Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.732 crt - AA

    32.010.695,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Mabilia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.21 crt - AA

    21.240.464,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.6 crt - AA

    15.575.584,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Histomania Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    9.547.595,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.342 crt - AA

    13.723.235,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Tasco Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.394 crt - AA

    15.603.319,00 ₫
    7.580.340  - 299.036.310  7.580.340 ₫ - 299.036.310 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Starila Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.45 crt - AA

    14.267.761,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.88 crt - AA

    19.060.379,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Leenil Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.512 crt - AA

    14.379.270,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  16. Nhẫn nữ Joanna Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.76 crt - AA

    22.811.494,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    15.457.000,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.346 crt - AA

    14.272.855,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AA

    13.717.575,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    10.597.024,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Vivaro Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.2 crt - AA

    22.842.060,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    10.926.739,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.97 crt - AA

    18.378.023,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Shaed Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.34 crt - AA

    13.675.404,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Duviverss Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Duviverss

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    10.951.928,00 ₫
    6.091.952  - 70.287.402  6.091.952 ₫ - 70.287.402 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.606 crt - AA

    16.798.787,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.02 crt - AA

    19.961.507,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    12.589.184,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Intersituate Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Intersituate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.836 crt - AA

    17.731.896,00 ₫
    7.705.152  - 1.118.867.336  7.705.152 ₫ - 1.118.867.336 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.076 crt - AA

    22.059.799,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Avinash Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.6 crt - AAA

    12.448.808,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  33. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Sapphire Trắng

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    12.563.996,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Ladre Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.58 crt - AA

    13.548.613,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Helios Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    18.933.022,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  36. Nhẫn nữ Edoarda Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    11.217.398,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AA

    17.306.237,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Lumini Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.458 crt - AA

    14.852.192,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Odelia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.75 crt - AA

    14.817.947,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AA

    23.884.697,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Sloop Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sloop

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.75 crt - AA

    19.338.020,00 ₫
    7.906.377  - 1.652.114.811  7.906.377 ₫ - 1.652.114.811 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Adlonn Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    10.554.005,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Sipnyo Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.732 crt - AA

    38.150.195,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.938 crt - AA

    21.037.821,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.132 crt - AA

    31.608.528,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.256 crt - AAA

    12.060.507,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  47. Nhẫn nữ Vitaly Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.11 crt - AAA

    11.021.550,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    13.861.631,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Hepto Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hepto

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AA

    14.903.984,00 ₫
    6.744.873  - 850.312.006  6.744.873 ₫ - 850.312.006 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.708 crt - AA

    12.018.336,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.34 crt - AA

    16.216.903,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  52. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A Đá Sapphire Trắng

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.2 crt - AAA

    19.447.831,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.55 crt - AA

    14.247.100,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  54. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Sapphire Trắng

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.09 crt - AA

    36.402.278,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AA

    16.948.219,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.18 crt - AA

    30.546.929,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  57. Nhẫn SYLVIE Skinandi Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.014 crt - AA

    23.276.775,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.49 crt - AA

    19.510.094,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    14.195.309,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  60. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.632 crt - AA

    26.398.175,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.76 crt - AA

    17.138.974,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    11.704.188,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    13.935.781,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.015 crt - AAA

    8.455.148,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    13.843.801,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    14.528.986,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Fayette Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    25.223.086,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫

You’ve viewed 120 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng