Đang tải...
Tìm thấy 1413 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.744 crt - AAAA

    22.096.591,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Linde Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    17.968.499,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    16.888.220,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    20.484.523,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  5. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AAAA

    40.449.428,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    20.410.374,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Navarra Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.5 crt - AAAA

    31.673.621,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.558 crt - AAAA

    36.079.355,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Chanoa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.568 crt - AAAA

    43.427.339,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Natose Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.924 crt - AAAA

    17.493.311,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Multipla Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.5 crt - AAAA

    22.995.455,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    24.515.542,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Silanna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.43 crt - AAAA

    54.385.494,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Rydaa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Rydaa

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.86 crt - AAAA

    17.312.746,00 ₫
    6.622.609  - 1.179.164.216  6.622.609 ₫ - 1.179.164.216 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Jeslanie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.76 crt - AAAA

    50.120.137,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Coco Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Coco

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.164 crt - AAAA

    45.029.219,00 ₫
    11.569.756  - 1.635.048.849  11.569.756 ₫ - 1.635.048.849 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.548 crt - AAAA

    20.568.863,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.06 crt - AAAA

    29.876.459,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    25.442.425,00 ₫
    10.750.703  - 2.914.443.729  10.750.703 ₫ - 2.914.443.729 ₫
  23. Nhẫn SYLVIE Krin Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.438 crt - AAAA

    30.060.138,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Forsany Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.396 crt - AAAA

    15.583.792,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - AAAA

    19.559.057,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  26. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.812 crt - AAAA

    31.328.340,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    19.636.886,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.47 crt - AAAA

    17.665.103,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Cyndroa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    15.813.037,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Acker Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.82 crt - AAAA

    31.402.774,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  32. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.752 crt - AAAA

    32.450.787,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    3 crt - AAAA

    38.134.628,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Vanessa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    23.393.095,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    2.15 crt - AAAA

    22.307.441,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    20.251.884,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    18.546.420,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.09 crt - AAAA

    22.624.703,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.744 crt - AAAA

    53.596.158,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.168 crt - AAAA

    27.688.734,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Dalinda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.1 crt - AAAA

    64.428.938,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Saphira Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.016 crt - AAAA

    40.328.581,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.296 crt - AAAA

    34.987.757,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  44. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.632 crt - AAAA

    32.054.562,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.904 crt - AAAA

    22.906.304,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AAAA

    19.533.301,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    20.098.488,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - AAAA

    26.358.269,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    20.162.450,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.94 crt - AAAA

    32.704.087,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - AAAA

    26.447.420,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Vapha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Vapha

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.45 crt - AAAA

    34.536.061,00 ₫
    10.816.929  - 3.827.246.007  10.816.929 ₫ - 3.827.246.007 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Agafya Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.796 crt - AAAA

    34.819.644,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  55. Nhẫn nữ Joanna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    23.207.718,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  56. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    16.554.543,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - AAAA

    22.154.610,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.276 crt - AAAA

    34.791.624,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.476 crt - AAAA

    33.981.062,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Bernie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.08 crt - AAAA

    171.106.451,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  62. Nhẫn nữ Cigo Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Cigo

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.58 crt - AAAA

    33.008.050,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Demnok Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.592 crt - AAAA

    27.190.906,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  64. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.632 crt - AAAA

    28.294.392,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.358 crt - AAAA

    30.186.365,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    18.546.420,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫

You’ve viewed 60 of 1413 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng