Đang tải...
Tìm thấy 196 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Soulas Princess

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.389.741,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Sharix Princess

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.202 crt - VS

    25.819.686,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  3. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Princess

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    24.403.467,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Wicge Princess

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.962 crt - VS

    30.977.963,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Spinalonga Princess

    Nhẫn đính hôn Spinalonga

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.98 crt - VS

    18.344.628,00 ₫
    7.702.604  - 565.327.504  7.702.604 ₫ - 565.327.504 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Relity Princess

    Nhẫn đính hôn Relity

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.047.672,00 ₫
    6.969.023  - 121.159.799  6.969.023 ₫ - 121.159.799 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Ombros Princess

    Nhẫn đính hôn Ombros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.204 crt - VS

    25.108.181,00 ₫
    10.618.817  - 610.525.403  10.618.817 ₫ - 610.525.403 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Eduardobn Princess

    Nhẫn đính hôn Eduardobn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.886.027,00 ₫
    9.925.424  - 259.711.031  9.925.424 ₫ - 259.711.031 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Sarla Princess

    Nhẫn đính hôn Sarla

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.12 crt - AAAAA

    9.750.801,00 ₫
    5.582.520  - 106.060.810  5.582.520 ₫ - 106.060.810 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Outwrit Princess

    Nhẫn đính hôn Outwrit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.242 crt - VS

    15.515.302,00 ₫
    7.967.509  - 153.494.552  7.967.509 ₫ - 153.494.552 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Marrakes Princess

    Nhẫn đính hôn Marrakes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    10.118.723,00 ₫
    5.582.520  - 104.391.007  5.582.520 ₫ - 104.391.007 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Lurrho Princess

    Nhẫn đính hôn Lurrho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.586 crt - VS

    40.402.448,00 ₫
    15.619.171  - 536.742.736  15.619.171 ₫ - 536.742.736 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Wigan Princess

    Nhẫn đính hôn Wigan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.79 crt - VS

    20.772.918,00 ₫
    9.332.785  - 184.555.723  9.332.785 ₫ - 184.555.723 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Studio Princess

    Nhẫn đính hôn Studio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.23 crt - VS

    22.742.154,00 ₫
    9.430.143  - 249.819.567  9.430.143 ₫ - 249.819.567 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Norig Princess

    Nhẫn đính hôn Norig

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.12 crt - AAAAA

    11.827.019,00 ₫
    6.771.194  - 117.947.552  6.771.194 ₫ - 117.947.552 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Sassier Princess

    Nhẫn đính hôn Sassier

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.465 crt - VS

    16.498.222,00 ₫
    7.621.095  - 1.531.068.210  7.621.095 ₫ - 1.531.068.210 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Daniesse Princess

    Nhẫn đính hôn Daniesse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    26.991.662,00 ₫
    10.717.873  - 2.664.709.066  10.717.873 ₫ - 2.664.709.066 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Kritoure Princess

    Nhẫn đính hôn Kritoure

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    18.586.325,00 ₫
    8.395.431  - 237.763.021  8.395.431 ₫ - 237.763.021 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Ruraux Princess

    Nhẫn đính hôn Ruraux

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.857.838,00 ₫
    9.073.541  - 216.225.384  9.073.541 ₫ - 216.225.384 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Nocnip Princess

    Nhẫn đính hôn Nocnip

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.408.803,00 ₫
    6.887.514  - 190.753.809  6.887.514 ₫ - 190.753.809 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Ezhorinsa Princess

    Nhẫn đính hôn Ezhorinsa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.112.201,00 ₫
    7.004.683  - 189.055.704  7.004.683 ₫ - 189.055.704 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Quell Princess

    Nhẫn đính hôn Quell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.61 crt - VS

    21.649.707,00 ₫
    10.222.592  - 256.866.702  10.222.592 ₫ - 256.866.702 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Montagne Princess

    Nhẫn đính hôn Montagne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.606 crt - VS

    27.319.678,00 ₫
    10.499.949  - 2.653.006.286  10.499.949 ₫ - 2.653.006.286 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Uttge Princess

    Nhẫn đính hôn Uttge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.857.838,00 ₫
    9.073.541  - 216.225.384  9.073.541 ₫ - 216.225.384 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Rayonnant Princess

    Nhẫn đính hôn Rayonnant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.740.415,00 ₫
    6.219.309  - 181.201.966  6.219.309 ₫ - 181.201.966 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Parahha Princess

    Nhẫn đính hôn Parahha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    16.651.334,00 ₫
    7.845.245  - 1.527.884.262  7.845.245 ₫ - 1.527.884.262 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Pribez Princess

    Nhẫn đính hôn Pribez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    19.155.474,00 ₫
    9.766.934  - 223.654.599  9.766.934 ₫ - 223.654.599 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Syndwe Princess

    Nhẫn đính hôn Syndwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    15.769.736,00 ₫
    8.320.715  - 104.914.596  8.320.715 ₫ - 104.914.596 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Ripteder Princess

    Nhẫn đính hôn Ripteder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.332.587,00 ₫
    5.985.820  - 178.867.074  5.985.820 ₫ - 178.867.074 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Standish Princess

    Nhẫn đính hôn Standish

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.332 crt - VS

    14.984.644,00 ₫
    7.768.830  - 212.885.778  7.768.830 ₫ - 212.885.778 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Ezhelin Princess

    Nhẫn đính hôn Ezhelin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.705.405,00 ₫
    7.050.532  - 192.451.914  7.050.532 ₫ - 192.451.914 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Volubilis Princess

    Nhẫn đính hôn Volubilis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.187.384,00 ₫
    7.315.436  - 195.211.336  7.315.436 ₫ - 195.211.336 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ezhanto Princess

    Nhẫn đính hôn Ezhanto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    17.554.726,00 ₫
    8.497.317  - 233.560.206  8.497.317 ₫ - 233.560.206 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Cwang Princess

    Nhẫn đính hôn Cwang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.606 crt - VS

    20.096.507,00 ₫
    9.536.558  - 956.174.710  9.536.558 ₫ - 956.174.710 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Cocke Princess

    Nhẫn đính hôn Cocke

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.282 crt - VS

    26.159.307,00 ₫
    10.499.949  - 2.653.091.192  10.499.949 ₫ - 2.653.091.192 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Nihten Princess

    Nhẫn đính hôn Nihten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.994 crt - VS

    24.117.902,00 ₫
    10.044.291  - 2.621.718.701  10.044.291 ₫ - 2.621.718.701 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Nutop Princess

    Nhẫn đính hôn Nutop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    20.987.446,00 ₫
    7.981.094  - 2.608.657.446  7.981.094 ₫ - 2.608.657.446 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Moaga Princess

    Nhẫn đính hôn Moaga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    15.012.379,00 ₫
    6.877.325  - 189.253.812  6.877.325 ₫ - 189.253.812 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Arkate Princess

    Nhẫn đính hôn Arkate

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    19.528.773,00 ₫
    9.006.749  - 1.560.813.351  9.006.749 ₫ - 1.560.813.351 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Bron Princess

    Nhẫn đính hôn Bron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.07 crt - VS

    23.873.093,00 ₫
    9.747.123  - 2.626.629.057  9.747.123 ₫ - 2.626.629.057 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Sziv Princess

    Nhẫn đính hôn Sziv

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    48.848.823,00 ₫
    12.481.072  - 2.656.798.722  12.481.072 ₫ - 2.656.798.722 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Vitmein Princess

    Nhẫn đính hôn Vitmein

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.058 crt - VS

    40.241.977,00 ₫
    8.538.072  - 2.608.926.311  8.538.072 ₫ - 2.608.926.311 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Saliagos Princess

    Nhẫn đính hôn Saliagos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    17.255.008,00 ₫
    6.962.230  - 138.282.355  6.962.230 ₫ - 138.282.355 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Perception Princess

    Nhẫn đính hôn Perception

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.997.479,00 ₫
    6.749.967  - 114.791.905  6.749.967 ₫ - 114.791.905 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Kalovolos Princess

    Nhẫn đính hôn Kalovolos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    19.323.019,00 ₫
    8.660.335  - 214.371.617  8.660.335 ₫ - 214.371.617 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Segovia Princess

    Nhẫn đính hôn Segovia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    21.308.953,00 ₫
    8.802.977  - 226.895.148  8.802.977 ₫ - 226.895.148 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Kramvonisi Princess

    Nhẫn đính hôn Kramvonisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.33 crt - VS

    42.221.401,00 ₫
    8.008.263  - 2.600.662.196  8.008.263 ₫ - 2.600.662.196 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Imveste Princess

    Nhẫn đính hôn Imveste

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - VS

    43.891.204,00 ₫
    8.341.941  - 2.632.841.288  8.341.941 ₫ - 2.632.841.288 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Carmona Princess

    Nhẫn đính hôn Carmona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AAA

    18.417.080,00 ₫
    7.514.115  - 216.225.386  7.514.115 ₫ - 216.225.386 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Oghism Princess

    Nhẫn đính hôn Oghism

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    13.139.653,00 ₫
    6.728.741  - 908.557.009  6.728.741 ₫ - 908.557.009 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Moqu Princess

    Nhẫn đính hôn Moqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.33 crt - VS

    19.629.245,00 ₫
    7.070.909  - 2.618.548.908  7.070.909 ₫ - 2.618.548.908 ₫
  56. Nhẫn nữ Lramel Princess

    Nhẫn nữ Lramel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.99 crt - VS

    25.795.065,00 ₫
    10.173.064  - 2.631.199.791  10.173.064 ₫ - 2.631.199.791 ₫
  57. Nhẫn nữ Paguodea Princess

    Nhẫn nữ Paguodea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    26.162.138,00 ₫
    10.698.062  - 2.669.081.685  10.698.062 ₫ - 2.669.081.685 ₫
  58. Nhẫn nữ Ceise Princess

    Nhẫn nữ Ceise

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.378 crt - VS

    25.489.122,00 ₫
    9.945.235  - 2.655.977.970  9.945.235 ₫ - 2.655.977.970 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Zembi Princess

    Nhẫn đính hôn Zembi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.038.049,00 ₫
    6.962.230  - 188.631.174  6.962.230 ₫ - 188.631.174 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Glorias Princess

    Nhẫn đính hôn Glorias

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    20.627.447,00 ₫
    7.417.322  - 3.404.615.931  7.417.322 ₫ - 3.404.615.931 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Gamed Princess

    Nhẫn đính hôn Gamed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.390.929,00 ₫
    6.834.873  - 1.514.511.687  6.834.873 ₫ - 1.514.511.687 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Azadi Princess

    Nhẫn đính hôn Azadi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    17.538.877,00 ₫
    7.238.172  - 210.522.580  7.238.172 ₫ - 210.522.580 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Lamen Princess

    Nhẫn đính hôn Lamen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    19.403.113,00 ₫
    8.517.695  - 215.093.314  8.517.695 ₫ - 215.093.314 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Gynin Princess

    Nhẫn đính hôn Gynin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.628 crt - VS

    49.490.705,00 ₫
    6.962.230  - 1.527.473.885  6.962.230 ₫ - 1.527.473.885 ₫

You’ve viewed 60 of 196 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng