Đang tải...
Tìm thấy 167 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Miguelina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    226.735.527,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Puerza 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.198 crt - VS

    233.445.023,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    231.784.843,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    33.961.818,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    248.084.672,00 ₫
    12.260.319  - 2.981.306.623  12.260.319 ₫ - 2.981.306.623 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Raison 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.038 crt - VS

    198.681.981,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.055.002,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    227.641.183,00 ₫
    7.556.567  - 2.899.882.474  7.556.567 ₫ - 2.899.882.474 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Rousend 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rousend

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.575.089,00 ₫
    6.882.419  - 2.893.005.152  6.882.419 ₫ - 2.893.005.152 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Suela 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    41.674.046,00 ₫
    7.937.509  - 2.900.349.458  7.937.509 ₫ - 2.900.349.458 ₫
  17. Bộ cô dâu Grande Ring A 1 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.436 crt - SI

    205.808.362,00 ₫
    11.092.871  - 438.238.481  11.092.871 ₫ - 438.238.481 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Yorlandie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Yorlandie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.345 crt - VS

    32.783.050,00 ₫
    10.182.970  - 2.949.467.146  10.182.970 ₫ - 2.949.467.146 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Katusha 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Katusha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    201.723.854,00 ₫
    7.806.755  - 2.373.314.219  7.806.755 ₫ - 2.373.314.219 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Maryellen 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    45.436.198,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    24.355.920,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Wousli 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Wousli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.016 crt - VS

    25.789.121,00 ₫
    7.376.568  - 2.889.382.528  7.376.568 ₫ - 2.889.382.528 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bernarda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    236.744.725,00 ₫
    11.504.661  - 2.947.853.945  11.504.661 ₫ - 2.947.853.945 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Roisina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.723.390,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAA

    24.127.809,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Litzy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.216 crt - VS

    42.750.645,00 ₫
    7.602.416  - 2.899.811.725  7.602.416 ₫ - 2.899.811.725 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    228.818.820,00 ₫
    10.750.703  - 2.914.443.729  10.750.703 ₫ - 2.914.443.729 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    26.029.120,00 ₫
    7.749.019  - 2.889.608.942  7.749.019 ₫ - 2.889.608.942 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Molitie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Molitie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    1.43 crt - AA

    28.463.638,00 ₫
    8.694.298  - 2.412.526.297  8.694.298 ₫ - 2.412.526.297 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Maloelap 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    206.299.115,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    22.726.588,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Asessia 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Asessia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    16.990.955,00 ₫
    7.627.321  - 2.892.792.887  7.627.321 ₫ - 2.892.792.887 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Macarisa 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Macarisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.59 crt - AAA

    47.048.265,00 ₫
    11.847.113  - 2.968.202.911  11.847.113 ₫ - 2.968.202.911 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Solenas 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Solenas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.25 crt - AA

    28.253.637,00 ₫
    10.499.949  - 2.944.797.356  10.499.949 ₫ - 2.944.797.356 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Miette 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Miette

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    43.534.037,00 ₫
    8.410.148  - 2.912.179.590  8.410.148 ₫ - 2.912.179.590 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Kailyn 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.267 crt - VS

    236.067.182,00 ₫
    9.271.654  - 2.923.174.822  9.271.654 ₫ - 2.923.174.822 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.09 crt - AAA

    17.954.914,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Shaelin 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Shaelin

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.118 crt - VS

    230.308.907,00 ₫
    8.532.978  - 2.903.986.231  8.532.978 ₫ - 2.903.986.231 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - SI

    215.422.751,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Thandie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Thandie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    225.268.364,00 ₫
    6.611.288  - 2.886.297.634  6.611.288 ₫ - 2.886.297.634 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brigida 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Brigida

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    63.462.999,00 ₫
    11.356.926  - 3.037.839.368  11.356.926 ₫ - 3.037.839.368 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    225.184.592,00 ₫
    7.874.679  - 2.892.693.836  7.874.679 ₫ - 2.892.693.836 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Tilda 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Tilda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.144 crt - AAA

    23.664.509,00 ₫
    11.193.343  - 2.944.245.477  11.193.343 ₫ - 2.944.245.477 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Labrina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Labrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    54.994.265,00 ₫
    8.028.640  - 3.557.473.700  8.028.640 ₫ - 3.557.473.700 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Imberre 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Imberre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.516 crt - VS

    252.864.837,00 ₫
    11.207.493  - 3.014.447.970  11.207.493 ₫ - 3.014.447.970 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Gunilla 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Gunilla

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.192 crt - AAA

    25.193.370,00 ₫
    10.044.291  - 2.939.066.253  10.044.291 ₫ - 2.939.066.253 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Sabrina 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    43.157.907,00 ₫
    18.464.063  - 3.008.900.829  18.464.063 ₫ - 3.008.900.829 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    47.905.808,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alonsa 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.1 crt - AA

    21.431.783,00 ₫
    6.560.912  - 2.893.684.394  6.560.912 ₫ - 2.893.684.394 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Galilea 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    230.227.682,00 ₫
    11.143.815  - 2.922.509.732  11.143.815 ₫ - 2.922.509.732 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    28.587.315,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Rosie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rosie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    2.316 crt - AAA

    80.571.691,00 ₫
    11.920.697  - 483.393.928  11.920.697 ₫ - 483.393.928 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Rashida 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    41.195.745,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Quenna 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Quenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.51 crt - VS

    31.783.432,00 ₫
    11.265.229  - 2.460.129.846  11.265.229 ₫ - 2.460.129.846 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    223.442.902,00 ₫
    7.259.399  - 2.883.665.574  7.259.399 ₫ - 2.883.665.574 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Tucana 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Tucana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    40.266.315,00 ₫
    8.900.900  - 2.362.135.023  8.900.900 ₫ - 2.362.135.023 ₫
  58. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Cushion 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.228 crt - VS

    206.451.660,00 ₫
    9.628.255  - 2.385.724.534  9.628.255 ₫ - 2.385.724.534 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Auritia 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Auritia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.115 crt - AA

    29.378.915,00 ₫
    8.439.582  - 2.912.023.928  8.439.582 ₫ - 2.912.023.928 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.202 crt - VS

    46.447.418,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.352 crt - VS

    47.610.904,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Amaya 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.168 crt - AA

    30.329.855,00 ₫
    11.609.378  - 2.952.269.025  11.609.378 ₫ - 2.952.269.025 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Kylie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    227.064.111,00 ₫
    7.666.944  - 2.900.462.665  7.666.944 ₫ - 2.900.462.665 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Roselyn 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.19 crt - VS

    227.950.238,00 ₫
    6.276.196  - 2.886.071.220  6.276.196 ₫ - 2.886.071.220 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Ingrida 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    202.902.338,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Nichol 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Nichol

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.344 crt - AA

    42.436.494,00 ₫
    13.852.292  - 2.987.122.627  13.852.292 ₫ - 2.987.122.627 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Kostadina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Kostadina

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.264 crt - AA

    27.623.358,00 ₫
    10.163.159  - 2.408.606.507  10.163.159 ₫ - 2.408.606.507 ₫

You’ve viewed 120 of 167 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng