Đang tải...
Tìm thấy 447 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.132 crt - VS

    45.334.878,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    230.379.662,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Holly 1.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.236 crt - VS

    555.540.195,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    238.364.152,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    47.326.189,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Susette 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    196.797.650,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  13. Bộ cô dâu Swanky Ring A 1 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    56.940.860,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Rowen 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    23.019.229,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Opalina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    37.292.086,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    25.917.895,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.202.270,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Fresa 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.694 crt - AAA

    22.022.724,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Marilee 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marilee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.27 crt - VS

    551.489.932,00 ₫
    10.127.499  - 3.732.137.970  10.127.499 ₫ - 3.732.137.970 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Timerica 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.87 crt - VS

    291.346.164,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Charleen 1.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    428.468.157,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    231.517.108,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    42.563.853,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Damien 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.47 crt - VS

    46.048.646,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Nichelle 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.084 crt - VS

    226.691.659,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Saundria 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    235.446.807,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    73.394.933,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Frawli 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    33.836.159,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Maitan 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.652 crt - VS

    255.432.938,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    243.613.561,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  32. Bộ cô dâu Exquisite-RING A 1.09 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Exquisite-RING A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.41 crt - VS

    44.728.654,00 ₫
    9.821.839  - 444.733.734  9.821.839 ₫ - 444.733.734 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Saffronia 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Saffronia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.54 crt - VS

    567.810.136,00 ₫
    10.392.403  - 3.776.897.188  10.392.403 ₫ - 3.776.897.188 ₫
  34. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.382 crt - VS

    21.347.727,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    20.108.394,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fidelia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Fidelia 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Swarovski

    1.136 crt - AAA

    18.942.644,00 ₫
    7.603.831  - 2.908.698.471  7.603.831 ₫ - 2.908.698.471 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Moniek 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.6 crt - VS

    274.357.754,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    557.919.523,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.055.002,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Naidene 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    29.104.388,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 1.09 crt 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Anni 1.09 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    258.782.733,00 ₫
    8.167.885  - 2.232.017.718  8.167.885 ₫ - 2.232.017.718 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Isaian 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Isaian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    61.871.025,00 ₫
    7.172.795  - 5.105.919.190  7.172.795 ₫ - 5.105.919.190 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Kiwanis 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.532 crt - VS

    287.421.559,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Doppit 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Doppit

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.79 crt - AA

    41.577.537,00 ₫
    10.449.006  - 2.319.470.133  10.449.006 ₫ - 2.319.470.133 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.202 crt - VS

    46.447.418,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Nymbre 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Nymbre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.272 crt - VS

    42.397.723,00 ₫
    6.919.778  - 3.094.541.934  6.919.778 ₫ - 3.094.541.934 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    55.903.035,00 ₫
    8.278.262  - 3.251.800.623  8.278.262 ₫ - 3.251.800.623 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    24.355.637,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  49. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Oval 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Oval

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.318 crt - VS

    261.065.553,00 ₫
    9.033.919  - 2.245.970.484  9.033.919 ₫ - 2.245.970.484 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Marhta 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marhta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.874 crt - VS

    87.125.245,00 ₫
    8.759.958  - 4.337.102.083  8.759.958 ₫ - 4.337.102.083 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    225.931.192,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    198.726.131,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alonsa 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.1 crt - AA

    21.431.783,00 ₫
    6.560.912  - 2.893.684.394  6.560.912 ₫ - 2.893.684.394 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    20.235.752,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Samora 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Samora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.798 crt - VS

    55.364.170,00 ₫
    7.746.189  - 3.972.816.074  7.746.189 ₫ - 3.972.816.074 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    23.656.301,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    71.467.018,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    54.900.021,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  59. Bộ cô dâu Marvelous Ring A 1 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    53.665.498,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Carlina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    223.319.788,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Tien 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    2.784 crt - VS1

    302.010.265,00 ₫
    12.099.564  - 3.823.510.173  12.099.564 ₫ - 3.823.510.173 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Ebonie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    236.402.840,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 1.62 crt 1.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Anni 1.62 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    432.195.214,00 ₫
    8.543.166  - 2.700.199.462  8.543.166 ₫ - 2.700.199.462 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Puerza 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.198 crt - VS

    233.445.023,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Margona 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    38.119.346,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.216 crt - VS

    545.662.317,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Radmilla 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    24.323.656,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫

You’ve viewed 120 of 447 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng