Đang tải...
Tìm thấy 1891 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Lorenz 0.049 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    12.158.148,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  2. Nhẫn Mindy 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  3. Nhẫn Agapanthus 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Agapanthus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    17.551.897,00 ₫
    8.408.733  - 92.758.991  8.408.733 ₫ - 92.758.991 ₫
  4. Nhẫn Talmeri - A 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    11.814.848,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  5. Nhẫn Zeno 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zeno

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    13.994.083,00 ₫
    7.768.830  - 78.424.152  7.768.830 ₫ - 78.424.152 ₫
  6. Nhẫn Giorgetta 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    7.869.867,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  7. Nhẫn Verde 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  8. Nhẫn Chiefly 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    10.210.138,00 ₫
    4.215.828  - 49.386.553  4.215.828 ₫ - 49.386.553 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Gaby 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    15.451.057,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  11. Nhẫn Leanne 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    16.287.374,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  12. Nhẫn Alhertine 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.165.973,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  13. Nhẫn Kohtuda 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.363.520,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Liquidum 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.995.016,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  16. Nhẫn Pullapli 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.826.934,00 ₫
    5.561.294  - 58.160.099  5.561.294 ₫ - 58.160.099 ₫
  17. Nhẫn Angelina 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.599.274,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  18. Nhẫn Varenza 0.049 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    10.897.588,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Keitha 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.790.594,00 ₫
    6.728.741  - 74.645.867  6.728.741 ₫ - 74.645.867 ₫
  21. Nhẫn Kleinman 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kleinman

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.590.117,00 ₫
    6.198.083  - 75.650.578  6.198.083 ₫ - 75.650.578 ₫
  22. Nhẫn Rozarano 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.301.836,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  23. Nhẫn Creasez 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Creasez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    10.483.534,00 ₫
    5.985.820  - 60.594.050  5.985.820 ₫ - 60.594.050 ₫
  24. Nhẫn Pyropus 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.013.058,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  25. Nhẫn Cedille 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cedille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    19.551.982,00 ₫
    9.455.049  - 112.074.938  9.455.049 ₫ - 112.074.938 ₫
  26. Nhẫn Maclovia 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.885.474,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn xếp chồng Merd 0.072 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Merd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    9.403.539,00 ₫
    5.291.295  - 60.028.015  5.291.295 ₫ - 60.028.015 ₫
  29. Nhẫn Aglio 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.679.580,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  30. Nhẫn Crownn 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Crownn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    13.210.406,00 ₫
    5.742.990  - 72.127.008  5.742.990 ₫ - 72.127.008 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Siorgr - B 0.088 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Siorgr - B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    9.260.332,00 ₫
    4.669.788  - 54.792.188  4.669.788 ₫ - 54.792.188 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - C 0.096 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - C

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    12.064.752,00 ₫
    5.570.916  - 63.806.293  5.570.916 ₫ - 63.806.293 ₫
  33. Nhẫn xếp chồng Druggr 0.066 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Druggr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    9.559.765,00 ₫
    5.119.220  - 54.933.700  5.119.220 ₫ - 54.933.700 ₫
  34. Nhẫn Colber 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Colber

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    7.811.565,00 ₫
    3.629.699  - 37.768.683  3.629.699 ₫ - 37.768.683 ₫
  35. Nhẫn Mudrost 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  36. Nhẫn Clemita 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    14.757.098,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  38. Nhẫn Mengkilap 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mengkilap

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    14.798.135,00 ₫
    7.682.227  - 86.532.603  7.682.227 ₫ - 86.532.603 ₫
  39. Nhẫn Alix 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.600.575,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  40. Nhẫn Hazel 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hazel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    17.349.822,00 ₫
    8.182.036  - 95.023.127  8.182.036 ₫ - 95.023.127 ₫
  41. Nhẫn Magaret 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.467.486,00 ₫
    6.198.083  - 68.490.235  6.198.083 ₫ - 68.490.235 ₫
  42. Nhẫn Upoznati 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.606.251,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  43. Nhẫn Sybisl 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sybisl

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.574.383,00 ₫
    5.872.047  - 60.891.217  5.872.047 ₫ - 60.891.217 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Kalundra 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.440.966,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.804  5.915.065 ₫ - 75.296.804 ₫
  45. Nhẫn Ariassna 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.113.515,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  46. Nhẫn Lexina 0.035 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.868.153,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Teri 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.942.489,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  49. Nhẫn Caveau 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    12.822.391,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  50. Nhẫn Dosia 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dosia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    13.637.198,00 ₫
    7.110.815  - 75.523.225  7.110.815 ₫ - 75.523.225 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Nhẫn A 0.039 Carat

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    15.643.227,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  52. Nhẫn Lizzette 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lizzette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.621.915,00 ₫
    6.389.120  - 72.098.710  6.389.120 ₫ - 72.098.710 ₫
  53. Nhẫn Griffis 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Griffis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.075 crt - AAA

    10.636.929,00 ₫
    5.603.746  - 62.546.868  5.603.746 ₫ - 62.546.868 ₫
  54. Nhẫn Agony 0.085 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Agony

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    18.975.474,00 ₫
    8.904.862  - 99.975.933  8.904.862 ₫ - 99.975.933 ₫
  55. Nhẫn Shandi 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    16.139.073,00 ₫
    7.429.209  - 83.192.999  7.429.209 ₫ - 83.192.999 ₫
  56. Nhẫn Bikyu 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    11.134.475,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  57. Nhẫn Birihani 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Birihani

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.654.477,00 ₫
    5.646.199  - 61.612.913  5.646.199 ₫ - 61.612.913 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    15.461.528,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  59. Nhẫn Begonia 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    24.844.127,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Abeluie 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abeluie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.143.064,00 ₫
    5.709.878  - 60.721.406  5.709.878 ₫ - 60.721.406 ₫
  62. Nhẫn Petura 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Petura

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.09 crt - AAA

    18.309.534,00 ₫
    9.390.521  - 108.424.008  9.390.521 ₫ - 108.424.008 ₫
  63. Nhẫn Varhdi 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Varhdi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    10.377.402,00 ₫
    5.455.162  - 60.296.880  5.455.162 ₫ - 60.296.880 ₫
    Mới

  64. Bộ cô dâu Perfect Match Ring B 0.084 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.351.818,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  65. Nhẫn Chatou 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chatou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    17.966.234,00 ₫
    8.934.863  - 104.136.295  8.934.863 ₫ - 104.136.295 ₫
  66. Nhẫn Gandorhun 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gandorhun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    15.518.414,00 ₫
    7.580.340  - 90.452.393  7.580.340 ₫ - 90.452.393 ₫

You’ve viewed 60 of 1891 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng