Đang tải...
Tìm thấy 1860 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Nhẫn Exclusive
  6. Nhẫn Pinkerl 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pinkerl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    8.150.904  - 105.169.311  8.150.904 ₫ - 105.169.311 ₫
  7. Nhẫn Poised 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Poised

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    13.742.763,00 ₫
    6.749.967  - 82.499.605  6.749.967 ₫ - 82.499.605 ₫
  8. Nhẫn Photerts 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Photerts

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    17.063.690,00 ₫
    7.047.135  - 315.875.853  7.047.135 ₫ - 315.875.853 ₫
  9. Nhẫn Podeed 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Podeed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    18.895.946,00 ₫
    9.628.255  - 123.027.712  9.628.255 ₫ - 123.027.712 ₫
  10. Nhẫn Priarybm 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Priarybm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.162 crt - VS

    14.407.005,00 ₫
    7.233.927  - 224.362.141  7.233.927 ₫ - 224.362.141 ₫
  11. Nhẫn Psot 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Psot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.498.434,00 ₫
    6.113.178  - 65.631.758  6.113.178 ₫ - 65.631.758 ₫
  12. Nhẫn Puand 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Puand

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    13.786.347,00 ₫
    7.172.795  - 91.527.861  7.172.795 ₫ - 91.527.861 ₫
  13. Nhẫn Planti 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Planti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    15.082.002,00 ₫
    7.947.131  - 96.537.273  7.947.131 ₫ - 96.537.273 ₫
  14. Nhẫn Polita 0.205 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Polita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    19.321.321,00 ₫
    9.885.801  - 114.070.209  9.885.801 ₫ - 114.070.209 ₫
  15. Nhẫn Tcejnu 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tcejnu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    13.091.823,00 ₫
    6.749.967  - 94.188.229  6.749.967 ₫ - 94.188.229 ₫
  16. Nhẫn Suseb 0.164 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Suseb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    14.368.798,00 ₫
    7.539.586  - 86.631.661  7.539.586 ₫ - 86.631.661 ₫
  17. Nhẫn Toscolo 0.204 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toscolo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.284 crt - VS

    18.223.779,00 ₫
    9.393.917  - 127.343.727  9.393.917 ₫ - 127.343.727 ₫
  18. Nhẫn Torpatira 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Torpatira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    17.197.276,00 ₫
    9.047.504  - 113.773.044  9.047.504 ₫ - 113.773.044 ₫
  19. Nhẫn Torhe 0.248 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Torhe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    23.050.361,00 ₫
    10.945.702  - 149.107.777  10.945.702 ₫ - 149.107.777 ₫
  20. Nhẫn Tingyr 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tingyr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    18.089.063,00 ₫
    9.475.426  - 117.834.339  9.475.426 ₫ - 117.834.339 ₫
  21. Nhẫn Sutetu 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sutetu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    19.153.493,00 ₫
    9.826.368  - 122.942.810  9.826.368 ₫ - 122.942.810 ₫
  22. Nhẫn Steli 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Steli

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    23.798.943,00 ₫
    10.853.722  - 168.650.142  10.853.722 ₫ - 168.650.142 ₫
  23. Nhẫn Spourmo 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Spourmo

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    15.209.926,00 ₫
    8.108.451  - 103.952.332  8.108.451 ₫ - 103.952.332 ₫
  24. Nhẫn Sofrav 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sofrav

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    13.085.880,00 ₫
    6.941.004  - 90.240.136  6.941.004 ₫ - 90.240.136 ₫
  25. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  26. Nhẫn Sofraril 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sofraril

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    13.345.407,00 ₫
    7.089.588  - 91.725.976  7.089.588 ₫ - 91.725.976 ₫
  27. Nhẫn Sanicorit 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sanicorit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    14.081.253,00 ₫
    7.089.588  - 85.188.271  7.089.588 ₫ - 85.188.271 ₫
  28. Nhẫn Orec 0.165 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    15.703.509,00 ₫
    8.273.167  - 100.499.518  8.273.167 ₫ - 100.499.518 ₫
  29. Nhẫn Swarc 0.316 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Swarc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    25.001.766,00 ₫
    11.773.528  - 151.301.163  11.773.528 ₫ - 151.301.163 ₫
  30. Nhẫn Skabi 0.19 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Skabi

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    19.969.149,00 ₫
    10.262.214  - 127.159.767  10.262.214 ₫ - 127.159.767 ₫
  31. Nhẫn Teferol 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Teferol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.454 crt - VS

    20.673.862,00 ₫
    10.064.103  - 149.801.173  10.064.103 ₫ - 149.801.173 ₫
  32. Nhẫn Latrit 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Latrit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    32.061.072,00 ₫
    14.139.272  - 204.324.496  14.139.272 ₫ - 204.324.496 ₫
  33. Nhẫn Titriat 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Titriat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    18.730.948,00 ₫
    9.766.934  - 114.947.567  9.766.934 ₫ - 114.947.567 ₫
  34. Nhẫn Tent 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tent

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    22.311.685,00 ₫
    10.761.741  - 138.155.002  10.761.741 ₫ - 138.155.002 ₫
  35. Nhẫn Peds 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Peds

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    15.242.191,00 ₫
    7.661.850  - 104.857.993  7.661.850 ₫ - 104.857.993 ₫
  36. Nhẫn Tostosia 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tostosia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    16.904.635,00 ₫
    8.762.222  - 103.414.598  8.762.222 ₫ - 103.414.598 ₫
  37. Nhẫn Reisom 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Reisom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    15.027.381,00 ₫
    7.886.000  - 97.598.591  7.886.000 ₫ - 97.598.591 ₫
  38. Nhẫn Osceu 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Osceu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    24.847.522,00 ₫
    11.865.509  - 158.249.246  11.865.509 ₫ - 158.249.246 ₫
  39. Nhẫn Sacet 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sacet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    13.738.800,00 ₫
    6.877.325  - 81.593.945  6.877.325 ₫ - 81.593.945 ₫
  40. Nhẫn Rortariq 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rortariq

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.371.897,00 ₫
    8.934.863  - 110.447.586  8.934.863 ₫ - 110.447.586 ₫
  41. Nhẫn Ripted 0.125 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ripted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    15.228.322,00 ₫
    8.089.772  - 94.881.619  8.089.772 ₫ - 94.881.619 ₫
  42. Nhẫn Ricu 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ricu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    11.592.112,00 ₫
    6.134.404  - 73.711.910  6.134.404 ₫ - 73.711.910 ₫
  43. Nhẫn Relibunbol 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Relibunbol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    12.066.450,00 ₫
    6.049.499  - 86.277.888  6.049.499 ₫ - 86.277.888 ₫
  44. Nhẫn Relancy 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Relancy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    11.892.678,00 ₫
    6.176.857  - 80.674.145  6.176.857 ₫ - 80.674.145 ₫
  45. Nhẫn Racents 0.138 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Racents

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    12.615.505,00 ₫
    6.898.551  - 76.938.309  6.898.551 ₫ - 76.938.309 ₫
  46. Nhẫn Quirky 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Quirky

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    14.096.819,00 ₫
    7.195.720  - 83.928.845  7.195.720 ₫ - 83.928.845 ₫
  47. Nhẫn Pytoa 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pytoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    11.611.641,00 ₫
    6.113.178  - 74.348.697  6.113.178 ₫ - 74.348.697 ₫
  48. Nhẫn Pusit 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pusit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    13.764.839,00 ₫
    7.556.567  - 83.773.180  7.556.567 ₫ - 83.773.180 ₫
  49. Nhẫn Resaixa 0.225 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    10.619.383,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  50. Nhẫn Razimas 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Razimas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    14.266.345,00 ₫
    7.498.831  - 95.037.278  7.498.831 ₫ - 95.037.278 ₫
  51. Nhẫn Richic 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Richic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    14.082.950,00 ₫
    7.641.472  - 93.339.173  7.641.472 ₫ - 93.339.173 ₫
  52. Nhẫn Revemoon 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Revemoon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    16.072.281,00 ₫
    8.538.072  - 105.126.857  8.538.072 ₫ - 105.126.857 ₫
  53. Nhẫn Safedeeder 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Safedeeder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.783.433,00 ₫
    6.049.499  - 208.230.140  6.049.499 ₫ - 208.230.140 ₫
  54. Nhẫn Sadeffec 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sadeffec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.594.180,00 ₫
    6.989.400  - 135.862.561  6.989.400 ₫ - 135.862.561 ₫
  55. Nhẫn Ruyhama 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ruyhama

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    13.482.953,00 ₫
    7.216.946  - 98.659.902  7.216.946 ₫ - 98.659.902 ₫
  56. Nhẫn Romb 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Romb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    12.517.297,00 ₫
    6.113.178  - 261.451.585  6.113.178 ₫ - 261.451.585 ₫
  57. Nhẫn Rekina 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rekina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    12.815.881,00 ₫
    6.219.309  - 266.701.561  6.219.309 ₫ - 266.701.561 ₫
  58. Nhẫn Ravicteder 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ravicteder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.560.981,00 ₫
    5.922.141  - 206.956.558  5.922.141 ₫ - 206.956.558 ₫
  59. Nhẫn Rortarro 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rortarro

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    14.372.760,00 ₫
    7.417.322  - 96.961.796  7.417.322 ₫ - 96.961.796 ₫
  60. Nhẫn Rortarig 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rortarig

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    14.113.233,00 ₫
    7.274.682  - 95.475.956  7.274.682 ₫ - 95.475.956 ₫
  61. Nhẫn Rihtner 0.13 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rihtner

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    15.784.452,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  62. Nhẫn Ressore 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ressore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    14.264.365,00 ₫
    7.559.964  - 90.523.154  7.559.964 ₫ - 90.523.154 ₫
  63. Nhẫn Resce 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Resce

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    15.311.247,00 ₫
    8.150.904  - 95.320.301  8.150.904 ₫ - 95.320.301 ₫
  64. Nhẫn Rawlins 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rawlins

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    18.673.495,00 ₫
    9.509.388  - 121.754.137  9.509.388 ₫ - 121.754.137 ₫
  65. Nhẫn Strizzk 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Strizzk

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    13.679.933,00 ₫
    7.254.304  - 86.773.166  7.254.304 ₫ - 86.773.166 ₫
  66. Nhẫn Tribop 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tribop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    12.169.751,00 ₫
    6.367.893  - 80.971.307  6.367.893 ₫ - 80.971.307 ₫

You’ve viewed 120 of 1860 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng