Đang tải...
Tìm thấy 6769 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Yablexa - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yablexa - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.928 crt - VS

    84.531.671,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.315.011  - 1.174.268.012  17.315.011 ₫ - 1.174.268.012 ₫
    Mới

  2. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xlifin - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Xlifin - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.214 crt - VS

    85.392.045,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.058.399  - 579.704.793  19.058.399 ₫ - 579.704.793 ₫
    Mới

  3. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wourg - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wourg - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.346 crt - VS

    67.301.564,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.650.868  - 505.752.315  15.650.868 ₫ - 505.752.315 ₫
    Mới

  4. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wegyron - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wegyron - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.538 crt - VS

    69.294.008,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.299.743  - 449.233.713  14.299.743 ₫ - 449.233.713 ₫
    Mới

  5. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wear - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wear - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.522 crt - VS

    67.680.809,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.138.791  - 428.573.439  16.138.791 ₫ - 428.573.439 ₫
    Mới

  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wardodea - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wardodea - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    68.860.991,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.875.867  - 246.154.489  15.875.867 ₫ - 246.154.489 ₫
    Mới

  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wanjin - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wanjin - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.194 crt - VS

    65.320.442,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.858.419  - 381.762.337  14.858.419 ₫ - 381.762.337 ₫
    Mới

  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Vouma - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vouma - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.096 crt - VS

    71.521.358,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.295.201  - 292.654.272  17.295.201 ₫ - 292.654.272 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Vigetea - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vigetea - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.204 crt - VS

    64.318.562,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.215.022  - 280.781.687  15.215.022 ₫ - 280.781.687 ₫
    Mới

  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Vexemi - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vexemi - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.372 crt - VS

    72.308.143,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.780.108  - 375.012.368  16.780.108 ₫ - 375.012.368 ₫
    Mới

  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Urtan - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Urtan - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.08 crt - VS

    67.610.052,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.567.194  - 233.814.920  14.567.194 ₫ - 233.814.920 ₫
    Mới

  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Urherixa - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Urherixa - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.882 crt - VS

    92.645.784,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    20.593.770  - 337.965.375  20.593.770 ₫ - 337.965.375 ₫
    Mới

  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Uothu - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Uothu - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    65.062.895,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.789.547  - 487.596.738  15.789.547 ₫ - 487.596.738 ₫
    Mới

  16. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Uorph - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Uorph - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.226 crt - VS

    59.767.640,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.135.777  - 175.414.261  15.135.777 ₫ - 175.414.261 ₫
    Mới

  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ulamb - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ulamb - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.524 crt - VS

    68.546.841,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.235.766  - 211.470.689  17.235.766 ₫ - 211.470.689 ₫
    Mới

  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Todergea - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Todergea - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    82.539.228,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.616.892  - 548.657.770  18.616.892 ₫ - 548.657.770 ₫
    Mới

  19. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Thwend - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Thwend - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    60.543.108,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.405.210  - 204.621.671  15.405.210 ₫ - 204.621.671 ₫
    Mới

  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Teakook - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Teakook - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.972 crt - VS

    58.528.022,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.245.220  - 243.649.785  13.245.220 ₫ - 243.649.785 ₫
    Mới

  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Tazil - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tazil - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.96 crt - VS

    89.478.816,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.394.256  - 570.648.231  17.394.256 ₫ - 570.648.231 ₫
    Mới

  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syllu - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Syllu - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    68.040.243,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.059.829  - 202.428.285  16.059.829 ₫ - 202.428.285 ₫
    Mới

  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Stionsa - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stionsa - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    59.685.563,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.925.876  - 174.635.958  13.925.876 ₫ - 174.635.958 ₫
    Mới

  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Spenisa - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Spenisa - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    57.424.254,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.875.400  - 176.178.406  14.875.400 ₫ - 176.178.406 ₫
    Mới

  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Sendryha - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sendryha - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.95 crt - VS

    88.850.519,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.465.577  - 352.328.514  17.465.577 ₫ - 352.328.514 ₫
    Mới

  26. Bảo hành trọn đời
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Semsan - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Semsan - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.464 crt - VS

    72.310.976,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.924.447  - 225.338.551  16.924.447 ₫ - 225.338.551 ₫
    Mới

  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Segd - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Segd - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.98 crt - VS

    90.792.018,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.028.215  - 573.563.311  18.028.215 ₫ - 573.563.311 ₫
    Mới

  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Rundsw - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rundsw - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    53.583.705,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.224.842  - 468.011.928  13.224.842 ₫ - 468.011.928 ₫
    Mới

  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Reddos - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Reddos - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.042 crt - VS

    80.815.651,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.016.428  - 338.871.031  17.016.428 ₫ - 338.871.031 ₫
    Mới

  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Plenn - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Plenn - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.526 crt - VS

    72.551.541,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.648.505  - 517.087.170  16.648.505 ₫ - 517.087.170 ₫
    Mới

  32. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Odyng - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Odyng - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.168 crt - VS

    74.926.056,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.681.052  - 296.658.963  16.681.052 ₫ - 296.658.963 ₫
    Mới

  33. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Nigemen - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nigemen - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.94 crt - VS

    66.551.570,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.957.476  - 303.324.031  14.957.476 ₫ - 303.324.031 ₫
    Mới

  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gugarw - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gugarw - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.136 crt - VS

    63.939.316,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.590.118  - 265.753.450  14.590.118 ₫ - 265.753.450 ₫
    Mới

  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Cwan - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cwan - SET

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.818 crt - VS

    62.388.382,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.898.042  - 239.942.258  14.898.042 ₫ - 239.942.258 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Windermere Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Windermere

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    66.735.531,00 ₫
    14.620.685  - 191.376.449  14.620.685 ₫ - 191.376.449 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đeo ngón út Vatukoula Platin trắng

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vatukoula

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    24.919.692,00 ₫
    6.686.289  - 70.117.591  6.686.289 ₫ - 70.117.591 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Tuzgle Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tuzgle

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nâu

    0.336 crt - VS1

    53.495.970,00 ₫
    11.015.041  - 137.037.082  11.015.041 ₫ - 137.037.082 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Tromen Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tromen

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.052 crt - VS1

    84.302.429,00 ₫
    13.447.577  - 210.692.395  13.447.577 ₫ - 210.692.395 ₫
    Mới

  40. Nhẫn Thewind Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Thewind

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    36.336.617,00 ₫
    8.904.862  - 102.494.789  8.904.862 ₫ - 102.494.789 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Socompa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Socompa

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.192 crt - VS1

    43.607.338,00 ₫
    10.381.082  - 122.093.757  10.381.082 ₫ - 122.093.757 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Slaine Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Slaine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.038 crt - VS1

    48.356.374,00 ₫
    11.368.813  - 133.131.442  11.368.813 ₫ - 133.131.442 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Rokotz Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rokotz

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nâu

    0.696 crt - VS1

    77.572.273,00 ₫
    13.006.070  - 187.003.829  13.006.070 ₫ - 187.003.829 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Precision Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Precision

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    24.025.357,00 ₫
    6.516.478  - 67.287.416  6.516.478 ₫ - 67.287.416 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Poitiers Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Poitiers

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    43.259.226,00 ₫
    10.025.895  - 123.777.712  10.025.895 ₫ - 123.777.712 ₫
    Mới

  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Perspective Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perspective

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    27.379.114,00 ₫
    7.259.399  - 77.263.780  7.259.399 ₫ - 77.263.780 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Parnita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Parnita

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    59.552.546,00 ₫
    12.944.655  - 171.423.712  12.944.655 ₫ - 171.423.712 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Orientate Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Orientate

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    43.389.416,00 ₫
    10.173.064  - 121.626.779  10.173.064 ₫ - 121.626.779 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Iycaen Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Iycaen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - VS

    42.404.514,00 ₫
    9.760.708  - 124.202.236  9.760.708 ₫ - 124.202.236 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Liberated Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Liberated

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    39.183.774,00 ₫
    9.806.556  - 110.164.566  9.806.556 ₫ - 110.164.566 ₫
    Mới

  52. Nhẫn Lastarria Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lastarria

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    55.044.078,00 ₫
    12.270.224  - 158.900.189  12.270.224 ₫ - 158.900.189 ₫
    Mới

  53. Nhẫn Dublanc Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dublanc

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    25.072.520,00 ₫
    6.728.741  - 70.542.113  6.728.741 ₫ - 70.542.113 ₫
    Mới

  54. Nhẫn Daryllyn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Daryllyn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    26.631.948,00 ₫
    6.580.157  - 75.537.374  6.580.157 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  55. Nhẫn Basis Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Basis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    45.509.215,00 ₫
    10.117.875  - 129.763.527  10.117.875 ₫ - 129.763.527 ₫
    Mới

  56. Nhẫn Basal Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Basal

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - VS

    42.789.417,00 ₫
    10.044.291  - 122.758.847  10.044.291 ₫ - 122.758.847 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Annigne Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Annigne

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.436 crt - VS1

    57.616.704,00 ₫
    11.111.267  - 151.301.164  11.111.267 ₫ - 151.301.164 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Ahti Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ahti

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    27.288.548,00 ₫
    6.919.778  - 77.461.893  6.919.778 ₫ - 77.461.893 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Acephali Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Acephali

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    36.469.636,00 ₫
    8.517.695  - 105.197.609  8.517.695 ₫ - 105.197.609 ₫
    Mới

  61. Nhẫn Villabate Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Villabate

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.314 crt - VS

    47.340.340,00 ₫
    11.114.098  - 135.721.051  11.114.098 ₫ - 135.721.051 ₫
    Mới

  62. Nhẫn Viedma Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Viedma

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.34 crt - VS1

    50.549.756,00 ₫
    10.757.495  - 133.004.080  10.757.495 ₫ - 133.004.080 ₫
    Mới

  63. Nhẫn Tavua Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tavua

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    26.564.021,00 ₫
    6.537.704  - 73.527.945  6.537.704 ₫ - 73.527.945 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Portanna Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Portanna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    41.150.745,00 ₫
    10.103.725  - 116.320.196  10.103.725 ₫ - 116.320.196 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Sinelle Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sinelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    30.520.605,00 ₫
    7.580.340  - 86.150.526  7.580.340 ₫ - 86.150.526 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 6769 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng