Đang tải...
Tìm thấy 613 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Yorebba 0.9 Carat

    Nhẫn đính hôn Yorebba

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    20.197.827,00 ₫
    7.865.622  - 166.244.491  7.865.622 ₫ - 166.244.491 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Vlacherna 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Vlacherna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    27.963.261,00 ₫
    10.743.344  - 209.687.680  10.743.344 ₫ - 209.687.680 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Sheshi 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.28 crt - VS

    52.560.598,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Sharix 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.202 crt - VS

    25.819.686,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    21.052.257,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    19.181.511,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  7. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    21.946.309,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  8. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.17 crt - VS

    23.454.792,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    29.518.442,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  11. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    19.806.413,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Undergird 0.82 Carat

    Nhẫn đính hôn Undergird

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    19.264.718,00 ₫
    8.130.527  - 143.051.205  8.130.527 ₫ - 143.051.205 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Ultaner 0.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Ultaner

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    22.470.741,00 ₫
    9.648.067  - 178.513.300  9.648.067 ₫ - 178.513.300 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Tribo 0.51 Carat

    Nhẫn đính hôn Tribo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    17.095.672,00 ₫
    7.233.927  - 150.494.568  7.233.927 ₫ - 150.494.568 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Tam 0.99 Carat

    Nhẫn đính hôn Tam

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.628 crt - VS

    32.569.372,00 ₫
    13.042.862  - 228.013.065  13.042.862 ₫ - 228.013.065 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Spinalonga 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Spinalonga

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.98 crt - VS

    18.344.628,00 ₫
    7.702.604  - 565.327.504  7.702.604 ₫ - 565.327.504 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Razuzzl 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Razuzzl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    22.160.836,00 ₫
    9.006.749  - 231.395.123  9.006.749 ₫ - 231.395.123 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Ombros 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ombros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.204 crt - VS

    25.108.181,00 ₫
    10.618.817  - 610.525.403  10.618.817 ₫ - 610.525.403 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Reweigh 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Reweigh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.971 crt - VS

    26.343.270,00 ₫
    9.509.388  - 209.263.156  9.509.388 ₫ - 209.263.156 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Relove 0.75 Carat

    Nhẫn đính hôn Relove

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    20.642.731,00 ₫
    8.110.149  - 704.968.352  8.110.149 ₫ - 704.968.352 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Pegbo 0.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Pegbo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    14.706.154,00 ₫
    6.410.346  - 111.707.014  6.410.346 ₫ - 111.707.014 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Nymphe 0.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Nymphe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.988 crt - VS

    24.599.598,00 ₫
    10.876.363  - 175.145.393  10.876.363 ₫ - 175.145.393 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Nounours 0.82 Carat

    Nhẫn đính hôn Nounours

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    17.968.781,00 ₫
    7.947.131  - 130.386.169  7.947.131 ₫ - 130.386.169 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Jasey 0.75 Carat

    Nhẫn đính hôn Jasey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    25.647.896,00 ₫
    9.805.142  - 733.623.880  9.805.142 ₫ - 733.623.880 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Grigs 0.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Grigs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    32.848.710,00 ₫
    12.619.751  - 270.819.468  12.619.751 ₫ - 270.819.468 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Emarol 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Emarol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    16.465.110,00 ₫
    7.478.454  - 161.136.026  7.478.454 ₫ - 161.136.026 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Corfa 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Corfa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    23.284.416,00 ₫
    10.143.347  - 169.131.270  10.143.347 ₫ - 169.131.270 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Spilv 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Spilv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.216 crt - VS

    39.893.583,00 ₫
    14.585.024  - 1.935.471.952  14.585.024 ₫ - 1.935.471.952 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Kies 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Kies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.074 crt - VS

    31.145.793,00 ₫
    12.490.978  - 1.497.431.581  12.490.978 ₫ - 1.497.431.581 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Habl 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Habl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.226 crt - VS

    28.357.504,00 ₫
    11.629.189  - 1.511.299.434  11.629.189 ₫ - 1.511.299.434 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Flane 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Flane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.17 crt - VS

    27.460.623,00 ₫
    9.667.878  - 1.853.142.156  9.667.878 ₫ - 1.853.142.156 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Daniesse 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Daniesse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    26.991.662,00 ₫
    10.717.873  - 2.664.709.066  10.717.873 ₫ - 2.664.709.066 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Spendwe 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Spendwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    21.566.217,00 ₫
    9.597.690  - 1.687.364.639  9.597.690 ₫ - 1.687.364.639 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Condyi 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Condyi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    22.449.231,00 ₫
    9.727.312  - 1.437.941.294  9.727.312 ₫ - 1.437.941.294 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Yablet 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Yablet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    25.916.762,00 ₫
    9.568.822  - 1.829.722.455  9.568.822 ₫ - 1.829.722.455 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Zawsoro 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Zawsoro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    32.249.846,00 ₫
    11.957.490  - 1.869.359.061  11.957.490 ₫ - 1.869.359.061 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Wetiff 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Wetiff

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.762 crt - VS

    22.864.983,00 ₫
    9.707.500  - 1.448.030.866  9.707.500 ₫ - 1.448.030.866 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Oini 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Oini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.812 crt - VS

    17.303.407,00 ₫
    7.519.209  - 1.658.581.755  7.519.209 ₫ - 1.658.581.755 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Destny 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Destny

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    19.067.455,00 ₫
    8.395.431  - 1.683.133.531  8.395.431 ₫ - 1.683.133.531 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Montagne 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Montagne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.606 crt - VS

    27.319.678,00 ₫
    10.499.949  - 2.653.006.286  10.499.949 ₫ - 2.653.006.286 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Porte 0.55 Carat

    Nhẫn đính hôn Porte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    11.825.603,00 ₫
    5.603.746  - 82.697.716  5.603.746 ₫ - 82.697.716 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Santor 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Santor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.21 crt - VS

    24.109.128,00 ₫
    10.024.480  - 1.252.041.228  10.024.480 ₫ - 1.252.041.228 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Nihten 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Nihten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.994 crt - VS

    24.117.902,00 ₫
    10.044.291  - 2.621.718.701  10.044.291 ₫ - 2.621.718.701 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Nutop 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Nutop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    20.987.446,00 ₫
    7.981.094  - 2.608.657.446  7.981.094 ₫ - 2.608.657.446 ₫
  47. Nhẫn SYLVIE Drim 0.65 Carat

    Nhẫn SYLVIE Drim

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.65 crt - AA

    37.910.478,00 ₫
    8.578.826  - 2.461.360.968  8.578.826 ₫ - 2.461.360.968 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Wousli 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Wousli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.016 crt - VS

    25.789.121,00 ₫
    7.376.568  - 2.889.382.528  7.376.568 ₫ - 2.889.382.528 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Cnytten 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.984.319,00 ₫
    6.261.762  - 2.890.104.225  6.261.762 ₫ - 2.890.104.225 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Bron 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Bron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.07 crt - VS

    23.873.093,00 ₫
    9.747.123  - 2.626.629.057  9.747.123 ₫ - 2.626.629.057 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Sziv 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Sziv

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    48.848.823,00 ₫
    12.481.072  - 2.656.798.722  12.481.072 ₫ - 2.656.798.722 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Parisse 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Parisse

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.004 crt - AA

    30.929.852,00 ₫
    11.148.060  - 1.723.378.623  11.148.060 ₫ - 1.723.378.623 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Miramas 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Miramas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.036 crt - VS

    35.960.487,00 ₫
    7.025.910  - 1.199.385.823  7.025.910 ₫ - 1.199.385.823 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Kimolos 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Kimolos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    32.948.615,00 ₫
    7.111.663  - 1.639.930.901  7.111.663 ₫ - 1.639.930.901 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Fontaine 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Fontaine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    39.018.209,00 ₫
    8.456.563  - 1.220.555.532  8.456.563 ₫ - 1.220.555.532 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Dusza 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Dusza

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.728 crt - AA

    23.958.282,00 ₫
    7.396.945  - 210.579.188  7.396.945 ₫ - 210.579.188 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Chamonix 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Chamonix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.124 crt - VS

    42.226.495,00 ₫
    9.331.087  - 1.241.555.431  9.331.087 ₫ - 1.241.555.431 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Chalonsen 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Chalonsen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.244 crt - VS

    39.717.544,00 ₫
    7.556.567  - 1.224.050.794  7.556.567 ₫ - 1.224.050.794 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Biarritz 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Biarritz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    28.073.073,00 ₫
    7.047.135  - 1.661.426.080  7.047.135 ₫ - 1.661.426.080 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Kramvonisi 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Kramvonisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.33 crt - VS

    42.221.401,00 ₫
    8.008.263  - 2.600.662.196  8.008.263 ₫ - 2.600.662.196 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Imveste 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Imveste

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - VS

    43.891.204,00 ₫
    8.341.941  - 2.632.841.288  8.341.941 ₫ - 2.632.841.288 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Codi 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Codi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.796 crt - AA

    29.676.933,00 ₫
    9.687.689  - 241.796.022  9.687.689 ₫ - 241.796.022 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Moqu 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Moqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.33 crt - VS

    19.629.245,00 ₫
    7.070.909  - 2.618.548.908  7.070.909 ₫ - 2.618.548.908 ₫

You’ve viewed 60 of 613 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng