Đang tải...
Tìm thấy 391 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Samingi Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    15.210.491,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Rigea Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    29.598.254,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Vamo Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    13.760.594,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Marrifest Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    20.365.939,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Mima Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    19.888.771,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Nodeles Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    23.015.832,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Onen Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    21.044.614,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Osedr Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.38 crt - VS

    58.126.703,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn hứa nữ Owulle Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    22.058.101,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Oxpen Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    16.572.373,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Pavina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - VS

    18.488.400,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Psiathoa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    23.635.357,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Rigean Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    28.055.808,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Rigeaus Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    17.468.123,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Rigeo Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    18.233.119,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Snep Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    26.357.137,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Soldin Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    22.366.025,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Sretonan Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    34.941.907,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Stota Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    18.165.478,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Swangy Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    26.274.213,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  22. Nhẫn hứa nữ Tamant Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.318 crt - VS

    22.435.647,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Tilf Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.007.370,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  24. Nhẫn hứa nữ Unlit Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    15.043.230,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn hứa nữ Urengan Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - VS

    20.692.259,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Vaurp Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.508 crt - VS

    22.516.305,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Vexata Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    19.433.112,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  29. Nhẫn hứa nữ Vomar Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    22.340.552,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Zige Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.659.075,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  32. Nhẫn Vontasia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.336.915,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  33. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Kim Cương Nhân Tạo

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    23.991.394,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  34. Bộ cô dâu Graceful-RING A Kim Cương Nhân Tạo

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  35. Nhẫn Venice Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    19.131.984,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  36. Nhẫn nữ Joanna Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  37. Nhẫn Mindy Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    15.020.588,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    9.614.387,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  39. Nhẫn nam Hercules Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nam Hercules

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    23.416.869,00 ₫
    9.933.914  - 135.452.183  9.933.914 ₫ - 135.452.183 ₫
  40. Nhẫn nữ Ehtel Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.694.339,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  41. Nhẫn Angelina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    12.863.428,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  42. Nhẫn nữ Vitaly Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    11.672.490,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn nữ Clom Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Clom

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    49.398.443,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  45. Nhẫn nữ Clerical Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.848.145,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  47. Nhẫn Violinda Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    16.043.412,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  48. Nhẫn nữ Juicy Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    16.238.978,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  49. Nhẫn nữ Oleysa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    37.111.238,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  50. Nhẫn Bilial Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Bilial

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    15.891.433,00 ₫
    7.132.041  - 95.263.695  7.132.041 ₫ - 95.263.695 ₫
  51. Nhẫn nữ Jayendra Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    17.099.916,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  52. Nhẫn nam Ty Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nam Ty

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    27.503.641,00 ₫
    12.124.470  - 149.659.661  12.124.470 ₫ - 149.659.661 ₫
  53. Nhẫn nữ Guerino Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    22.463.664,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  54. Nhẫn Verde Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    19.359.813,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  55. Nhẫn Tamriel Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    22.713.853,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  56. Nhẫn nam Buizel Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nam Buizel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.045 crt - VS

    13.256.539,00 ₫
    6.928.268  - 75.990.198  6.928.268 ₫ - 75.990.198 ₫
  57. Nhẫn nam Heroic Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nam Heroic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    35.235.397,00 ₫
    14.442.383  - 65.038.557  14.442.383 ₫ - 65.038.557 ₫
  58. Nhẫn nữ Tasenka Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  59. Nhẫn Tanazia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.977.385,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  60. Nhẫn Amelie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.160.667,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  61. Nhẫn nữ Duct Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Duct

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    24.718.891,00 ₫
    8.426.846  - 864.321.368  8.426.846 ₫ - 864.321.368 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    11.963.715,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  63. Nhẫn nữ Himawari Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Himawari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    35.668.979,00 ₫
    8.171.281  - 1.833.599.792  8.171.281 ₫ - 1.833.599.792 ₫

You’ve viewed 60 of 391 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng