Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    27.802.790,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    55.904.450,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  9. Nhẫn nữ Expai Women Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    13.886.537,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Glinda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    90.535.040,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    96.604.068,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.692.187,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.815.584,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.030.082,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    38.403.778,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    123.176.300,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    116.767.086,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    45.235.538,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    226.742.604,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.192.266,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Allison Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    57.184.255,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Lillian Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    230.116.171,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    563.027.706,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.520.396,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  27. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - VS

    35.286.623,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Ayoova Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.694.721,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  32. Nhẫn nữ Bourget Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    12.557.204,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    96.575.199,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.191.106,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    229.315.515,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    20.489.901,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.289.610,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    29.799.196,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    33.324.462,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    25.416.952,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    24.179.884,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Revealingly Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    14.796.153,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    21.987.629,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Blehe Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.330.308,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.712.070,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.69 crt - VS

    69.504.857,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    124.168.559,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.955.932,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    34.464.456,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Mocc Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    12.638.428,00 ₫
    5.858.462  - 74.575.112  5.858.462 ₫ - 74.575.112 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    38.374.627,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Pique Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    13.975.969,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Vavuniya Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    293.388.420,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    23.846.488,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.797.541,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    69.163.821,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Podode Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    17.437.558,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    44.891.106,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  61. Nhẫn SYLVIE Krin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.438 crt - AA

    53.692.101,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Sashenka Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    298.938.675,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.392.811,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  64. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    58.557.739,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    37.090.011,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Lumini Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    15.305.019,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Gamed Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gamed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.390.929,00 ₫
    6.834.873  - 1.514.511.687  6.834.873 ₫ - 1.514.511.687 ₫

You’ve viewed 120 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng