Đang tải...
Tìm thấy 3515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Windermere 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Windermere

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    34.477.194,00 ₫
    14.620.685  - 191.376.449  14.620.685 ₫ - 191.376.449 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đeo ngón út Vatukoula 0.03 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vatukoula

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    12.527.770,00 ₫
    6.686.289  - 70.117.591  6.686.289 ₫ - 70.117.591 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Thewind 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thewind

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    19.145.285,00 ₫
    8.904.862  - 102.494.789  8.904.862 ₫ - 102.494.789 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Socompa 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Socompa

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.192 crt - VS1

    22.993.474,00 ₫
    10.381.082  - 122.093.757  10.381.082 ₫ - 122.093.757 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Slaine 0.038 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Slaine

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.038 crt - VS1

    24.044.602,00 ₫
    11.368.813  - 133.131.442  11.368.813 ₫ - 133.131.442 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Precision 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Precision

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    11.948.150,00 ₫
    6.516.478  - 67.287.416  6.516.478 ₫ - 67.287.416 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Poitiers 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Poitiers

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    21.819.234,00 ₫
    10.025.895  - 123.777.712  10.025.895 ₫ - 123.777.712 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Perspective 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perspective

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.925.027,00 ₫
    7.259.399  - 77.263.780  7.259.399 ₫ - 77.263.780 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Parnita 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Parnita

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    30.992.116,00 ₫
    12.944.655  - 171.423.712  12.944.655 ₫ - 171.423.712 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Orientate 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orientate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    21.634.708,00 ₫
    10.173.064  - 121.626.779  10.173.064 ₫ - 121.626.779 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Iycaen 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Iycaen

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - VS

    23.560.925,00 ₫
    9.760.708  - 124.202.236  9.760.708 ₫ - 124.202.236 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Liberated 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liberated

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    19.710.754,00 ₫
    9.806.556  - 110.164.566  9.806.556 ₫ - 110.164.566 ₫
    Mới

  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Lastarria 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lastarria

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    28.804.674,00 ₫
    12.270.224  - 158.900.189  12.270.224 ₫ - 158.900.189 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Dublanc 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dublanc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    12.601.920,00 ₫
    6.728.741  - 70.542.113  6.728.741 ₫ - 70.542.113 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Daryllyn 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daryllyn

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    14.436.723,00 ₫
    6.580.157  - 75.537.374  6.580.157 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Basis 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Basis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    23.872.526,00 ₫
    10.117.875  - 129.763.527  10.117.875 ₫ - 129.763.527 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Basal 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Basal

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - VS

    22.844.324,00 ₫
    10.044.291  - 122.758.847  10.044.291 ₫ - 122.758.847 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Ahti 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ahti

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.463.893,00 ₫
    6.919.778  - 77.461.893  6.919.778 ₫ - 77.461.893 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Liosiarea 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liosiarea

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.656 crt - VS1

    28.825.617,00 ₫
    12.302.771  - 166.626.565  12.302.771 ₫ - 166.626.565 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Kifisoudan 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kifisoudan

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    12.752.201,00 ₫
    6.749.967  - 72.339.276  6.749.967 ₫ - 72.339.276 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Ketopatisia 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ketopatisia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    19.590.472,00 ₫
    9.565.992  - 111.735.316  9.565.992 ₫ - 111.735.316 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Kamateras 0.054 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kamateras

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.054 crt - VS1

    16.541.807,00 ₫
    8.313.922  - 89.320.330  8.313.922 ₫ - 89.320.330 ₫
    Mới

  25. Nhẫn Kalirrois 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalirrois

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    17.301.708,00 ₫
    8.776.373  - 98.447.643  8.776.373 ₫ - 98.447.643 ₫
    Mới

  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Jonda 0.052 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - VS

    20.325.185,00 ₫
    8.884.486  - 108.056.090  8.884.486 ₫ - 108.056.090 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Hiltonisia 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hiltonisia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    16.721.239,00 ₫
    8.599.204  - 94.839.167  8.599.204 ₫ - 94.839.167 ₫
    Mới

  29. Nhẫn Feileacon 0.158 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feileacon

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.432 crt - VS1

    21.877.253,00 ₫
    9.628.255  - 126.678.637  9.628.255 ₫ - 126.678.637 ₫
    Mới

  30. Nhẫn Escorial 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Escorial

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    26.728.456,00 ₫
    11.240.040  - 147.013.447  11.240.040 ₫ - 147.013.447 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Erythros 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Erythros

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    12.939.558,00 ₫
    6.792.420  - 73.188.325  6.792.420 ₫ - 73.188.325 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Eleftheriossa 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eleftheriossa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.16 crt - VS1

    16.096.337,00 ₫
    7.514.115  - 83.801.485  7.514.115 ₫ - 83.801.485 ₫
    Mới

  33. Nhẫn Derwent 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    26.823.833,00 ₫
    10.658.439  - 145.612.509  10.658.439 ₫ - 145.612.509 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Copahue 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Copahue

    Đỏ/Trắng/Vàng 14k với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.348 crt - AAA

    20.660.278,00 ₫
    10.856.552  - 134.489.924  10.856.552 ₫ - 134.489.924 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Callalily 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Callalily

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    24.136.299,00 ₫
    10.341.459  - 127.329.578  10.341.459 ₫ - 127.329.578 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Buttermere 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Buttermere

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    20.870.559,00 ₫
    9.230.898  - 113.475.869  9.230.898 ₫ - 113.475.869 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Bayu 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bayu

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    13.330.123,00 ₫
    7.621.095  - 85.782.607  7.621.095 ₫ - 85.782.607 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Bayleigh 0.076 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bayleigh

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.134 crt - VS1

    12.933.899,00 ₫
    6.856.099  - 75.749.639  6.856.099 ₫ - 75.749.639 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Barboleta 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Barboleta

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.13 crt - VS1

    18.713.117,00 ₫
    8.558.449  - 96.197.656  8.558.449 ₫ - 96.197.656 ₫
    Mới

  40. Nhẫn Aylaia 0.198 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aylaia

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.258 crt - VS1

    16.330.110,00 ₫
    7.153.267  - 85.683.550  7.153.267 ₫ - 85.683.550 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Aodhan 0.076 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aodhan

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.134 crt - VS1

    12.905.597,00 ₫
    6.834.873  - 75.537.374  6.834.873 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Anopatisia 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anopatisia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    13.445.878,00 ₫
    7.195.720  - 76.372.278  7.195.720 ₫ - 76.372.278 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Amaterasu 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amaterasu

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    13.839.555,00 ₫
    7.987.886  - 89.603.347  7.987.886 ₫ - 89.603.347 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Alkyonias 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alkyonias

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.24 crt - VS1

    19.345.377,00 ₫
    7.089.588  - 83.801.485  7.089.588 ₫ - 83.801.485 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Aditi 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aditi

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    8.875.429  - 99.961.788  8.875.429 ₫ - 99.961.788 ₫
    Mới

  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Acharnes 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acharnes

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    11.295.510,00 ₫
    5.964.594  - 64.061.013  5.964.594 ₫ - 64.061.013 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Terrasini 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Terrasini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    20.630.560,00 ₫
    9.067.880  - 109.796.641  9.067.880 ₫ - 109.796.641 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Textual 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Textual

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.648.405,00 ₫
    8.517.695  - 96.310.859  8.517.695 ₫ - 96.310.859 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Uncultured 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uncultured

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    11.349.001,00 ₫
    6.367.893  - 64.584.593  6.367.893 ₫ - 64.584.593 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Unassisted 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unassisted

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.956.838,00 ₫
    5.327.804  - 55.995.010  5.327.804 ₫ - 55.995.010 ₫
    Mới

  52. Nhẫn Unaffected 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unaffected

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    18.448.214,00 ₫
    9.192.409  - 103.159.885  9.192.409 ₫ - 103.159.885 ₫
    Mới

  53. Nhẫn Suva 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Suva

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.356 crt - AAA

    28.919.861,00 ₫
    12.215.035  - 159.621.878  12.215.035 ₫ - 159.621.878 ₫
    Mới

  54. Nhẫn Seaqaqa 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Seaqaqa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    22.754.891,00 ₫
    10.504.195  - 127.145.617  10.504.195 ₫ - 127.145.617 ₫
    Mới

  55. Nhẫn Savusavu 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Savusavu

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    17.050.955,00 ₫
    8.904.862  - 96.013.688  8.904.862 ₫ - 96.013.688 ₫
    Mới

  56. Nhẫn Reitano 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Reitano

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    14.606.815,00 ₫
    7.763.736  - 82.683.564  7.763.736 ₫ - 82.683.564 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Nausori 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nausori

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    22.461.968,00 ₫
    10.780.137  - 127.216.376  10.780.137 ₫ - 127.216.376 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Logical 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Logical

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    22.521.401,00 ₫
    9.826.368  - 119.857.918  9.826.368 ₫ - 119.857.918 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Logically 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    18.052.272,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  61. Nhẫn Liossion 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liossion

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    15.196.623,00 ₫
    7.323.078  - 84.013.747  7.323.078 ₫ - 84.013.747 ₫
    Mới

  62. Nhẫn Lautoka 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lautoka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    11.302.303,00 ₫
    6.049.499  - 63.325.166  6.049.499 ₫ - 63.325.166 ₫
    Mới

  63. Nhẫn Labasa 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Labasa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    17.532.934,00 ₫
    8.915.051  - 98.773.111  8.915.051 ₫ - 98.773.111 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Invisibility 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Invisibility

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    20.411.788,00 ₫
    9.414.294  - 109.952.302  9.414.294 ₫ - 109.952.302 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Hanodas 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS

    19.927.546,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 3515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng