Đang tải...
Tìm thấy 613 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Hình Trái Tim
  6. Nhẫn nữ Moolpira 0.8 Carat

    Nhẫn nữ Moolpira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    28.617.599,00 ₫
    10.618.817  - 1.857.670.436  10.618.817 ₫ - 1.857.670.436 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Wulden 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    25.768.461,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Saiorsa 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Saiorsa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    18.259.156,00 ₫
    7.132.041  - 2.838.778.991  7.132.041 ₫ - 2.838.778.991 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Podode 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    17.437.558,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Pavones 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    13.647.952,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Pavon 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    83.528.942,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Nicolena 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.244 crt - VS

    18.616.324,00 ₫
    7.174.494  - 1.588.379.260  7.174.494 ₫ - 1.588.379.260 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Natose 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    15.681.999,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Heartlin 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Heartlin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.028 crt - VS

    16.734.825,00 ₫
    7.004.683  - 1.124.655.043  7.004.683 ₫ - 1.124.655.043 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Csittaw 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Csittaw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    16.317.091,00 ₫
    6.806.005  - 1.183.834.008  6.806.005 ₫ - 1.183.834.008 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ayoova 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Ethera 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ethera

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.754 crt - AAA

    14.656.344,00 ₫
    6.495.252  - 1.457.483.655  6.495.252 ₫ - 1.457.483.655 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Khousn 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Khousn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.938 crt - VS

    23.461.301,00 ₫
    9.648.067  - 1.463.356.267  9.648.067 ₫ - 1.463.356.267 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Ingan 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    26.506.004,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Drigo 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Drigo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.838 crt - VS

    20.478.579,00 ₫
    8.517.695  - 1.440.842.222  8.517.695 ₫ - 1.440.842.222 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gisu 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    104.850.916,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Shasha 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    98.083.967,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Rokh 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    107.091.566,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Hement 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Hement

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.828 crt - VS

    27.238.737,00 ₫
    11.479.190  - 1.695.020.262  11.479.190 ₫ - 1.695.020.262 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Furc 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Furc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    26.648.078,00 ₫
    10.836.740  - 2.653.756.284  10.836.740 ₫ - 2.653.756.284 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Czari 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Czari

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.91 crt - AA

    18.990.475,00 ₫
    8.150.904  - 1.439.257.328  8.150.904 ₫ - 1.439.257.328 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Raloun 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Raloun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.244 crt - VS

    30.023.629,00 ₫
    12.215.035  - 1.731.812.540  12.215.035 ₫ - 1.731.812.540 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Logd 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Logd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    35.937.280,00 ₫
    11.203.248  - 2.963.264.253  11.203.248 ₫ - 2.963.264.253 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Nhẫn đính hôn Tollepps 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Tollepps

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    13.361.256,00 ₫
    6.580.157  - 1.276.578.852  6.580.157 ₫ - 1.276.578.852 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    22.247.440,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Scump - A 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Scump - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.218 crt - VS

    20.426.222,00 ₫
    8.129.678  - 2.616.001.749  8.129.678 ₫ - 2.616.001.749 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Bogd - A 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Bogd - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.218 crt - VS

    41.190.934,00 ₫
    8.108.451  - 2.615.789.484  8.108.451 ₫ - 2.615.789.484 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fnel - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Fnel - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.938 crt - VS

    19.271.793,00 ₫
    7.938.641  - 1.439.596.946  7.938.641 ₫ - 1.439.596.946 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    18.717.644,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    25.919.593,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Idan - B 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Idan - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    16.040.299,00 ₫
    6.282.988  - 2.571.044.412  6.282.988 ₫ - 2.571.044.412 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    35.036.152,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    31.742.678,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Nebusa 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Nebusa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    25.435.349,00 ₫
    10.143.347  - 1.492.832.544  10.143.347 ₫ - 1.492.832.544 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Legislatif 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Legislatif

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    28.090.336,00 ₫
    10.357.025  - 1.843.080.881  10.357.025 ₫ - 1.843.080.881 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Dartver 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Dartver

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.42 crt - VS

    35.179.360,00 ₫
    10.504.195  - 2.974.217.029  10.504.195 ₫ - 2.974.217.029 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Elleryes 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Elleryes

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    21.994.139,00 ₫
    8.380.148  - 1.813.364.043  8.380.148 ₫ - 1.813.364.043 ₫
  44. Nhẫn SYLVIE Skinandi 0.8 Carat

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Hồng Ngọc

    1.014 crt - VS

    37.201.237,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  45. Nhẫn SYLVIE Rakov 0.96 Carat

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.245 crt - VS

    54.892.379,00 ₫
    13.502.765  - 1.682.510.889  13.502.765 ₫ - 1.682.510.889 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Rousend 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rousend

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.575.089,00 ₫
    6.882.419  - 2.893.005.152  6.882.419 ₫ - 2.893.005.152 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Bede 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Bede

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    34.830.965,00 ₫
    10.485.799  - 1.467.219.460  10.485.799 ₫ - 1.467.219.460 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Basho 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Basho

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.89 crt - VS

    38.168.309,00 ₫
    11.074.475  - 1.481.879.767  11.074.475 ₫ - 1.481.879.767 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Zedekiah 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Zedekiah

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.194 crt - VS

    164.936.953,00 ₫
    8.065.999  - 2.621.251.727  8.065.999 ₫ - 2.621.251.727 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Reretilbo 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Reretilbo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    19.895.281,00 ₫
    7.886.000  - 2.600.548.992  7.886.000 ₫ - 2.600.548.992 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Quart 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Quart

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    153.219.177,00 ₫
    9.251.842  - 1.237.961.109  9.251.842 ₫ - 1.237.961.109 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Quishm 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    47.365.811,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Laskon 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Laskon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    38.321.419,00 ₫
    6.643.836  - 282.267.525  6.643.836 ₫ - 282.267.525 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jambo 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.168.775,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Indifferently 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.953.215,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Castano 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Castano

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    22.375.364,00 ₫
    7.335.813  - 1.635.841.296  7.335.813 ₫ - 1.635.841.296 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Trompette 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Trompette

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.472 crt - VS

    150.363.814,00 ₫
    15.599.925  - 1.985.990.584  15.599.925 ₫ - 1.985.990.584 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Teinte 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Teinte

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.632 crt - VS

    39.332.075,00 ₫
    15.710.302  - 1.765.661.436  15.710.302 ₫ - 1.765.661.436 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Preavis 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Preavis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.642 crt - VS

    209.192.120,00 ₫
    12.490.978  - 2.980.981.153  12.490.978 ₫ - 2.980.981.153 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Juvenile 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Juvenile

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.332 crt - VS

    37.535.481,00 ₫
    15.563.133  - 1.809.104.627  15.563.133 ₫ - 1.809.104.627 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Centaur 0.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Centaur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    51.916.450,00 ₫
    7.519.209  - 118.655.092  7.519.209 ₫ - 118.655.092 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Vaisselle 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    20.684.900,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Tierced 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Tierced

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.448.141,00 ₫
    7.417.322  - 1.117.975.825  7.417.322 ₫ - 1.117.975.825 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Scepticism 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.926 crt - VS

    96.141.900,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Pasqueflower 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Pasqueflower

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.914 crt - VS

    95.486.148,00 ₫
    8.273.167  - 1.452.276.130  8.273.167 ₫ - 1.452.276.130 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Miyake 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Miyake

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    45.766.196,00 ₫
    10.449.006  - 1.876.745.817  10.449.006 ₫ - 1.876.745.817 ₫

You’ve viewed 120 of 613 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng