Đang tải...
Tìm thấy 1891 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đeo ngón út Vatukoula 0.03 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vatukoula

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    12.527.770,00 ₫
    6.686.289  - 70.117.591  6.686.289 ₫ - 70.117.591 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Thewind 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thewind

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    19.145.285,00 ₫
    8.904.862  - 102.494.789  8.904.862 ₫ - 102.494.789 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Socompa 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Socompa

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.192 crt - VS1

    22.993.474,00 ₫
    10.381.082  - 122.093.757  10.381.082 ₫ - 122.093.757 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Slaine 0.038 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Slaine

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.038 crt - VS1

    24.044.602,00 ₫
    11.368.813  - 133.131.442  11.368.813 ₫ - 133.131.442 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Precision 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Precision

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    11.948.150,00 ₫
    6.516.478  - 67.287.416  6.516.478 ₫ - 67.287.416 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Poitiers 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Poitiers

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    21.819.234,00 ₫
    10.025.895  - 123.777.712  10.025.895 ₫ - 123.777.712 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Perspective 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perspective

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.925.027,00 ₫
    7.259.399  - 77.263.780  7.259.399 ₫ - 77.263.780 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Orientate 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orientate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    21.634.708,00 ₫
    10.173.064  - 121.626.779  10.173.064 ₫ - 121.626.779 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Iycaen 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Iycaen

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - VS

    20.235.752,00 ₫
    9.760.708  - 124.202.236  9.760.708 ₫ - 124.202.236 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Liberated 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liberated

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    19.710.754,00 ₫
    9.806.556  - 110.164.566  9.806.556 ₫ - 110.164.566 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Dublanc 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dublanc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    12.601.920,00 ₫
    6.728.741  - 70.542.113  6.728.741 ₫ - 70.542.113 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Daryllyn 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daryllyn

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    6.580.157  - 75.537.374  6.580.157 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Basis 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Basis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    23.872.526,00 ₫
    10.117.875  - 129.763.527  10.117.875 ₫ - 129.763.527 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Basal 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Basal

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - VS

    22.844.324,00 ₫
    10.044.291  - 122.758.847  10.044.291 ₫ - 122.758.847 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Ahti 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ahti

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    6.919.778  - 77.461.893  6.919.778 ₫ - 77.461.893 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Liosiarea 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liosiarea

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.656 crt - VS1

    28.825.617,00 ₫
    12.302.771  - 142.664.462  12.302.771 ₫ - 142.664.462 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Kifisoudan 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kifisoudan

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    12.752.201,00 ₫
    6.749.967  - 72.339.276  6.749.967 ₫ - 72.339.276 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Ketopatisia 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ketopatisia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    19.590.472,00 ₫
    9.565.992  - 111.735.316  9.565.992 ₫ - 111.735.316 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Kamateras 0.054 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kamateras

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.054 crt - VS1

    16.541.807,00 ₫
    8.313.922  - 89.320.330  8.313.922 ₫ - 89.320.330 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Kalirrois 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalirrois

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    17.301.708,00 ₫
    8.776.373  - 98.447.643  8.776.373 ₫ - 98.447.643 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Jonda 0.052 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - VS

    20.325.185,00 ₫
    8.884.486  - 105.829.733  8.884.486 ₫ - 105.829.733 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Hiltonisia 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hiltonisia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    16.721.239,00 ₫
    8.599.204  - 94.839.167  8.599.204 ₫ - 94.839.167 ₫
    Mới

  25. Nhẫn Feileacon 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feileacon

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    20.858.390,00 ₫
    9.628.255  - 121.423.993  9.628.255 ₫ - 121.423.993 ₫
    Mới

  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Erythros 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Erythros

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    12.939.558,00 ₫
    6.792.420  - 73.188.325  6.792.420 ₫ - 73.188.325 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Eleftheriossa 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eleftheriossa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.16 crt - VS1

    16.096.337,00 ₫
    7.514.115  - 83.801.485  7.514.115 ₫ - 83.801.485 ₫
    Mới

  29. Nhẫn Callalily 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Callalily

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    24.136.299,00 ₫
    10.341.459  - 123.744.737  10.341.459 ₫ - 123.744.737 ₫
    Mới

  30. Nhẫn Bayu 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bayu

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    13.330.123,00 ₫
    7.621.095  - 85.782.607  7.621.095 ₫ - 85.782.607 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Bayleigh 0.076 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bayleigh

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.134 crt - VS1

    12.933.899,00 ₫
    6.856.099  - 75.749.639  6.856.099 ₫ - 75.749.639 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Barboleta 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Barboleta

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.13 crt - VS1

    15.741.433,00 ₫
    8.558.449  - 96.197.656  8.558.449 ₫ - 96.197.656 ₫
    Mới

  33. Nhẫn Aodhan 0.076 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aodhan

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.134 crt - VS1

    12.905.597,00 ₫
    6.834.873  - 75.537.374  6.834.873 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Anopatisia 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anopatisia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    13.445.878,00 ₫
    7.195.720  - 76.372.278  7.195.720 ₫ - 76.372.278 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Amaterasu 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amaterasu

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    13.839.555,00 ₫
    7.987.886  - 89.603.347  7.987.886 ₫ - 89.603.347 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Alkyonias 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alkyonias

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.24 crt - VS1

    19.345.377,00 ₫
    7.089.588  - 83.801.485  7.089.588 ₫ - 83.801.485 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Aditi 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aditi

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    8.875.429  - 99.961.788  8.875.429 ₫ - 99.961.788 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Acharnes 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acharnes

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    11.295.510,00 ₫
    5.964.594  - 64.061.013  5.964.594 ₫ - 64.061.013 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Terrenova 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Terrenova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    19.680.753,00 ₫
    9.291.464  - 108.041.932  9.291.464 ₫ - 108.041.932 ₫
    Mới

  40. Nhẫn Terrasini 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Terrasini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    20.630.560,00 ₫
    9.067.880  - 105.362.748  9.067.880 ₫ - 105.362.748 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Uncultured 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uncultured

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    11.349.001,00 ₫
    6.367.893  - 64.584.593  6.367.893 ₫ - 64.584.593 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Unassisted 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unassisted

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.956.838,00 ₫
    5.327.804  - 55.995.010  5.327.804 ₫ - 55.995.010 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Unaffected 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unaffected

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    18.448.214,00 ₫
    9.192.409  - 103.159.885  9.192.409 ₫ - 103.159.885 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Seaqaqa 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Seaqaqa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    22.754.891,00 ₫
    10.504.195  - 127.145.617  10.504.195 ₫ - 127.145.617 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Savusavu 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Savusavu

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    17.050.955,00 ₫
    8.904.862  - 96.013.688  8.904.862 ₫ - 96.013.688 ₫
    Mới

  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Reitano 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Reitano

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    14.606.815,00 ₫
    7.763.736  - 82.683.564  7.763.736 ₫ - 82.683.564 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Precise 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Precise

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.866.045,00 ₫
    8.497.317  - 97.428.776  8.497.317 ₫ - 97.428.776 ₫
    Mới

  49. Nhẫn đeo ngón út Pagliara 0.008 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Pagliara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    14.683.797,00 ₫
    8.008.263  - 83.843.936  8.008.263 ₫ - 83.843.936 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Nausori 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nausori

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    22.461.968,00 ₫
    10.780.137  - 127.216.376  10.780.137 ₫ - 127.216.376 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Liossion 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liossion

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    15.196.623,00 ₫
    7.323.078  - 84.013.747  7.323.078 ₫ - 84.013.747 ₫
    Mới

  52. Nhẫn Lautoka 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lautoka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    11.302.303,00 ₫
    6.049.499  - 63.325.166  6.049.499 ₫ - 63.325.166 ₫
    Mới

  53. Nhẫn Labasa 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Labasa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    17.532.934,00 ₫
    8.915.051  - 98.773.111  8.915.051 ₫ - 98.773.111 ₫
    Mới

  54. Nhẫn Interactively 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Interactively

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    10.679.665,00 ₫
    6.049.499  - 60.919.518  6.049.499 ₫ - 60.919.518 ₫
    Mới

  55. Nhẫn Insufficiency 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Insufficiency

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    13.089.560,00 ₫
    7.132.041  - 74.716.623  7.132.041 ₫ - 74.716.623 ₫
    Mới

  56. Nhẫn Hanodas 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS

    19.927.546,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Hampstead 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hampstead

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    8.150.904  - 88.159.958  8.150.904 ₫ - 88.159.958 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Giraudel 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giraudel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    12.305.317,00 ₫
    6.558.930  - 68.844.008  6.558.930 ₫ - 68.844.008 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Galion 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Galion

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    21.275.557,00 ₫
    10.191.460  - 120.423.949  10.191.460 ₫ - 120.423.949 ₫
    Mới

  61. Nhẫn Gael 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gael

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    11.179.191,00 ₫
    6.622.609  - 71.093.996  6.622.609 ₫ - 71.093.996 ₫
    Mới

  62. Nhẫn Fluture 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fluture

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    14.292.383,00 ₫
    7.216.946  - 86.320.337  7.216.946 ₫ - 86.320.337 ₫
    Mới

  63. Nhẫn Ficarazzi 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ficarazzi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.122 crt - VS

    19.058.115,00 ₫
    9.291.464  - 106.060.809  9.291.464 ₫ - 106.060.809 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Eggleston 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eggleston

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    21.722.442,00 ₫
    10.357.025  - 122.758.846  10.357.025 ₫ - 122.758.846 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Dubuc 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dubuc

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    21.203.389,00 ₫
    10.099.480  - 119.787.166  10.099.480 ₫ - 119.787.166 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 1891 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng