Đang tải...
Tìm thấy 163 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn They 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn They

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.000.296,00 ₫
    8.479.205  - 104.631.578  8.479.205 ₫ - 104.631.578 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Peran 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Peran

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    18.742.834,00 ₫
    9.410.332  - 114.607.943  9.410.332 ₫ - 114.607.943 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Kastalt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Kastalt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    14.131.913,00 ₫
    7.280.625  - 91.683.525  7.280.625 ₫ - 91.683.525 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Bordeale 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bordeale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    22.063.478,00 ₫
    10.262.214  - 144.961.568  10.262.214 ₫ - 144.961.568 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Aposta 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Aposta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.702 crt - VS

    21.573.858,00 ₫
    9.944.103  - 179.744.427  9.944.103 ₫ - 179.744.427 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Glokc 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Glokc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.907.479,00 ₫
    6.928.268  - 97.216.513  6.928.268 ₫ - 97.216.513 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Laune 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Laune

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.254 crt - VS

    16.166.242,00 ₫
    7.967.509  - 116.956.990  7.967.509 ₫ - 116.956.990 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Massader 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Massader

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.277.200,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Magaz 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Magaz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    13.333.804,00 ₫
    6.856.099  - 89.702.403  6.856.099 ₫ - 89.702.403 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Zouyoor 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.739.919,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Yadez 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Yadez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    27.169.115,00 ₫
    12.104.659  - 195.961.332  12.104.659 ₫ - 195.961.332 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Uttaned 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Uttaned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.258 crt - VS

    26.667.325,00 ₫
    12.035.320  - 172.824.651  12.035.320 ₫ - 172.824.651 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Reperch 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.717.971,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Dohtig 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Dohtig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.401.926,00 ₫
    5.879.688  - 72.579.840  5.879.688 ₫ - 72.579.840 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Hoforo 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Hoforo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    18.494.344,00 ₫
    8.904.862  - 137.787.074  8.904.862 ₫ - 137.787.074 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Merveille 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Merveille

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.522.661,00 ₫
    5.097.711  - 75.353.413  5.097.711 ₫ - 75.353.413 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Makronissos 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Makronissos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.735.886,00 ₫
    5.455.162  - 68.334.578  5.455.162 ₫ - 68.334.578 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Kruchy 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Kruchy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.562 crt - VS

    25.376.480,00 ₫
    7.301.851  - 132.112.574  7.301.851 ₫ - 132.112.574 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Institutionalize 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    15.896.243,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Inconclusive 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Inconclusive

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.962.470,00 ₫
    7.559.964  - 92.532.578  7.559.964 ₫ - 92.532.578 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Culturally 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Culturally

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.076.695,00 ₫
    6.325.441  - 103.018.377  6.325.441 ₫ - 103.018.377 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Casariche 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Casariche

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - AAA

    26.007.892,00 ₫
    9.067.880  - 134.221.054  9.067.880 ₫ - 134.221.054 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Laroya 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Laroya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.222.463,00 ₫
    5.582.520  - 85.796.755  5.582.520 ₫ - 85.796.755 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Lalgaba 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Lalgaba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    23.863.470,00 ₫
    7.702.604  - 130.018.247  7.702.604 ₫ - 130.018.247 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Zygic 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    40.825.560,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Zaney 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Zaney

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    19.924.431,00 ₫
    6.367.893  - 100.612.724  6.367.893 ₫ - 100.612.724 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Totoge 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Totoge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    11.868.338,00 ₫
    6.049.499  - 85.542.043  6.049.499 ₫ - 85.542.043 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Fengmi 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Fengmi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.818 crt - VS

    21.634.705,00 ₫
    9.230.898  - 160.286.967  9.230.898 ₫ - 160.286.967 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Dicirana 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Dicirana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - AAA

    16.581.146,00 ₫
    7.682.227  - 105.070.251  7.682.227 ₫ - 105.070.251 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Histomania 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    13.594.746,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Bienem 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bienem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    24.063.563,00 ₫
    7.641.473  - 100.626.878  7.641.473 ₫ - 100.626.878 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Tulepa 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Tulepa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.029.432,00 ₫
    6.948.645  - 86.164.680  6.948.645 ₫ - 86.164.680 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Nchin 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Nchin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.17 crt - AAA

    19.071.701,00 ₫
    9.449.955  - 126.296.571  9.449.955 ₫ - 126.296.571 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Crece 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.331.453,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Kayac 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Kayac

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.444 crt - VS

    38.260.287,00 ₫
    7.682.227  - 238.484.711  7.682.227 ₫ - 238.484.711 ₫
  39. Nhẫn nữ Comfort 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Comfort

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.472.270,00 ₫
    6.346.668  - 77.249.633  6.346.668 ₫ - 77.249.633 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Coffle 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Coffle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    42.148.950,00 ₫
    9.510.803  - 134.787.096  9.510.803 ₫ - 134.787.096 ₫
  41. Nhẫn nữ Kathleent 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.593.783,00 ₫
    8.456.563  - 101.872.155  8.456.563 ₫ - 101.872.155 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Oblique 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Oblique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    19.217.171,00 ₫
    7.874.962  - 105.324.970  7.874.962 ₫ - 105.324.970 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Derivel 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Derivel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.841.990,00 ₫
    5.985.820  - 73.641.158  5.985.820 ₫ - 73.641.158 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Lavonne 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Lavonne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    38.271.326,00 ₫
    7.050.532  - 104.857.990  7.050.532 ₫ - 104.857.990 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Avesta 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Avesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.17 crt - AAA

    13.827.669,00 ₫
    6.749.967  - 92.546.728  6.749.967 ₫ - 92.546.728 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Jessie 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    25.791.385,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Meghann 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    17.355.481,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - VS

    23.637.055,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    36.153.504,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    20.903.107,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    28.358.355,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Cuc 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    34.814.549,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Samarie 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.776.103,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.857.442,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Samy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    17.217.935,00 ₫
    8.942.787  - 104.419.313  8.942.787 ₫ - 104.419.313 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.710.910  - 80.009.048  6.710.910 ₫ - 80.009.048 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Love 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.252.917,00 ₫
    8.044.489  - 93.169.365  8.044.489 ₫ - 93.169.365 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.741.051,00 ₫
    7.766.000  - 96.990.105  7.766.000 ₫ - 96.990.105 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.991.974,00 ₫
    7.064.116  - 87.367.503  7.064.116 ₫ - 87.367.503 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Adele 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.217.907,00 ₫
    8.459.393  - 104.419.313  8.459.393 ₫ - 104.419.313 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.992.356,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Gaby 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.557.740,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.571,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫

You’ve viewed 60 of 163 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng