Đang tải...
Tìm thấy 581 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    27.294.207,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Eschati 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Eschati

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    16.559.071,00 ₫
    7.195.720  - 956.641.690  7.195.720 ₫ - 956.641.690 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    23.846.488,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    66.523.833,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    44.891.106,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.696.405,00 ₫
    7.119.588  - 1.097.839.135  7.119.588 ₫ - 1.097.839.135 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Forsany 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    12.215.883,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.102.535,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.69 crt - VS

    69.504.857,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Armi 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.418.807,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Sualst 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.901.819,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    22.791.400,00 ₫
    7.471.662  - 1.104.985.325  7.471.662 ₫ - 1.104.985.325 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Nettle 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    42.056.118,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.938.921,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  22. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.812.795,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  23. Bộ cô dâu True Love Ring A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  25. Nhẫn nữ Tasenka 0.35 Carat

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Caninna 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    21.961.875,00 ₫
    6.983.457  - 1.076.075.084  6.983.457 ₫ - 1.076.075.084 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Fiene 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    29.497.217,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Trubbish 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    30.649.381,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    45.608.272,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn nữ Egidia 0.36 Carat

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    19.340.850,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Ambrogia 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    29.063.917,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Sariel 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    67.324.773,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.628 crt - SI

    53.336.066,00 ₫
    6.905.627  - 157.768.115  6.905.627 ₫ - 157.768.115 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    27.599.868,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Viyanka 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.173.799,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Fantine 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.763.352,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Mayetta 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    46.291.760,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ethel 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    58.190.949,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Polloc - A 0.27 Carat

    Nhẫn đính hôn Polloc - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.27 crt - AAA

    9.569.387,00 ₫
    5.349.030  - 894.759.904  5.349.030 ₫ - 894.759.904 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.845.739,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Betty 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    59.826.506,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    30.870.135,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  44. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    39.825.092,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.436.211,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Bostanget 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.518 crt - VS

    49.820.704,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Suela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    24.537.901,00 ₫
    7.769.963  - 1.115.159.806  7.769.963 ₫ - 1.115.159.806 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Makares 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    22.758.287,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.623.287,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Samy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    21.125.275,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    20.078.110,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    69.163.821,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Merrita 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    15.997.563,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Brunella 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    25.577.141,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.323.585,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Monnara 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.219.590,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    19.096.040,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.659.330,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Karlee 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    26.010.441,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Amaya 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    69.248.726,00 ₫
    9.509.388  - 1.143.220.993  9.509.388 ₫ - 1.143.220.993 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    61.780.459,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    21.560.274,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.498.165,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    65.625.818,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Picneted 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Picneted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.556.354,00 ₫
    6.070.725  - 88.810.897  6.070.725 ₫ - 88.810.897 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.179.417,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    48.570.050,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫

You’ve viewed 120 of 581 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng