Đang tải...
Tìm thấy 261 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Swerve 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.54 crt - VS

    1.392.462.926,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Demaura 2.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    4.064 crt - AA

    104.556.011,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Coco 2.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Coco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.164 crt - SI

    754.497.554,00 ₫
    11.569.756  - 1.635.048.849  11.569.756 ₫ - 1.635.048.849 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Cecily 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.24 crt - SI

    710.617.951,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    42.373.947,00 ₫
    10.460.327  - 3.718.425.766  10.460.327 ₫ - 3.718.425.766 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jolyssa 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    19.803.301,00 ₫
    8.978.447  - 1.866.840.207  8.978.447 ₫ - 1.866.840.207 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.15 crt - VS

    1.362.625.804,00 ₫
    11.055.796  - 5.046.627.018  11.055.796 ₫ - 5.046.627.018 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Vapha 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Vapha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.45 crt - VS

    37.479.443,00 ₫
    10.816.929  - 3.827.246.007  10.816.929 ₫ - 3.827.246.007 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Shanifa 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Shanifa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.1 crt - VS

    36.926.993,00 ₫
    10.528.251  - 3.477.492.949  10.528.251 ₫ - 3.477.492.949 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    542.859.030,00 ₫
    10.073.725  - 3.713.402.211  10.073.725 ₫ - 3.713.402.211 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Jennivie 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Jennivie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.88 crt - VS

    878.429.795,00 ₫
    11.886.735  - 1.928.764.437  11.886.735 ₫ - 1.928.764.437 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    3.198 crt - AAA

    92.304.749,00 ₫
    11.450.888  - 5.059.659.975  11.450.888 ₫ - 5.059.659.975 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Sonja 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Sonja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2.98 crt - AAA

    79.452.356,00 ₫
    10.142.781  - 3.794.826.348  10.142.781 ₫ - 3.794.826.348 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Garnet

    3 crt - AAA

    29.789.573,00 ₫
    11.765.604  - 5.040.612.897  11.765.604 ₫ - 5.040.612.897 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.216 crt - VS

    545.662.317,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Nattesa 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Nattesa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.626 crt - VS

    818.132.628,00 ₫
    16.624.449  - 3.175.102.868  16.624.449 ₫ - 3.175.102.868 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Arachnia 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Arachnia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.64 crt - VS

    567.305.517,00 ₫
    12.819.844  - 3.786.562.241  12.819.844 ₫ - 3.786.562.241 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Manifoldness 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Manifoldness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.358 crt - VS

    28.732.220,00 ₫
    9.727.312  - 2.273.720.351  9.727.312 ₫ - 2.273.720.351 ₫
    Mới

  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    71.800.696,00 ₫
    8.543.166  - 3.693.449.474  8.543.166 ₫ - 3.693.449.474 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 2.0crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    2 crt - AA

    51.288.434,00 ₫
    13.335.785  - 3.742.906.784  13.335.785 ₫ - 3.742.906.784 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Precoce 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Precoce

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.822 crt - VS

    708.930.884,00 ₫
    15.530.020  - 2.417.663.065  15.530.020 ₫ - 2.417.663.065 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.78 crt - SI

    446.122.507,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.13 crt - SI

    415.985.102,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    541.820.920,00 ₫
    9.743.726  - 3.707.458.836  9.743.726 ₫ - 3.707.458.836 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Tricia 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tricia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2 crt - AAA

    31.785.980,00 ₫
    13.925.310  - 3.777.081.149  13.925.310 ₫ - 3.777.081.149 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Muranda 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Muranda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.808 crt - VS

    566.685.991,00 ₫
    8.490.525  - 3.764.614.230  8.490.525 ₫ - 3.764.614.230 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    557.919.523,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.024 crt - AAA

    22.651.305,00 ₫
    8.063.168  - 3.695.628.705  8.063.168 ₫ - 3.695.628.705 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    26.751.664,00 ₫
    12.067.867  - 3.724.439.894  12.067.867 ₫ - 3.724.439.894 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Marguel 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Marguel

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    3 crt - AAA

    32.474.844,00 ₫
    9.806.556  - 2.048.608.209  9.806.556 ₫ - 2.048.608.209 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2 crt - AAA

    26.411.194,00 ₫
    12.282.960  - 3.742.906.784  12.282.960 ₫ - 3.742.906.784 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.17 crt - VS

    545.673.921,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    3.2 crt - AAA

    90.187.494,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Aida 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.12 crt - VS

    875.739.998,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Lanisa 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Lanisa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    75.916.053,00 ₫
    10.570.704  - 3.717.010.679  10.570.704 ₫ - 3.717.010.679 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Margo 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Margo

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.8 crt - VS

    571.623.232,00 ₫
    10.777.306  - 3.782.486.783  10.777.306 ₫ - 3.782.486.783 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    92.072.958,00 ₫
    13.895.028  - 5.061.626.952  13.895.028 ₫ - 5.061.626.952 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Yudella 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.51 crt - VS

    33.327.859,00 ₫
    9.410.898  - 1.864.392.105  9.410.898 ₫ - 1.864.392.105 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.116 crt - VS

    77.269.725,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Jolaina 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Jolaina

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite & Đá Swarovski

    2.548 crt - AAA

    43.935.073,00 ₫
    11.847.113  - 1.889.283.497  11.847.113 ₫ - 1.889.283.497 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Markina 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Markina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.64 crt - VS

    865.048.163,00 ₫
    10.796.552  - 1.898.226.850  10.796.552 ₫ - 1.898.226.850 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.53 crt - VS

    558.988.480,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3 crt - VS

    112.162.108,00 ₫
    11.574.284  - 5.045.070.424  11.574.284 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Swarovski

    2.096 crt - AAA

    35.163.794,00 ₫
    12.817.297  - 3.764.444.420  12.817.297 ₫ - 3.764.444.420 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Jolecia 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Jolecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    2.57 crt - AAA

    33.663.800,00 ₫
    11.874.849  - 1.912.434.328  11.874.849 ₫ - 1.912.434.328 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Helyena 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Helyena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    43.581.017,00 ₫
    16.492.845  - 1.919.297.500  16.492.845 ₫ - 1.919.297.500 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Neuquen 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Neuquen

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    4.94 crt - AAA

    48.260.996,00 ₫
    13.069.465  - 6.129.324.718  13.069.465 ₫ - 6.129.324.718 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Tiyelle 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Tiyelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    4.35 crt - AAA

    122.267.532,00 ₫
    23.678.378  - 2.248.093.114  23.678.378 ₫ - 2.248.093.114 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Varese 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AA

    52.771.163,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    71.318.717,00 ₫
    7.938.641  - 3.690.690.051  7.938.641 ₫ - 3.690.690.051 ₫
  58. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Emerald 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.378 crt - VS

    73.447.290,00 ₫
    9.212.219  - 2.264.295.864  9.212.219 ₫ - 2.264.295.864 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.116 crt - VS

    1.363.545.894,00 ₫
    11.204.663  - 5.043.584.580  11.204.663 ₫ - 5.043.584.580 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Saona 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Saona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.42 crt - VS

    852.852.653,00 ₫
    8.733.354  - 1.844.694.080  8.733.354 ₫ - 1.844.694.080 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Carabell 2.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Carabell

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.752 crt - VS

    112.387.107,00 ₫
    9.437.219  - 3.047.320.461  9.437.219 ₫ - 3.047.320.461 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Luminita 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Luminita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.536 crt - VS

    861.397.519,00 ₫
    10.876.363  - 1.877.552.419  10.876.363 ₫ - 1.877.552.419 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Roberta 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    2.896 crt - AAA

    48.259.581,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.24 crt - VS

    1.365.303.716,00 ₫
    10.514.666  - 5.054.749.624  10.514.666 ₫ - 5.054.749.624 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Ayalisse 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ayalisse

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    547.004.952,00 ₫
    9.113.164  - 3.721.680.472  9.113.164 ₫ - 3.721.680.472 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Litzy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Swarovski

    2.264 crt - AAA

    39.841.790,00 ₫
    8.900.900  - 3.714.760.689  8.900.900 ₫ - 3.714.760.689 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Phillipa 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.03 crt - AA

    46.544.778,00 ₫
    10.241.272  - 3.717.647.473  10.241.272 ₫ - 3.717.647.473 ₫

You’ve viewed 120 of 261 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng