Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Sora Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.270.477,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    27.543.265,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.625.311,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  11. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Vàng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    47.015.435,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  12. Nhẫn nữ Clerical Vàng 14K

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.497.840,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Shaed Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    14.184.835,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.030.082,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Sipnyo Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    52.131.261,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Staay Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.889.848,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  18. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    352.147.385,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Faque Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Faque

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    16.680.767,00 ₫
    7.519.209  - 297.691.979  7.519.209 ₫ - 297.691.979 ₫
  20. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    296.368.594,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Isre Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    15.008.983,00 ₫
    5.773.557  - 2.027.537.555  5.773.557 ₫ - 2.027.537.555 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Oectra Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    14.599.174,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng 14K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Nadata Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nadata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.220.144,00 ₫
    5.119.220  - 55.839.356  5.119.220 ₫ - 55.839.356 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Dobbin Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Dobbin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.77 crt - VS

    68.386.938,00 ₫
    15.611.246  - 2.285.550.484  15.611.246 ₫ - 2.285.550.484 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Zensben Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zensben

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    14.897.475,00 ₫
    6.325.441  - 1.104.079.670  6.325.441 ₫ - 1.104.079.670 ₫
    Mới

  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    74.902.000,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    12.557.204,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Staska Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    118.233.117,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Agafya Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.199.804.688,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  32. Nhẫn nữ Jayendra Vàng 14K

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    29.948.912,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  33. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    432.184.742,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Enero Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.409.056,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  35. Nhẫn SYLVIE Skinandi Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Hồng Ngọc

    1.014 crt - VS

    37.201.237,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    119.253.394,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    222.997.999,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Huile Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    10.518.062,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  39. Nhẫn nữ Lyth Vàng 14K

    Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    17.294.916,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gaynelle Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    192.908.139,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    24.864.786,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Velani Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Velani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.519.094,00 ₫
    5.752.330  - 82.570.356  5.752.330 ₫ - 82.570.356 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Leenil Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    22.360.364,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ailefroide Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    70.210.987,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Loverous Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Loverous

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.016 crt - VS

    23.670.735,00 ₫
    6.941.004  - 4.492.011.727  6.941.004 ₫ - 4.492.011.727 ₫
  47. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Vàng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.611.415,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Erica Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    46.293.457,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    231.065.129,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Bron Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.07 crt - VS

    23.873.093,00 ₫
    9.747.123  - 2.626.629.057  9.747.123 ₫ - 2.626.629.057 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Multipla Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    70.032.968,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.549.816,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Forsany Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    12.215.883,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng 14K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.786.559,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Despiteously Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    55.860.583,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Wayrop Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Wayrop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.407.770,00 ₫
    6.601.383  - 78.325.099  6.601.383 ₫ - 78.325.099 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    20.489.901,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Mariko Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.32 crt - VS

    765.013.070,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Palver Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Palver

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    11.462.490,00 ₫
    5.752.330  - 92.475.969  5.752.330 ₫ - 92.475.969 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.090.606,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Sloop Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sloop

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    43.111.492,00 ₫
    7.906.377  - 1.652.114.811  7.906.377 ₫ - 1.652.114.811 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.777.744,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Vaisselle Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    20.684.900,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Lunete Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    20.506.882,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Brno Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    0.35 crt - AAA

    11.602.868,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Lumini Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    15.305.019,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  67. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    852.673.504,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫

You’ve viewed 120 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng