Đang tải...
Tìm thấy 410 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Twrourig 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    16.094.638,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    19.181.511,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Ultaner 0.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Ultaner

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    22.470.741,00 ₫
    9.648.067  - 178.513.300  9.648.067 ₫ - 178.513.300 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Tribo 0.51 Carat

    Nhẫn đính hôn Tribo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    17.095.672,00 ₫
    7.233.927  - 150.494.568  7.233.927 ₫ - 150.494.568 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Razuzzl 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Razuzzl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    22.160.836,00 ₫
    9.006.749  - 231.395.123  9.006.749 ₫ - 231.395.123 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Odell 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Odell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    22.978.190,00 ₫
    7.947.131  - 562.695.440  7.947.131 ₫ - 562.695.440 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Pegbo 0.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Pegbo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    14.706.154,00 ₫
    6.410.346  - 111.707.014  6.410.346 ₫ - 111.707.014 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Nymphe 0.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Nymphe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.988 crt - VS

    24.599.598,00 ₫
    10.876.363  - 175.145.393  10.876.363 ₫ - 175.145.393 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Grigs 0.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Grigs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    32.848.710,00 ₫
    12.619.751  - 270.819.468  12.619.751 ₫ - 270.819.468 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Emarol 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Emarol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    16.465.110,00 ₫
    7.478.454  - 161.136.026  7.478.454 ₫ - 161.136.026 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Kies 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Kies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.074 crt - VS

    31.145.793,00 ₫
    12.490.978  - 1.497.431.581  12.490.978 ₫ - 1.497.431.581 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Habl 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Habl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.226 crt - VS

    28.357.504,00 ₫
    11.629.189  - 1.511.299.434  11.629.189 ₫ - 1.511.299.434 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Spendwe 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Spendwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    21.566.217,00 ₫
    9.597.690  - 1.687.364.639  9.597.690 ₫ - 1.687.364.639 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Sarele 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sarele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    20.864.616,00 ₫
    9.414.294  - 1.135.409.706  9.414.294 ₫ - 1.135.409.706 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Condyi 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Condyi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    22.449.231,00 ₫
    9.727.312  - 1.437.941.294  9.727.312 ₫ - 1.437.941.294 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Ziboat 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ziboat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.684 crt - VS

    18.589.438,00 ₫
    8.008.263  - 1.120.423.928  8.008.263 ₫ - 1.120.423.928 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Zensben 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Zensben

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    14.897.475,00 ₫
    6.325.441  - 1.104.079.670  6.325.441 ₫ - 1.104.079.670 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Wetiff 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Wetiff

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.762 crt - VS

    22.864.983,00 ₫
    9.707.500  - 1.448.030.866  9.707.500 ₫ - 1.448.030.866 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Oini 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Oini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.812 crt - VS

    17.303.407,00 ₫
    7.519.209  - 1.658.581.755  7.519.209 ₫ - 1.658.581.755 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Destny 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Destny

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    19.067.455,00 ₫
    8.395.431  - 1.683.133.531  8.395.431 ₫ - 1.683.133.531 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Velaend 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Velaend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.804 crt - VS

    27.032.983,00 ₫
    11.166.455  - 1.184.385.888  11.166.455 ₫ - 1.184.385.888 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Porte 0.55 Carat

    Nhẫn đính hôn Porte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    11.825.603,00 ₫
    5.603.746  - 82.697.716  5.603.746 ₫ - 82.697.716 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Trucide 0.48 Carat

    Nhẫn đính hôn Trucide

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    17.142.370,00 ₫
    7.539.586  - 119.886.220  7.539.586 ₫ - 119.886.220 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn SYLVIE Drim 0.65 Carat

    Nhẫn SYLVIE Drim

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.65 crt - AA

    37.910.478,00 ₫
    8.578.826  - 2.461.360.968  8.578.826 ₫ - 2.461.360.968 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Parisse 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Parisse

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.004 crt - AA

    30.929.852,00 ₫
    11.148.060  - 1.723.378.623  11.148.060 ₫ - 1.723.378.623 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Makares 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    22.758.287,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Kimolos 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Kimolos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    32.948.615,00 ₫
    7.111.663  - 1.639.930.901  7.111.663 ₫ - 1.639.930.901 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Dusza 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Dusza

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.728 crt - AA

    23.958.282,00 ₫
    7.396.945  - 210.579.188  7.396.945 ₫ - 210.579.188 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Biarritz 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Biarritz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    28.073.073,00 ₫
    7.047.135  - 1.661.426.080  7.047.135 ₫ - 1.661.426.080 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Codi 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Codi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.796 crt - AA

    29.676.933,00 ₫
    9.687.689  - 241.796.022  9.687.689 ₫ - 241.796.022 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Wulden 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    25.768.461,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Sora 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.270.477,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Pavones 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    13.647.952,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Pavon 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    83.528.942,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Ayoova 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ethera 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ethera

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.754 crt - AAA

    14.656.344,00 ₫
    6.495.252  - 1.457.483.655  6.495.252 ₫ - 1.457.483.655 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Khousn 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Khousn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.938 crt - VS

    23.461.301,00 ₫
    9.648.067  - 1.463.356.267  9.648.067 ₫ - 1.463.356.267 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Ingan 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    26.506.004,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Drigo 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Drigo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.838 crt - VS

    20.478.579,00 ₫
    8.517.695  - 1.440.842.222  8.517.695 ₫ - 1.440.842.222 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Gisu 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    104.850.916,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Shasha 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    98.083.967,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Rokh 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    107.091.566,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Hement 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Hement

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.828 crt - VS

    27.238.737,00 ₫
    11.479.190  - 1.695.020.262  11.479.190 ₫ - 1.695.020.262 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Czari 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Czari

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.91 crt - AA

    18.990.475,00 ₫
    8.150.904  - 1.439.257.328  8.150.904 ₫ - 1.439.257.328 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Raloun 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Raloun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.244 crt - VS

    30.023.629,00 ₫
    12.215.035  - 1.731.812.540  12.215.035 ₫ - 1.731.812.540 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    22.247.440,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fnel - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Fnel - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.938 crt - VS

    19.271.793,00 ₫
    7.938.641  - 1.439.596.946  7.938.641 ₫ - 1.439.596.946 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    19.096.040,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    18.717.644,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    25.919.593,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Syfig - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Syfig - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.01 crt - VS

    19.554.811,00 ₫
    7.938.641  - 1.446.219.555  7.938.641 ₫ - 1.446.219.555 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Nebusa 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Nebusa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    25.435.349,00 ₫
    10.143.347  - 1.492.832.544  10.143.347 ₫ - 1.492.832.544 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Despiteously 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    55.860.583,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  58. Nhẫn Consecratedness SET 0.5 Carat

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    29.707.782,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Consecratedness A 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    22.786.871,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Trapinch 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.293.074,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Tigon 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Tigon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.880.777,00 ₫
    6.558.930  - 1.093.169.342  6.558.930 ₫ - 1.093.169.342 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Shuster 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Shuster

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.06 crt - VS

    39.777.828,00 ₫
    10.651.364  - 1.194.546.218  10.651.364 ₫ - 1.194.546.218 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Interveinal 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Interveinal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.734 crt - VS

    67.252.604,00 ₫
    6.728.741  - 1.123.565.424  6.728.741 ₫ - 1.123.565.424 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Bede 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Bede

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    34.830.965,00 ₫
    10.485.799  - 1.467.219.460  10.485.799 ₫ - 1.467.219.460 ₫

You’ve viewed 60 of 410 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng