Đang tải...
Tìm thấy 537 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Bouvais 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.517.099,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    38.374.627,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    25.520.538,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.856.805,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.752.584,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    40.271.694,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Eugenie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    26.414.307,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Obmina 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.031.171,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Reperch 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.717.971,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.991.974,00 ₫
    7.064.116  - 87.367.503  7.064.116 ₫ - 87.367.503 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Crece 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.331.453,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Sheiletta 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    40.415.749,00 ₫
    8.649.581  - 312.720.208  8.649.581 ₫ - 312.720.208 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Bienem 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bienem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    24.063.563,00 ₫
    7.641.473  - 100.626.878  7.641.473 ₫ - 100.626.878 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.219.846,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Samarie 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.776.103,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.887.513  - 80.009.048  6.887.513 ₫ - 80.009.048 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Huesin 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Huesin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 193.300.966  7.132.041 ₫ - 193.300.966 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Gorion 0.125 Carat

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    22.582.250,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.265.652,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    26.183.931,00 ₫
    9.326.842  - 115.004.167  9.326.842 ₫ - 115.004.167 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Carnation 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.299.629,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.716.541,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.786.559,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.710.910  - 80.009.048  6.710.910 ₫ - 80.009.048 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    36.921.333,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.882.037,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.450.789,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pyrwe 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.516.746,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.584.528,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    41.773.667,00 ₫
    9.064.485  - 314.022.091  9.064.485 ₫ - 314.022.091 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Hema 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Hema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    26.521.288,00 ₫
    6.907.891  - 89.872.214  6.907.891 ₫ - 89.872.214 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Welly 0.21 Carat

    Nhẫn đính hôn Welly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.933.291,00 ₫
    7.092.418  - 96.961.800  7.092.418 ₫ - 96.961.800 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.286.893,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Jessie 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    25.791.385,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Samy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    17.217.935,00 ₫
    8.942.787  - 104.419.313  8.942.787 ₫ - 104.419.313 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.251.884,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.321.902,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Wayrop 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Wayrop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.407.770,00 ₫
    6.601.383  - 78.325.099  6.601.383 ₫ - 78.325.099 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.992.356,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Velani 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Velani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.519.094,00 ₫
    5.752.330  - 82.570.356  5.752.330 ₫ - 82.570.356 ₫
  53. Nhẫn nữ Ashwin 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.367.255,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.706.947,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Zayolo 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Zayolo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    17.376.708,00 ₫
    7.599.020  - 309.904.186  7.599.020 ₫ - 309.904.186 ₫
    Mới

  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Nature 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.781.608,00 ₫
    6.257.517  - 113.405.118  6.257.517 ₫ - 113.405.118 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Robettina 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Robettina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    44.439.975,00 ₫
    8.891.278  - 318.819.236  8.891.278 ₫ - 318.819.236 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    21.315.463,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Abent 0.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Abent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.676.410,00 ₫
    8.855.618  - 108.890.989  8.855.618 ₫ - 108.890.989 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Azadi 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Azadi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    17.538.877,00 ₫
    7.238.172  - 210.522.580  7.238.172 ₫ - 210.522.580 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Alcali 0.42 Carat

    Nhẫn đính hôn Alcali

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.289.143,00 ₫
    7.376.568  - 99.820.278  7.376.568 ₫ - 99.820.278 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.680.499,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  63. Nhẫn nữ Margalit 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.036.449,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    47.155.812,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.407.374,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.753.617,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Admiraa 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Admiraa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    13.813.801,00 ₫
    7.195.720  - 95.645.770  7.195.720 ₫ - 95.645.770 ₫

You’ve viewed 120 of 537 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng