Đang tải...
Tìm thấy 119 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Emella 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emella

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.044.530,00 ₫
    9.132.974  - 304.682.510  9.132.974 ₫ - 304.682.510 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Rive 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rive

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.856.055,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Gandrassa 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gandrassa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    27.053.927,00 ₫
    11.114.098  - 163.456.769  11.114.098 ₫ - 163.456.769 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Bressa 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bressa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.989.257,00 ₫
    7.620.246  - 155.022.848  7.620.246 ₫ - 155.022.848 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Ption 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ption

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    12.884.938,00 ₫
    6.728.741  - 135.834.256  6.728.741 ₫ - 135.834.256 ₫
  6. Nhẫn Sanicorip 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sanicorip

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    12.994.183,00 ₫
    6.856.099  - 79.343.962  6.856.099 ₫ - 79.343.962 ₫
  7. Nhẫn Simnas 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Simnas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    18.917.455,00 ₫
    9.549.010  - 119.461.692  9.549.010 ₫ - 119.461.692 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Aplion - SET 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aplion - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    38.085.383,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.377.742  - 236.446.985  18.377.742 ₫ - 236.446.985 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Muk 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Muk

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    15.061.625,00 ₫
    8.023.546  - 103.782.523  8.023.546 ₫ - 103.782.523 ₫
  11. Nhẫn Letre 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Letre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    21.966.404,00 ₫
    10.393.818  - 147.268.168  10.393.818 ₫ - 147.268.168 ₫
  12. Nhẫn Alexius 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alexius

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    20.622.919,00 ₫
    10.460.327  - 135.621.995  10.460.327 ₫ - 135.621.995 ₫
  13. Nhẫn Lette 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lette

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    17.323.218,00 ₫
    8.945.617  - 116.730.575  8.945.617 ₫ - 116.730.575 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Unprecedented 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unprecedented

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    20.775.750,00 ₫
    9.536.558  - 126.678.643  9.536.558 ₫ - 126.678.643 ₫
  16. Nhẫn Transformation 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Transformation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.143.318,00 ₫
    7.216.946  - 83.405.257  7.216.946 ₫ - 83.405.257 ₫
  17. Nhẫn Transform 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Transform

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    28.536.938,00 ₫
    11.056.079  - 215.248.976  11.056.079 ₫ - 215.248.976 ₫
  18. Nhẫn Montblanc 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    25.909.686,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  19. Nhẫn Lubrin 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lubrin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    17.148.313,00 ₫
    7.356.191  - 93.013.704  7.356.191 ₫ - 93.013.704 ₫
  20. Nhẫn Kalolimnos 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalolimnos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    24.066.959,00 ₫
    10.440.516  - 130.202.207  10.440.516 ₫ - 130.202.207 ₫
  21. Nhẫn Polmep 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Polmep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    19.065.756,00 ₫
    9.628.255  - 126.706.940  9.628.255 ₫ - 126.706.940 ₫
  22. Nhẫn Bewa 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bewa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.863.866,00 ₫
    9.308.445  - 186.225.526  9.308.445 ₫ - 186.225.526 ₫
  23. Nhẫn Hiceo 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hiceo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    18.110.573,00 ₫
    9.393.917  - 125.192.795  9.393.917 ₫ - 125.192.795 ₫
  24. Nhẫn Wegyr 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wegyr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    16.368.034,00 ₫
    8.436.186  - 110.857.960  8.436.186 ₫ - 110.857.960 ₫
  25. Nhẫn Yeratya 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yeratya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    16.553.411,00 ₫
    8.538.072  - 114.155.116  8.538.072 ₫ - 114.155.116 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Etlingara Mother 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Etlingara Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    16.032.092,00 ₫
    7.153.267  - 99.608.013  7.153.267 ₫ - 99.608.013 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Allapste SET 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Allapste SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    34.452.005,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.574.921  - 214.796.150  16.574.921 ₫ - 214.796.150 ₫
  29. Nhẫn Analytic 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Analytic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    22.077.348,00 ₫
    9.846.179  - 129.041.840  9.846.179 ₫ - 129.041.840 ₫
  30. Nhẫn Zesummen 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zesummen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    16.923.881,00 ₫
    7.599.020  - 99.537.260  7.599.020 ₫ - 99.537.260 ₫
  31. Nhẫn Figree 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Figree

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    22.174.704,00 ₫
    8.578.826  - 112.909.835  8.578.826 ₫ - 112.909.835 ₫
  32. Nhẫn Argentinos 0.255 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Argentinos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.255 crt - VS

    17.109.540,00 ₫
    8.843.731  - 114.254.170  8.843.731 ₫ - 114.254.170 ₫
  33. Nhẫn Encircle 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Encircle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.378 crt - VS

    26.037.044,00 ₫
    10.265.045  - 141.876.678  10.265.045 ₫ - 141.876.678 ₫
  34. Nhẫn Curvebend 0.258 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Curvebend

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    23.800.358,00 ₫
    10.797.118  - 128.645.614  10.797.118 ₫ - 128.645.614 ₫
  35. Nhẫn Plait 0.258 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Plait

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    16.459.449,00 ₫
    7.365.531  - 86.617.512  7.365.531 ₫ - 86.617.512 ₫
  36. Nhẫn Claypool - A 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Claypool - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    19.658.961,00 ₫
    10.655.609  - 130.103.150  10.655.609 ₫ - 130.103.150 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hashtro SET 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hashtro SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    28.011.939,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.182.573  - 197.546.226  14.182.573 ₫ - 197.546.226 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Weddo - A 0.25 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Weddo - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    16.816.051,00 ₫
    8.293.545  - 117.381.515  8.293.545 ₫ - 117.381.515 ₫
  39. Nhẫn xếp chồng Middo Set 0.252 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Middo Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    31.049.851,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.193.314  - 194.914.165  17.193.314 ₫ - 194.914.165 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Sweold - B 0.356 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sweold - B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.356 crt - AAA

    16.775.580,00 ₫
    7.514.115  - 90.169.380  7.514.115 ₫ - 90.169.380 ₫
  41. Nhẫn Legiste 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Legiste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.398 crt - VS

    27.535.905,00 ₫
    12.398.997  - 357.620.943  12.398.997 ₫ - 357.620.943 ₫
  42. Nhẫn xếp chồng Zosmas - A 0.256 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Zosmas - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    16.279.733,00 ₫
    5.635.444  - 79.160.000  5.635.444 ₫ - 79.160.000 ₫
  43. Nhẫn xếp chồng Agungo - A 0.25 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Agungo - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    16.168.506,00 ₫
    5.277.710  - 77.900.566  5.277.710 ₫ - 77.900.566 ₫
  44. Nhẫn Abysmal 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abysmal

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.256 crt - VS1

    27.154.398,00 ₫
    7.768.830  - 101.235.365  7.768.830 ₫ - 101.235.365 ₫
  45. Nhẫn Feiloai 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feiloai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.568 crt - VS

    30.662.399,00 ₫
    12.104.659  - 167.985.046  12.104.659 ₫ - 167.985.046 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Magnumopus 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Magnumopus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.344 crt - VS

    50.518.060,00 ₫
    15.298.228  - 251.602.574  15.298.228 ₫ - 251.602.574 ₫
  48. Nhẫn Masones 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Masones

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    23.556.396,00 ₫
    10.757.495  - 142.598.375  10.757.495 ₫ - 142.598.375 ₫
  49. Nhẫn Dossil 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dossil

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    11.518.811,00 ₫
    6.367.893  - 270.508.145  6.367.893 ₫ - 270.508.145 ₫
  50. Nhẫn Dirch 0.255 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dirch

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.255 crt - VS

    22.893.287,00 ₫
    10.853.722  - 146.886.095  10.853.722 ₫ - 146.886.095 ₫
  51. Nhẫn Aspergill 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aspergill

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    25.411.009,00 ₫
    10.024.480  - 330.649.369  10.024.480 ₫ - 330.649.369 ₫
  52. Nhẫn Mvs 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mvs

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    52.153.901,00 ₫
    6.887.514  - 953.372.836  6.887.514 ₫ - 953.372.836 ₫
  53. Nhẫn Mailet 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mailet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    17.654.632,00 ₫
    8.065.999  - 139.244.622  8.065.999 ₫ - 139.244.622 ₫
  54. Nhẫn Justino 0.34 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Justino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.508 crt - VS

    63.392.812,00 ₫
    6.771.194  - 127.456.941  6.771.194 ₫ - 127.456.941 ₫
  55. Nhẫn Hast 1.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hast

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.12 crt - AAA

    16.148.978,00 ₫
    7.335.813  - 172.923.701  7.335.813 ₫ - 172.923.701 ₫
  56. Nhẫn Chasidyas 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chasidyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    20.458.769,00 ₫
    10.081.084  - 120.735.273  10.081.084 ₫ - 120.735.273 ₫
  57. Nhẫn Koshu 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Koshu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    51.870.034,00 ₫
    8.660.335  - 318.720.180  8.660.335 ₫ - 318.720.180 ₫
  58. Nhẫn Etalpomo 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Etalpomo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    14.632.570,00 ₫
    6.969.023  - 279.423.200  6.969.023 ₫ - 279.423.200 ₫
  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Appeared 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    38.335.571,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  61. Nhẫn Situla 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    41.781.309,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  62. Nhẫn Homam 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Homam

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.533 crt - VS

    47.625.620,00 ₫
    8.677.316  - 323.121.103  8.677.316 ₫ - 323.121.103 ₫
  63. Nhẫn Claypool Set 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Claypool Set

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    22.508.382,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    9.127.314  - 114.820.205  9.127.314 ₫ - 114.820.205 ₫
  64. Nhẫn Ljubezen 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ljubezen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.463.680,00 ₫
    8.395.431  - 106.216.477  8.395.431 ₫ - 106.216.477 ₫
  65. Nhẫn Misfits 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Misfits

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    15.189.832,00 ₫
    7.238.172  - 95.023.129  7.238.172 ₫ - 95.023.129 ₫

You’ve viewed 60 of 119 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng