Đang tải...
Tìm thấy 1410 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.47 crt - AAAA

    17.070.766,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - AAAA

    25.853.083,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  3. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.632 crt - AAAA

    29.592.310,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.744 crt - AAAA

    21.502.254,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    15.811.905,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - AAAA

    18.511.892,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Ropelina Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.748 crt - AAAA

    35.300.490,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAAA

    17.018.974,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    19.437.358,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  11. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.752 crt - AAAA

    30.328.156,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    2.15 crt - AAAA

    22.137.630,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Saiorsa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Saiorsa

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAAA

    18.683.682,00 ₫
    7.132.041  - 2.838.778.991  7.132.041 ₫ - 2.838.778.991 ₫
  15. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Teswe Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.932 crt - AAAA

    31.456.264,00 ₫
    7.458.077  - 5.382.031.091  7.458.077 ₫ - 5.382.031.091 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.708 crt - AAAA

    14.735.305,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Tarayas Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.51 crt - AAAA

    26.635.060,00 ₫
    7.763.736  - 2.258.324.196  7.763.736 ₫ - 2.258.324.196 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Lovelace Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lovelace

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.26 crt - AAAA

    33.813.800,00 ₫
    10.107.121  - 2.888.873.096  10.107.121 ₫ - 2.888.873.096 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - AAAA

    18.332.458,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.358 crt - AAAA

    30.016.554,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.55 crt - AAAA

    18.181.043,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Jay Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.455 crt - AAAA

    16.864.730,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - AAAA

    21.333.859,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    14.680.400,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Villeparis Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - AAAA

    19.683.300,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    18.917.173,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  29. Nhẫn nữ Joanna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    22.386.967,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.97 crt - AAAA

    19.396.886,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Erica Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - AAAA

    31.265.226,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - AAAA

    25.707.329,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Tamara Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.5 crt - AAAA

    19.073.115,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    16.619.636,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Sandy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.242 crt - AAAA

    27.129.775,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Madizen Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.61 crt - AAAA

    25.403.934,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  37. Nhẫn nữ Nina Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.94 crt - AAAA

    24.355.919,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Acker Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.82 crt - AAAA

    26.874.493,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    19.277.737,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AAAA

    17.960.007,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  41. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AAAA

    39.628.677,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.58 crt - AAAA

    28.890.144,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Pavemu Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Pavemu

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.984 crt - AAAA

    23.783.093,00 ₫
    10.182.970  - 1.062.815.709  10.182.970 ₫ - 1.062.815.709 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Demnok Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.592 crt - AAAA

    26.794.681,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Elleryes Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Elleryes

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    21.428.104,00 ₫
    8.380.148  - 1.813.364.043  8.380.148 ₫ - 1.813.364.043 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AAAA

    17.635.952,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Despiteously Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    12.615.505,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AAAA

    18.486.136,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.928 crt - AAAA

    40.617.541,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Sherona Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sherona

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.91 crt - AAAA

    31.137.869,00 ₫
    7.524.869  - 420.464.985  7.524.869 ₫ - 420.464.985 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Holly Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.236 crt - AAAA

    41.636.971,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    19.363.209,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Betsy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.96 crt - AAAA

    26.345.532,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Miranda Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.216 crt - AAAA

    29.489.008,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Rosie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Rosie

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.316 crt - AAAA

    84.590.540,00 ₫
    11.920.697  - 483.393.928  11.920.697 ₫ - 483.393.928 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.558 crt - AAAA

    35.258.604,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    17.969.631,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    23.864.602,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    16.879.163,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.94 crt - AAAA

    31.656.922,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.276 crt - AAAA

    33.970.873,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.96 crt - AAAA

    22.173.571,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Marea Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Marea

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.384 crt - AAAA

    36.364.920,00 ₫
    11.354.663  - 461.629.886  11.354.663 ₫ - 461.629.886 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Girona Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.394 crt - AAAA

    33.326.442,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫

You’ve viewed 60 of 1410 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng