Đang tải...
Tìm thấy 2729 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gisu Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    33.190.878,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanessa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    23.662.811,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Pastolisa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    41.911.496,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Averasa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.691.650,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.362.727,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Villeparis Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    33.636.064,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Breadth Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.991.974,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Institutionalize Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    15.896.243,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.481.906,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Aldea Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    31.662.301,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gratia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.292.765,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Lugh Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    23.637.055,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Shaed Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    17.043.313,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    39.760.848,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.588.277,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.884.187,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Empire Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    12.179.939,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    30.690.984,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.497.840,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ayoova Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    24.864.786,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    55.904.450,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    26.416.004,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Manana Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    35.578.980,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.037.654,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.077.178,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  33. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Kim Cương Nhân Tạo

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.611.415,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Roenou Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.526 crt - VS

    21.907.817,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.797.541,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    24.723.278,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Pavon Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    24.434.883,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Bagu Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    20.983.201,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    27.802.790,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Leare Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    19.071.417,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.919.267,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Augustina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Augustina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.97 crt - VS

    42.550.549,00 ₫
    9.495.803  - 1.836.925.248  9.495.803 ₫ - 1.836.925.248 ₫
  43. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Kim Cương Nhân Tạo

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    47.015.435,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.766.834,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Zonel Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    24.544.976,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Alonnisos Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    33.777.574,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    37.481.140,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Alfreda Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.369.648,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Ebba Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    46.566.003,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn nữ Cadieux Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    22.401.684,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.111.154,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Zamazenta Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    46.323.740,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Rokh Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    35.431.528,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.726.489,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Ocorie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    19.739.056,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.244.510,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    52.858.331,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Starila Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.192.266,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.289.610,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Lordecita Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    38.814.436,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    26.783.644,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.276.704,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  65. Bộ cô dâu Graceful-RING A Kim Cương Nhân Tạo

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.087.578,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫

You’ve viewed 60 of 2729 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng