Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    123.634.505,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Ocorie Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    16.618.788,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Histomania Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.950.867,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    25.660.631,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    42.082.441,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Odelia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    28.973.069,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Despiteously Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.726.135,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Gaynelle Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    197.391.137,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Natose Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    19.630.093,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.715.381,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Staay Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.468.604,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Palver Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Palver

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.913.889,00 ₫
    5.752.330  - 92.475.969  5.752.330 ₫ - 92.475.969 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Liogo Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.991.988,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Mania Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.94 crt - VS

    32.583.241,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.311.190,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.502.127,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Enero Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    24.617.994,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    49.276.745,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  25. Nhẫn nữ Guerino Vàng 18K

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    41.125.840,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  26. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    356.732.268,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    70.574.380,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    23.251.584,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  29. Nhẫn nữ Margalit Vàng 18K

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    36.060.958,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Victoria Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    44.894.502,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  32. Bộ cô dâu Exquisite-RING A Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Exquisite-RING A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.41 crt - VS

    50.867.304,00 ₫
    9.821.839  - 444.733.734  9.821.839 ₫ - 444.733.734 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Rutorte Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    27.379.113,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  34. Nhẫn nữ Clom Vàng 18K

    Nhẫn nữ Clom

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    40.112.637,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  35. Nhẫn nữ Expai Women Vàng 18K

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    17.528.972,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Eschati Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Eschati

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    20.876.503,00 ₫
    7.195.720  - 956.641.690  7.195.720 ₫ - 956.641.690 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    565.242.601,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    24.594.221,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Pavones Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    17.888.970,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    43.823.564,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.596.414,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    33.329.274,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    29.797.215,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Akee Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.691.989,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    26.531.193,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ailani Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    299.451.785,00 ₫
    10.262.214  - 383.601.947  10.262.214 ₫ - 383.601.947 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Caninna Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    26.151.949,00 ₫
    6.983.457  - 1.076.075.084  6.983.457 ₫ - 1.076.075.084 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Sora Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.963.856,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Efthemia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    28.919.861,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    3 crt - AA

    69.788.725,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Duviverss Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Duviverss

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.946.721,00 ₫
    6.091.952  - 70.287.402  6.091.952 ₫ - 70.287.402 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Audry Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Audry

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    24.224.033,00 ₫
    8.756.561  - 108.791.932  8.756.561 ₫ - 108.791.932 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    33.818.330,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    31.142.115,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Linde Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    33.125.502,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Moqu Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Moqu

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.33 crt - VS

    24.048.564,00 ₫
    7.070.909  - 2.618.548.908  7.070.909 ₫ - 2.618.548.908 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Oectra Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 18K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    19.235.001,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Firebian Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    43.504.320,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Merint Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Merint

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.346 crt - VS

    17.401.047,00 ₫
    6.558.930  - 106.824.960  6.558.930 ₫ - 106.824.960 ₫
  60. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    300.877.063,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Sualst Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    17.977.271,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.260.628,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Navarra Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    683.612.984,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng 18K

    Nhẫn nữ April

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.361.806,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    39.408.490,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  66. Nhẫn nữ Cadieux Vàng 18K

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    25.751.196,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    21.072.351,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫

You’ve viewed 120 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng