Đang tải...
Tìm thấy 163 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Hình Trái Tim
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Amadora 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.098.105,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Cereza 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Cereza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    31.726.545,00 ₫
    8.664.581  - 114.240.019  8.664.581 ₫ - 114.240.019 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    26.970.720,00 ₫
    8.214.583  - 116.758.877  8.214.583 ₫ - 116.758.877 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    30.439.949,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.712.070,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    19.632.356,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    17.234.067,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.534.308  - 80.009.048  6.534.308 ₫ - 80.009.048 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Madely 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    27.278.360,00 ₫
    8.535.808  - 122.235.266  8.535.808 ₫ - 122.235.266 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    62.610.834,00 ₫
    12.245.602  - 243.451.671  12.245.602 ₫ - 243.451.671 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Kylie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.427.155,00 ₫
    6.993.362  - 95.957.086  6.993.362 ₫ - 95.957.086 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.16 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    15.674.640,00 ₫
    8.035.432  - 113.122.097  8.035.432 ₫ - 113.122.097 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    32.705.221,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.027.366,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.880.098,00 ₫
    6.843.363  - 79.584.525  6.843.363 ₫ - 79.584.525 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    32.132.676,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.321.902,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    30.921.643,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.139.681,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Arian 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.473.303,00 ₫
    6.827.514  - 82.980.735  6.827.514 ₫ - 82.980.735 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Alonsa 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    21.817.537,00 ₫
    6.048.933  - 90.664.662  6.048.933 ₫ - 90.664.662 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    22.248.855,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.616 crt - AAA

    73.122.386,00 ₫
    13.387.860  - 193.315.116  13.387.860 ₫ - 193.315.116 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    33.738.517,00 ₫
    8.702.788  - 123.282.429  8.702.788 ₫ - 123.282.429 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.706.947,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    29.089.389,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Suela 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    22.936.587,00 ₫
    7.392.983  - 97.541.984  7.392.983 ₫ - 97.541.984 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Nery 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    25.698.555,00 ₫
    9.970.706  - 149.659.659  9.970.706 ₫ - 149.659.659 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Litzy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    24.783.276,00 ₫
    6.869.400  - 96.990.099  6.869.400 ₫ - 96.990.099 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    31.726.828,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Genifer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.385.382,00 ₫
    8.532.978  - 106.924.016  8.532.978 ₫ - 106.924.016 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    24.461.768,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    32.726.728,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    34.818.794,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.699.844,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    30.209.854,00 ₫
    9.549.010  - 124.301.291  9.549.010 ₫ - 124.301.291 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    8.377.318  - 92.292.014  8.377.318 ₫ - 92.292.014 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.252.917,00 ₫
    7.409.398  - 93.169.365  7.409.398 ₫ - 93.169.365 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.775.069,00 ₫
    8.133.922  - 106.938.164  8.133.922 ₫ - 106.938.164 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AAA

    26.168.648,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    30.150.988,00 ₫
    12.859.184  - 144.112.523  12.859.184 ₫ - 144.112.523 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Joyce 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.588.009,00 ₫
    6.696.194  - 88.810.896  6.696.194 ₫ - 88.810.896 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Gredel 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    25.838.082,00 ₫
    8.815.995  - 116.051.328  8.815.995 ₫ - 116.051.328 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    27.168.265,00 ₫
    8.564.109  - 120.013.574  8.564.109 ₫ - 120.013.574 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Editta 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Editta 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.073.696,00 ₫
    8.256.186  - 93.169.365  8.256.186 ₫ - 93.169.365 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    38.191.514,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.416 crt - VS

    27.522.320,00 ₫
    7.872.415  - 115.018.318  7.872.415 ₫ - 115.018.318 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.887.513  - 80.009.048  6.887.513 ₫ - 80.009.048 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Arella 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    32.913.521,00 ₫
    9.571.652  - 134.221.054  9.571.652 ₫ - 134.221.054 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.992.356,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.694.721,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.191.106,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Adima 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    16.121.243,00 ₫
    8.419.204  - 99.112.733  8.419.204 ₫ - 99.112.733 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    24.938.087,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    7.924.490  - 92.292.014  7.924.490 ₫ - 92.292.014 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    24.185.545,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.252.917,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.251.884,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫

You’ve viewed 120 of 163 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng