Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Edmiston Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.229 crt - AA

    30.353.344,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.548 crt - AA

    18.672.646,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  9. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.382 crt - AA

    33.658.990,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Snyed Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Snyed

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.022 crt - AAA

    10.067.215,00 ₫
    5.183.748  - 52.627.106  5.183.748 ₫ - 52.627.106 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Manque Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Manque

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    14.166.441,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Carcason Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    9.648.631,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.35 crt - AA

    17.700.198,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    15.739.452,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.686 crt - AA

    31.726.828,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.09 crt - AA

    30.586.268,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    17.624.350,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  18. Nhẫn nữ Clerical Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    11.517.963,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Empire Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    12.830.880,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - AA

    16.796.805,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  21. Nhẫn nữ Burke Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    15.003.040,00 ₫
    7.763.736  - 94.655.205  7.763.736 ₫ - 94.655.205 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    15.362.756,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    14.096.535,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - AA

    20.490.467,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    11.777.490,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Cruceshe Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    12.381.732,00 ₫
    5.922.141  - 106.060.810  5.922.141 ₫ - 106.060.810 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Cyndroa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    18.105.479,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Leenil Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - AA

    16.841.522,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Ovaies Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ovaies

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.09 crt - AA

    28.326.373,00 ₫
    7.682.227  - 317.559.810  7.682.227 ₫ - 317.559.810 ₫
    Mới

  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Unfrill Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Unfrill

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    11.776.640,00 ₫
    5.964.594  - 259.739.331  5.964.594 ₫ - 259.739.331 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Xenia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    18.153.874,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - AA

    28.739.862,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.35 crt - AA

    19.257.359,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Antoinette Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.258 crt - AAA

    17.404.444,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  36. Nhẫn nữ Juicy Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    13.408.803,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.276 crt - AA

    33.970.873,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    16.030.111,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.34 crt - AA

    18.594.250,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Sariel Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.636 crt - AA

    23.230.643,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.904 crt - AA

    22.085.553,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Venomoth Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Venomoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.962 crt - AA

    26.175.722,00 ₫
    7.386.756  - 1.490.681.606  7.386.756 ₫ - 1.490.681.606 ₫
  43. Bộ cô dâu Puffin Ring A Đá Sapphire

    Glamira Bộ cô dâu Puffin Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.96 crt - AA

    33.198.802,00 ₫
    10.409.384  - 298.739.146  10.409.384 ₫ - 298.739.146 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Pique Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.274 crt - AA

    13.834.461,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.24 crt - AA

    29.357.688,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Leare Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - AA

    15.788.414,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.011.150,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.74 crt - AA

    23.844.791,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Mabilia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.21 crt - AA

    31.825.318,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    21.802.819,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    21.294.236,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.346 crt - AA

    15.433.227,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - AA

    19.416.981,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.096 crt - AA

    33.012.577,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - AA

    24.459.505,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Rosalind Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AA

    15.279.832,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Damien Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.47 crt - AA

    34.529.832,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Akee Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.16 crt - AAA

    10.824.569,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    17.179.446,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Bouvais Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - AAA

    13.186.916,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.685.566,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Carnation Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.233.601,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Liogo Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.36 crt - AA

    15.645.773,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Revealingly Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    14.796.153,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - AA

    19.542.925,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  66. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.812 crt - AA

    50.630.136,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - AA

    15.921.998,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫

You’ve viewed 120 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng