Đang tải...
Tìm thấy 1890 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Chatou 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chatou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    17.966.234,00 ₫
    8.934.863  - 104.136.295  8.934.863 ₫ - 104.136.295 ₫
  8. Nhẫn Ebbaba 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ebbaba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    13.451.821,00 ₫
    7.004.683  - 78.452.455  7.004.683 ₫ - 78.452.455 ₫
  9. Nhẫn đeo ngón út Govinde 0.03 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Govinde

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.183.068,00 ₫
    5.097.711  - 53.108.235  5.097.711 ₫ - 53.108.235 ₫
  10. Nhẫn Kartinia 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kartinia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    9.929.951,00 ₫
    4.430.922  - 49.046.936  4.430.922 ₫ - 49.046.936 ₫
  11. Nhẫn đeo ngón út Inneffable 0.06 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Inneffable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.052.187,00 ₫
    8.023.546  - 87.593.920  8.023.546 ₫ - 87.593.920 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    15.461.528,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  13. Nhẫn Sunita 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.751.905,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  14. Nhẫn Larry 0.042 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    15.315.208,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  15. Nhẫn Hansika 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.396.832,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  16. Nhẫn Arotilak 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arotilak

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.705.688,00 ₫
    6.728.741  - 75.098.695  6.728.741 ₫ - 75.098.695 ₫
  17. Nhẫn Barekeh 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Barekeh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    13.966.064,00 ₫
    6.867.136  - 73.004.366  6.867.136 ₫ - 73.004.366 ₫
  18. Nhẫn Unelma 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unelma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    33.944.271,00 ₫
    13.107.107  - 184.003.840  13.107.107 ₫ - 184.003.840 ₫
  19. Nhẫn Gerwin 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  20. Nhẫn Gandorhun 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gandorhun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    15.518.414,00 ₫
    7.580.340  - 90.452.393  7.580.340 ₫ - 90.452.393 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.388.312,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  22. Nhẫn Forvanta 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Forvanta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.083.502,00 ₫
    8.532.978  - 99.848.578  8.532.978 ₫ - 99.848.578 ₫
  23. Nhẫn Aquery 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    11.124.569,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  24. Nhẫn Magaret 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.467.486,00 ₫
    6.198.083  - 68.490.235  6.198.083 ₫ - 68.490.235 ₫
  25. Nhẫn Orbita 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orbita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.074 crt - VS

    14.032.291,00 ₫
    7.152.418  - 81.296.781  7.152.418 ₫ - 81.296.781 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Miuysa 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Miuysa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.187 crt - VS

    18.745.665,00 ₫
    9.608.445  - 120.126.787  9.608.445 ₫ - 120.126.787 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn A 0.039 Carat

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    15.643.227,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  29. Nhẫn đeo ngón út Crio 0.03 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Crio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    11.650.980,00 ₫
    5.455.162  - 62.561.020  5.455.162 ₫ - 62.561.020 ₫
  30. Nhẫn Cablera 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cablera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.468.138,00 ₫
    6.176.857  - 75.013.795  6.176.857 ₫ - 75.013.795 ₫
  31. Nhẫn Valenza 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    14.414.646,00 ₫
    7.580.340  - 83.235.446  7.580.340 ₫ - 83.235.446 ₫
  32. Nhẫn Arlina 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arlina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.732.293,00 ₫
    6.176.857  - 69.410.048  6.176.857 ₫ - 69.410.048 ₫
  33. Nhẫn Cinquantadue 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cinquantadue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    17.461.613,00 ₫
    9.332.785  - 100.725.931  9.332.785 ₫ - 100.725.931 ₫
  34. Nhẫn Boss 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Boss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.213.520,00 ₫
    7.386.756  - 80.659.987  7.386.756 ₫ - 80.659.987 ₫
  35. Nhẫn Buriaty 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Buriaty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    6.431.573  - 65.589.310  6.431.573 ₫ - 65.589.310 ₫
  36. Nhẫn Toliman 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toliman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.159 crt - AAA

    12.185.600,00 ₫
    5.858.462  - 73.131.722  5.858.462 ₫ - 73.131.722 ₫
  37. Nhẫn Trece 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trece

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.940.141,00 ₫
    5.561.294  - 57.084.633  5.561.294 ₫ - 57.084.633 ₫
  38. Nhẫn Thamoni 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.621.179,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  39. Nhẫn Feuille 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.198.491,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  40. Nhẫn Kingi 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    8.345.902,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  41. Nhẫn Amenden 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amenden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    12.403.241,00 ₫
    5.837.235  - 60.919.514  5.837.235 ₫ - 60.919.514 ₫
  42. Nhẫn Kellye 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kellye

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    14.724.552,00 ₫
    6.728.741  - 72.438.330  6.728.741 ₫ - 72.438.330 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - A 0.032 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.756.928,00 ₫
    5.688.651  - 59.829.899  5.688.651 ₫ - 59.829.899 ₫
  44. Nhẫn Dorado 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    15.085.116,00 ₫
    7.559.964  - 104.985.349  7.559.964 ₫ - 104.985.349 ₫
  45. Nhẫn Navio 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Navio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.182.856,00 ₫
    6.216.196  - 76.711.899  6.216.196 ₫ - 76.711.899 ₫
  46. Nhẫn Souverain 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Souverain

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    11.638.810,00 ₫
    8.603.732  - 66.735.526  8.603.732 ₫ - 66.735.526 ₫
  47. Nhẫn Eliana 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.880.379,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  48. Nhẫn Desfe 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Desfe

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    12.046.640,00 ₫
    6.240.536  - 71.447.773  6.240.536 ₫ - 71.447.773 ₫
  49. Nhẫn Beyonce 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    19.536.132,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  50. Nhẫn Htenies 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Htenies

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    16.555.957,00 ₫
    7.599.020  - 95.207.091  7.599.020 ₫ - 95.207.091 ₫
  51. Nhẫn Difficil 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Difficil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    17.513.689,00 ₫
    9.076.937  - 100.867.440  9.076.937 ₫ - 100.867.440 ₫
  52. Nhẫn Marchena 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marchena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    11.714.943,00 ₫
    6.431.573  - 68.221.373  6.431.573 ₫ - 68.221.373 ₫
  53. Nhẫn Tinystar 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tinystar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    16.464.826,00 ₫
    7.845.245  - 96.650.484  7.845.245 ₫ - 96.650.484 ₫
  54. Nhẫn Sharalyn 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    16.315.109,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  55. Nhẫn Mante 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mante

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    9.638.725,00 ₫
    5.242.899  - 59.419.522  5.242.899 ₫ - 59.419.522 ₫
  56. Nhẫn Vanillite 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vanillite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.791.357,00 ₫
    5.872.047  - 69.523.250  5.872.047 ₫ - 69.523.250 ₫
  57. Nhẫn Regium 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    9.202.597,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  58. Nhẫn Lenox 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    15.708.320,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  59. Nhẫn Chanoine 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chanoine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.338.572,00 ₫
    8.762.222  - 114.820.205  8.762.222 ₫ - 114.820.205 ₫
  60. Nhẫn Tova 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    15.421.623,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  61. Nhẫn Mudrost 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Nhẫn S 0.034 Carat

    Nhẫn GLAMIRA S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    14.147.478,00 ₫
    4.782.996  - 75.112.844  4.782.996 ₫ - 75.112.844 ₫
  63. Nhẫn Azul 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    23.567.716,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  64. Nhẫn Lashunda 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lashunda

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    25.726.858,00 ₫
    11.810.321  - 150.254.002  11.810.321 ₫ - 150.254.002 ₫
  65. Nhẫn Gunni 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gunni

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    28.253.353,00 ₫
    10.758.061  - 143.504.030  10.758.061 ₫ - 143.504.030 ₫
  66. Nhẫn Vertere 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    21.758.952,00 ₫
    8.599.204  - 107.405.145  8.599.204 ₫ - 107.405.145 ₫
  67. Nhẫn Uruffi 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uruffi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    9.076.653,00 ₫
    5.183.748  - 54.438.418  5.183.748 ₫ - 54.438.418 ₫

You’ve viewed 120 of 1890 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng