765.475,00 ₫
    9.271.653  - 121.343.759  9.271.653 ₫ - 121.343.759 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Tyrahl 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tyrahl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    20.353.203,00 ₫
    9.475.426  - 141.211.587  9.475.426 ₫ - 141.211.587 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Tierras 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tierras

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.962.867,00 ₫
    6.346.668  - 75.777.942  6.346.668 ₫ - 75.777.942 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Tidal 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tidal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.669.462,00 ₫
    6.704.118  - 94.881.621  6.704.118 ₫ - 94.881.621 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn They 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn They

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.000.296,00 ₫
    8.479.205  - 104.631.578  8.479.205 ₫ - 104.631.578 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Tesnu 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Tesnu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.411.152,00 ₫
    7.396.945  - 283.880.728  7.396.945 ₫ - 283.880.728 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Tare 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tare

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    12.164.091,00 ₫
    5.943.367  - 258.423.297  5.943.367 ₫ - 258.423.297 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Sale 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Sale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    15.873.602,00 ₫
    7.682.227  - 109.485.324  7.682.227 ₫ - 109.485.324 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Rowit 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rowit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.532 crt - VS

    20.250.751,00 ₫
    9.434.671  - 320.644.702  9.434.671 ₫ - 320.644.702 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Rayminer 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rayminer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    18.699.248,00 ₫
    8.986.371  - 307.795.703  8.986.371 ₫ - 307.795.703 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Peran 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Peran

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    18.742.834,00 ₫
    9.410.332  - 114.607.943  9.410.332 ₫ - 114.607.943 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Paslak 0.24 Carat

    Nhẫn đính hôn Paslak

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    15.310.398,00 ₫
    7.886.000  - 93.013.708  7.886.000 ₫ - 93.013.708 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Ociramma 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ociramma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.872.470,00 ₫
    8.008.263  - 102.155.170  8.008.263 ₫ - 102.155.170 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Eduardobn 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Eduardobn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.886.027,00 ₫
    9.925.424  - 259.711.031  9.925.424 ₫ - 259.711.031 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Sensation 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Sensation

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    13.193.426,00 ₫
    6.516.478  - 264.465.727  6.516.478 ₫ - 264.465.727 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Sarla 0.12 Carat

    Nhẫn đính hôn Sarla

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.12 crt - AAAAA

    9.750.801,00 ₫
    5.582.520  - 106.060.810  5.582.520 ₫ - 106.060.810 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Sarastro 0.233 Carat

    Nhẫn đính hôn Sarastro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.381 crt - VS

    19.139.057,00 ₫
    9.679.199  - 119.702.258  9.679.199 ₫ - 119.702.258 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Ruchbah 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Ruchbah

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.459.463,00 ₫
    7.070.909  - 81.183.575  7.070.909 ₫ - 81.183.575 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Rileysa 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Rileysa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    13.040.031,00 ₫
    6.898.551  - 83.504.315  6.898.551 ₫ - 83.504.315 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Pudicite 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Pudicite

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    14.888.983,00 ₫
    7.498.831  - 97.046.702  7.498.831 ₫ - 97.046.702 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Planer 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Planer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.818.697,00 ₫
    8.212.036  - 97.853.307  8.212.036 ₫ - 97.853.307 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Pintorus 0.22 Carat

    Nhẫn đính hôn Pintorus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.502 crt - VS

    15.374.076,00 ₫
    7.683.925  - 107.461.750  7.683.925 ₫ - 107.461.750 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Natividor 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Natividor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    18.095.007,00 ₫
    9.033.919  - 113.178.706  9.033.919 ₫ - 113.178.706 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Nadata 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Nadata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.220.144,00 ₫
    5.119.220  - 55.839.356  5.119.220 ₫ - 55.839.356 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Kastalt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Kastalt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    14.131.913,00 ₫
    7.280.625  - 91.683.525  7.280.625 ₫ - 91.683.525 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Exages 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Exages

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    17.677.839,00 ₫
    8.191.658  - 127.357.882  8.191.658 ₫ - 127.357.882 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Erosta 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Erosta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.305 crt - VS

    17.240.577,00 ₫
    8.293.545  - 297.267.455  8.293.545 ₫ - 297.267.455 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Chiped 0.138 Carat

    Nhẫn đính hôn Chiped

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    11.392.020,00 ₫
    6.198.083  - 67.499.673  6.198.083 ₫ - 67.499.673 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Canormess 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Canormess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    12.649.749,00 ₫
    6.707.514  - 81.424.135  6.707.514 ₫ - 81.424.135 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Bayloyri 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayloyri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    17.088.878,00 ₫
    7.152.418  - 310.880.599  7.152.418 ₫ - 310.880.599 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Kritoure 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Kritoure

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    18.586.325,00 ₫
    8.395.431  - 237.763.021  8.395.431 ₫ - 237.763.021 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Bordeale 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bordeale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    22.063.478,00 ₫
    10.262.214  - 144.961.568  10.262.214 ₫ - 144.961.568 ₫
    Mới

  46. Nhẫn đính hôn Aposta 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Aposta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.702 crt - VS

    21.573.858,00 ₫
    9.944.103  - 179.744.427  9.944.103 ₫ - 179.744.427 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Tablastera 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Tablastera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.114.549,00 ₫
    7.233.927  - 282.182.623  7.233.927 ₫ - 282.182.623 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Stevenka 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Stevenka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.967.281,00 ₫
    7.702.604  - 287.064.673  7.702.604 ₫ - 287.064.673 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Spyho 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Spyho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.187.483,00 ₫
    6.707.514  - 92.122.198  6.707.514 ₫ - 92.122.198 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Ruraux 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ruraux

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.857.838,00 ₫
    9.073.541  - 216.225.384  9.073.541 ₫ - 216.225.384 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Nocnip 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Nocnip

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.408.803,00 ₫
    6.887.514  - 190.753.809  6.887.514 ₫ - 190.753.809 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Ilatnev 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ilatnev

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.003.140,00 ₫
    6.887.514  - 96.791.991  6.887.514 ₫ - 96.791.991 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Glokc 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Glokc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.907.479,00 ₫
    6.928.268  - 97.216.513  6.928.268 ₫ - 97.216.513 ₫
    Mới

  55. Nhẫn đính hôn Faendi 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Faendi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.153.508,00 ₫
    8.069.395  - 109.103.256  8.069.395 ₫ - 109.103.256 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Ezhorinsa 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ezhorinsa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.112.201,00 ₫
    7.004.683  - 189.055.704  7.004.683 ₫ - 189.055.704 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Etarwe 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Etarwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.042.465,00 ₫
    8.293.545  - 293.220.305  8.293.545 ₫ - 293.220.305 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Muiradus 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Muiradus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.485.119,00 ₫
    7.152.418  - 99.551.413  7.152.418 ₫ - 99.551.413 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Rentere 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rentere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    15.849.545,00 ₫
    7.259.399  - 316.215.478  7.259.399 ₫ - 316.215.478 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Osminkarl 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Osminkarl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.765.207,00 ₫
    7.824.868  - 108.537.220  7.824.868 ₫ - 108.537.220 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Pique 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    13.975.969,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Zayolo 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Zayolo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    17.376.708,00 ₫
    7.599.020  - 309.904.186  7.599.020 ₫ - 309.904.186 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Ricalit 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ricalit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    19.326.699,00 ₫
    9.129.013  - 268.555.327  9.129.013 ₫ - 268.555.327 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Quell 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Quell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.61 crt - VS

    21.649.707,00 ₫
    10.222.592  - 256.866.702  10.222.592 ₫ - 256.866.702 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 537 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng