Đang tải...
Tìm thấy 265 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Twrourig 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    16.094.638,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Tribo 0.51 Carat

    Nhẫn đính hôn Tribo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    17.095.672,00 ₫
    7.233.927  - 150.494.568  7.233.927 ₫ - 150.494.568 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Odell 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Odell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    22.978.190,00 ₫
    7.947.131  - 562.695.440  7.947.131 ₫ - 562.695.440 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Sarele 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sarele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    20.864.616,00 ₫
    9.414.294  - 1.135.409.706  9.414.294 ₫ - 1.135.409.706 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Ziboat 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ziboat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.684 crt - VS

    18.589.438,00 ₫
    8.008.263  - 1.120.423.928  8.008.263 ₫ - 1.120.423.928 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Zensben 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Zensben

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    14.897.475,00 ₫
    6.325.441  - 1.104.079.670  6.325.441 ₫ - 1.104.079.670 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Velaend 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Velaend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.804 crt - VS

    27.032.983,00 ₫
    11.166.455  - 1.184.385.888  11.166.455 ₫ - 1.184.385.888 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Makares 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    22.758.287,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Sora 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.270.477,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    19.096.040,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Syfig - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Syfig - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.01 crt - VS

    19.554.811,00 ₫
    7.938.641  - 1.446.219.555  7.938.641 ₫ - 1.446.219.555 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Despiteously 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    55.860.583,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  15. Nhẫn Consecratedness SET 0.5 Carat

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    29.707.782,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Consecratedness A 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    22.786.871,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Trapinch 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.293.074,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Tigon 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Tigon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.880.777,00 ₫
    6.558.930  - 1.093.169.342  6.558.930 ₫ - 1.093.169.342 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Shuster 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Shuster

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.06 crt - VS

    39.777.828,00 ₫
    10.651.364  - 1.194.546.218  10.651.364 ₫ - 1.194.546.218 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Interveinal 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Interveinal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.734 crt - VS

    67.252.604,00 ₫
    6.728.741  - 1.123.565.424  6.728.741 ₫ - 1.123.565.424 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Unwomanlike 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Unwomanlike

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.854 crt - VS

    18.370.099,00 ₫
    7.811.283  - 1.149.107.753  7.811.283 ₫ - 1.149.107.753 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Quail 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Quail

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    17.710.386,00 ₫
    7.478.454  - 1.116.150.367  7.478.454 ₫ - 1.116.150.367 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Precies 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Precies

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    16.203.884,00 ₫
    6.806.005  - 1.098.475.922  6.806.005 ₫ - 1.098.475.922 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Madre 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Madre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.272.670,00 ₫
    7.009.777  - 279.847.723  7.009.777 ₫ - 279.847.723 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Limonier 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Limonier

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.434 crt - VS

    39.238.679,00 ₫
    11.479.190  - 3.116.221.074  11.479.190 ₫ - 3.116.221.074 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Legislateur 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Legislateur

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    44.334.692,00 ₫
    10.117.875  - 1.855.915.723  10.117.875 ₫ - 1.855.915.723 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Knead 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Knead

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.49 crt - VS

    34.157.666,00 ₫
    13.568.708  - 244.512.984  13.568.708 ₫ - 244.512.984 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Khasi 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Khasi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.294 crt - VS

    31.703.904,00 ₫
    9.727.312  - 2.937.226.639  9.727.312 ₫ - 2.937.226.639 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Induct 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Induct

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    18.974.909,00 ₫
    8.049.018  - 1.111.423.975  8.049.018 ₫ - 1.111.423.975 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Antor 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Antor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.588 crt - VS

    60.691.692,00 ₫
    6.261.762  - 1.098.291.963  6.261.762 ₫ - 1.098.291.963 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Janiecere 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    66.503.173,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Jani 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.536 crt - VS1

    38.874.720,00 ₫
    6.749.967  - 1.056.294.991  6.749.967 ₫ - 1.056.294.991 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Yelp 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Yelp

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    78.730.945,00 ₫
    10.375.422  - 1.175.626.498  10.375.422 ₫ - 1.175.626.498 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Yeast 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Yeast

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.772 crt - VS

    76.341.428,00 ₫
    10.123.536  - 1.154.216.222  10.123.536 ₫ - 1.154.216.222 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Unscrimped 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Unscrimped

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    72.297.391,00 ₫
    7.987.886  - 1.147.579.465  7.987.886 ₫ - 1.147.579.465 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Shush 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Shush

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    66.118.268,00 ₫
    8.895.240  - 1.130.697.463  8.895.240 ₫ - 1.130.697.463 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Ladre 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    61.123.859,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Junte 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Junte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.748 crt - VS

    29.831.743,00 ₫
    8.680.713  - 1.137.475.735  8.680.713 ₫ - 1.137.475.735 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Helpless 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Helpless

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.719.512,00 ₫
    8.354.676  - 1.114.607.920  8.354.676 ₫ - 1.114.607.920 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Cruceshe 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.306.237,00 ₫
    5.922.141  - 106.060.810  5.922.141 ₫ - 106.060.810 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Zamazenta 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    84.417.899,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Whismur 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Whismur

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    23.671.018,00 ₫
    10.493.157  - 1.154.513.395  10.493.157 ₫ - 1.154.513.395 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Wasko 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Wasko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    75.400.960,00 ₫
    9.740.330  - 1.155.362.441  9.740.330 ₫ - 1.155.362.441 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Leif 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Leif

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    82.125.740,00 ₫
    9.363.634  - 1.176.376.498  9.363.634 ₫ - 1.176.376.498 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Lugh 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    23.637.055,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Agamemnon 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Agamemnon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    19.030.380,00 ₫
    8.724.015  - 1.114.820.185  8.724.015 ₫ - 1.114.820.185 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Georgiann 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.368 crt - VS

    113.107.386,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Sariel 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    67.324.773,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Luyiza 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    81.530.272,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Asherah 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Asherah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    94.362.569,00 ₫
    12.239.941  - 1.199.598.082  12.239.941 ₫ - 1.199.598.082 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Nga 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Nga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.844 crt - VS

    72.668.993,00 ₫
    7.869.302  - 1.137.744.603  7.869.302 ₫ - 1.137.744.603 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Nannie 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Nannie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    49.969.856,00 ₫
    20.903.674  - 1.288.875.962  20.903.674 ₫ - 1.288.875.962 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    76.122.373,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    76.619.067,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    72.010.128,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    20.791.598,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Freeda 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AAA

    35.989.637,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Essie 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    47.458.357,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Coralee 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - VS

    31.721.734,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Jennie 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    21.613.481,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Gaspara 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.752 crt - VS

    72.971.538,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Celesse 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Celesse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.815 crt - VS

    79.509.526,00 ₫
    10.761.741  - 1.178.499.127  10.761.741 ₫ - 1.178.499.127 ₫

You’ve viewed 60 of 265 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng