Đang tải...
Tìm thấy 2188 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Windermere 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Windermere

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    34.477.194,00 ₫
    14.620.685  - 191.376.449  14.620.685 ₫ - 191.376.449 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Parnita 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Parnita

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    30.992.116,00 ₫
    12.944.655  - 171.423.712  12.944.655 ₫ - 171.423.712 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Lastarria 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lastarria

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    28.804.674,00 ₫
    12.270.224  - 158.900.189  12.270.224 ₫ - 158.900.189 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Acephali 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acephali

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    20.025.752,00 ₫
    8.517.695  - 105.197.609  8.517.695 ₫ - 105.197.609 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Feileacon 0.158 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feileacon

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.432 crt - VS1

    21.877.253,00 ₫
    9.628.255  - 126.678.637  9.628.255 ₫ - 126.678.637 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Escorial 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Escorial

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    26.728.456,00 ₫
    11.240.040  - 147.013.447  11.240.040 ₫ - 147.013.447 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Derwent 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    26.823.833,00 ₫
    10.658.439  - 145.612.509  10.658.439 ₫ - 145.612.509 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Copahue 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Copahue

    Đỏ/Trắng/Vàng 14k với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.348 crt - AAA

    20.660.278,00 ₫
    10.856.552  - 134.489.924  10.856.552 ₫ - 134.489.924 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Buttermere 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Buttermere

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    20.870.559,00 ₫
    9.230.898  - 113.475.869  9.230.898 ₫ - 113.475.869 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Aylaia 0.198 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aylaia

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.258 crt - VS1

    16.330.110,00 ₫
    7.153.267  - 85.683.550  7.153.267 ₫ - 85.683.550 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Textual 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Textual

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.648.405,00 ₫
    8.517.695  - 96.310.859  8.517.695 ₫ - 96.310.859 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Suva 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Suva

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.356 crt - AAA

    28.919.861,00 ₫
    12.215.035  - 159.621.878  12.215.035 ₫ - 159.621.878 ₫
    Mới

  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Logical 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Logical

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    22.521.401,00 ₫
    9.826.368  - 119.857.918  9.826.368 ₫ - 119.857.918 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Logically 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    18.052.272,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Invisibility 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Invisibility

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    20.411.788,00 ₫
    9.414.294  - 109.952.302  9.414.294 ₫ - 109.952.302 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Conventionality 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Conventionality

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    23.465.265,00 ₫
    10.688.156  - 130.117.305  10.688.156 ₫ - 130.117.305 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Coneja 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Coneja

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    28.804.674,00 ₫
    12.270.224  - 158.900.189  12.270.224 ₫ - 158.900.189 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Sayan 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sayan

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.368 crt - AAA

    19.681.320,00 ₫
    8.375.054  - 106.598.548  8.375.054 ₫ - 106.598.548 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Pinerolo 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pinerolo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    22.279.987,00 ₫
    10.559.383  - 122.475.833  10.559.383 ₫ - 122.475.833 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Ksirovuni 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ksirovuni

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.32 crt - VS1

    28.345.901,00 ₫
    9.699.576  - 118.357.927  9.699.576 ₫ - 118.357.927 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Golija 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Golija

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    20.388.582,00 ₫
    8.965.995  - 110.716.454  8.965.995 ₫ - 110.716.454 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Galliate 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Galliate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    12.150.506,00 ₫
    5.773.557  - 65.377.043  5.773.557 ₫ - 65.377.043 ₫
    Mới

  25. Nhẫn Avala 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Avala

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.524 crt - AAA

    24.046.864,00 ₫
    9.628.255  - 131.348.427  9.628.255 ₫ - 131.348.427 ₫
    Mới

  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Asterosya 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Asterosya

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.524 crt - AAA

    20.413.486,00 ₫
    8.235.810  - 110.546.645  8.235.810 ₫ - 110.546.645 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Ekrinol 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ekrinol

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    16.182.656,00 ₫
    8.334.299  - 106.598.544  8.334.299 ₫ - 106.598.544 ₫
    Mới

  29. Nhẫn Ethosan 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ethosan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.476.925,00 ₫
    6.198.083  - 71.348.712  6.198.083 ₫ - 71.348.712 ₫
    Mới

  30. Nhẫn Sisao 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.371.827,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Totand 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Totand

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.404.840,00 ₫
    7.009.777  - 82.386.395  7.009.777 ₫ - 82.386.395 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Subtr 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Subtr

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.517.100,00 ₫
    7.621.095  - 88.754.292  7.621.095 ₫ - 88.754.292 ₫
    Mới

  33. Nhẫn Emella 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emella

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.044.530,00 ₫
    9.132.974  - 304.682.510  9.132.974 ₫ - 304.682.510 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Parsal 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Parsal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    7.335.813  - 88.725.987  7.335.813 ₫ - 88.725.987 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Lilun 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lilun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.778.523,00 ₫
    6.813.646  - 167.447.315  6.813.646 ₫ - 167.447.315 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Yboiveth 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yboiveth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.813.702,00 ₫
    7.784.113  - 90.452.397  7.784.113 ₫ - 90.452.397 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Rive 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rive

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.856.055,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Yasuo 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yasuo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    19.705.377,00 ₫
    8.835.806  - 135.112.561  8.835.806 ₫ - 135.112.561 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Winooze 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Winooze

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.553.326,00 ₫
    7.376.568  - 90.622.208  7.376.568 ₫ - 90.622.208 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đeo ngón út Ovvoff 0.2 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ovvoff

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.375.859,00 ₫
    8.815.995  - 213.465.961  8.815.995 ₫ - 213.465.961 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Nelma 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nelma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.372.760,00 ₫
    7.417.322  - 196.272.646  7.417.322 ₫ - 196.272.646 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Unspread 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unspread

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.627.293,00 ₫
    7.132.041  - 83.659.977  7.132.041 ₫ - 83.659.977 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Rochellxv 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rochellxv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    21.070.087,00 ₫
    10.064.103  - 137.914.437  10.064.103 ₫ - 137.914.437 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Owicim 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.773.712,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Lizbethor 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lizbethor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.518.132,00 ₫
    8.171.281  - 94.485.395  8.171.281 ₫ - 94.485.395 ₫
    Mới

  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Sorengis 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sorengis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    25.678.178,00 ₫
    11.589.567  - 150.084.192  11.589.567 ₫ - 150.084.192 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Romana 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Romana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    31.822.488,00 ₫
    10.698.062  - 169.102.968  10.698.062 ₫ - 169.102.968 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Resrevo 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Resrevo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    23.989.979,00 ₫
    10.202.781  - 140.956.874  10.202.781 ₫ - 140.956.874 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Lavagna 0.104 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lavagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    14.077.290,00 ₫
    7.216.946  - 81.735.454  7.216.946 ₫ - 81.735.454 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Bressa 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bressa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.989.257,00 ₫
    7.620.246  - 155.022.848  7.620.246 ₫ - 155.022.848 ₫
    Mới

  52. Nhẫn Conohetta 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Conohetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    22.529.042,00 ₫
    8.415.808  - 112.711.723  8.415.808 ₫ - 112.711.723 ₫
    Mới

  53. Nhẫn Adorare 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adorare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    21.643.198,00 ₫
    7.804.491  - 107.815.524  7.804.491 ₫ - 107.815.524 ₫
    Mới

  54. Nhẫn Zalishi 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zalishi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    20.538.580,00 ₫
    9.311.276  - 117.225.853  9.311.276 ₫ - 117.225.853 ₫
    Mới

  55. Nhẫn Misteriosi 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Misteriosi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.715.451,00 ₫
    9.067.880  - 119.504.143  9.067.880 ₫ - 119.504.143 ₫
    Mới

  56. Nhẫn Harmonm 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Harmonm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.249.888,00 ₫
    11.207.493  - 135.140.861  11.207.493 ₫ - 135.140.861 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Aysania 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aysania

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    19.362.926,00 ₫
    8.884.486  - 113.150.405  8.884.486 ₫ - 113.150.405 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Aparan 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aparan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    13.186.634,00 ₫
    6.431.573  - 76.825.106  6.431.573 ₫ - 76.825.106 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Anklars 0.175 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anklars

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    22.644.796,00 ₫
    9.210.522  - 122.603.190  9.210.522 ₫ - 122.603.190 ₫
    Mới

  61. Nhẫn Verdot 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Verdot

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    27.196.850,00 ₫
    10.222.592  - 285.225.059  10.222.592 ₫ - 285.225.059 ₫
  62. Nhẫn Taipei 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Taipei

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    13.592.481,00 ₫
    6.728.741  - 79.343.957  6.728.741 ₫ - 79.343.957 ₫
  63. Nhẫn Rotherham 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rotherham

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    21.706.028,00 ₫
    10.025.895  - 125.532.421  10.025.895 ₫ - 125.532.421 ₫
  64. Nhẫn Olocufe 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Olocufe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    18.314.911,00 ₫
    8.619.581  - 106.711.755  8.619.581 ₫ - 106.711.755 ₫
  65. Nhẫn Mtsamboro 0.175 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mtsamboro

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    17.386.047,00 ₫
    8.171.281  - 101.164.608  8.171.281 ₫ - 101.164.608 ₫

You’ve viewed 60 of 2188 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng