Đang tải...
Tìm thấy 165 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Tromen 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tromen

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.052 crt - VS1

    55.545.302,00 ₫
    13.447.577  - 210.692.395  13.447.577 ₫ - 210.692.395 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Foldent 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    31.225.323,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Never 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Never

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.11 crt - VS

    23.822.150,00 ₫
    10.143.347  - 1.181.088.737  10.143.347 ₫ - 1.181.088.737 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Uriss 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uriss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.029.616,00 ₫
    7.233.927  - 1.798.930.151  7.233.927 ₫ - 1.798.930.151 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Pibo 0.792 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pibo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    31.069.945,00 ₫
    13.815.500  - 232.258.331  13.815.500 ₫ - 232.258.331 ₫
  6. Nhẫn Tramm 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tramm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.484 crt - VS

    33.664.084,00 ₫
    13.557.954  - 416.389.529  13.557.954 ₫ - 416.389.529 ₫
  7. Nhẫn Oweald 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oweald

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    32.424.184,00 ₫
    14.014.461  - 240.423.383  14.014.461 ₫ - 240.423.383 ₫
  8. Nhẫn Syntagme 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Syntagme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.278 crt - VS

    27.629.301,00 ₫
    9.984.858  - 212.461.253  9.984.858 ₫ - 212.461.253 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Tarho 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tarho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    27.834.773,00 ₫
    11.957.490  - 599.346.213  11.957.490 ₫ - 599.346.213 ₫
  11. Nhẫn Retig 0.784 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Retig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.784 crt - VS

    26.221.856,00 ₫
    12.302.771  - 203.928.275  12.302.771 ₫ - 203.928.275 ₫
  12. Nhẫn Steness 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Steness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.909.517,00 ₫
    9.786.745  - 154.103.036  9.786.745 ₫ - 154.103.036 ₫
  13. Nhẫn Motong 0.816 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Motong

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.816 crt - VS

    25.881.385,00 ₫
    12.389.374  - 204.112.235  12.389.374 ₫ - 204.112.235 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Misbinde 0.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Misbinde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.17 crt - VS

    33.949.647,00 ₫
    10.596.175  - 1.042.749.769  10.596.175 ₫ - 1.042.749.769 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Sharif - SET 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sharif - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.552 crt - VS

    43.245.360,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.748.594  - 1.945.448.321  17.748.594 ₫ - 1.945.448.321 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Reggie - SET 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Reggie - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.552 crt - VS

    41.836.498,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.974.258  - 1.969.561.411  16.974.258 ₫ - 1.969.561.411 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Jenli - SET 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jenli - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    36.643.409,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.937.664  - 1.902.019.282  14.937.664 ₫ - 1.902.019.282 ₫
  19. Nhẫn đeo ngón út Oculuis 0.712 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Oculuis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    26.532.042,00 ₫
    11.718.340  - 200.701.875  11.718.340 ₫ - 200.701.875 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - SET 0.77 Carat

    Nhẫn SYLVIE Braks - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.866 crt - VS

    61.143.953,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.371.134  - 1.396.535.828  19.371.134 ₫ - 1.396.535.828 ₫
  21. Nhẫn Yodwoo 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yodwoo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    18.697.551,00 ₫
    8.456.563  - 157.286.986  8.456.563 ₫ - 157.286.986 ₫
  22. Nhẫn Manisha 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    30.771.362,00 ₫
    13.723.519  - 200.517.913  13.723.519 ₫ - 200.517.913 ₫
  23. Nhẫn Leoca 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leoca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    22.511.778,00 ₫
    9.549.010  - 1.671.444.902  9.549.010 ₫ - 1.671.444.902 ₫
  24. Nhẫn Knim 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Knim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    30.399.476,00 ₫
    11.994.282  - 136.737.084  11.994.282 ₫ - 136.737.084 ₫
  25. Nhẫn Jcanam 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jcanam

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    34.885.871,00 ₫
    15.526.341  - 260.093.104  15.526.341 ₫ - 260.093.104 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Enoac 0.719 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enoac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.719 crt - VS

    30.861.078,00 ₫
    13.852.292  - 195.805.669  13.852.292 ₫ - 195.805.669 ₫
  28. Nhẫn Etenth 0.864 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Etenth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    29.638.726,00 ₫
    13.947.103  - 228.904.568  13.947.103 ₫ - 228.904.568 ₫
  29. Nhẫn Eleana 0.84 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eleana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    28.784.013,00 ₫
    13.550.878  - 222.451.769  13.550.878 ₫ - 222.451.769 ₫
  30. Nhẫn Danitsha 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Danitsha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    25.676.480,00 ₫
    11.965.980  - 201.791.491  11.965.980 ₫ - 201.791.491 ₫
  31. Nhẫn Colountw 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Colountw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    23.007.059,00 ₫
    10.840.703  - 186.508.546  10.840.703 ₫ - 186.508.546 ₫
  32. Nhẫn Coos 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Coos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    25.950.724,00 ₫
    12.287.488  - 208.937.682  12.287.488 ₫ - 208.937.682 ₫
  33. Nhẫn Irrelevancy 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevancy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    34.855.304,00 ₫
    10.596.175  - 378.252.919  10.596.175 ₫ - 378.252.919 ₫
  34. Nhẫn Halavra 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Halavra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    40.569.428,00 ₫
    8.572.600  - 2.527.686.127  8.572.600 ₫ - 2.527.686.127 ₫
  35. Nhẫn Gyali 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - VS

    42.749.229,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  36. Nhẫn Cotedazur 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cotedazur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.964 crt - VS

    35.933.036,00 ₫
    9.047.504  - 146.037.042  9.047.504 ₫ - 146.037.042 ₫
  37. Nhẫn Cahors 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cahors

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.77 crt - VS

    32.656.825,00 ₫
    8.875.429  - 132.423.898  8.875.429 ₫ - 132.423.898 ₫
  38. Nhẫn Tresnes 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tresnes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    38.397.269,00 ₫
    9.952.311  - 157.513.403  9.952.311 ₫ - 157.513.403 ₫
  39. Nhẫn Millau 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Millau

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.01 crt - VS

    38.572.173,00 ₫
    10.282.026  - 173.532.190  10.282.026 ₫ - 173.532.190 ₫
  40. Nhẫn Etretat 0.86 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Etretat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.812 crt - VS

    68.405.898,00 ₫
    9.006.749  - 1.318.946.573  9.006.749 ₫ - 1.318.946.573 ₫
  41. Nhẫn Ekstremadura 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ekstremadura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.544 crt - VS

    50.001.836,00 ₫
    13.443.898  - 485.742.975  13.443.898 ₫ - 485.742.975 ₫
  42. Nhẫn Conseguent 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Conseguent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.32 crt - VS

    36.048.222,00 ₫
    8.736.750  - 431.955.492  8.736.750 ₫ - 431.955.492 ₫
  43. Nhẫn Pomat 0.756 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pomat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    20.955.182,00 ₫
    9.821.839  - 184.329.309  9.821.839 ₫ - 184.329.309 ₫
  44. Nhẫn Plosud 0.848 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Plosud

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.848 crt - VS

    31.852.489,00 ₫
    14.091.442  - 240.593.195  14.091.442 ₫ - 240.593.195 ₫
  45. Nhẫn Hanifa 0.736 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hanifa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.736 crt - VS

    29.100.992,00 ₫
    12.950.881  - 217.131.039  12.950.881 ₫ - 217.131.039 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Iduna 0.712 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Iduna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    32.130.413,00 ₫
    14.050.122  - 232.753.612  14.050.122 ₫ - 232.753.612 ₫
  48. Nhẫn Laism 0.896 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laism

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.896 crt - VS

    31.123.719,00 ₫
    13.631.538  - 239.701.688  13.631.538 ₫ - 239.701.688 ₫
  49. Nhẫn Giftani 0.708 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giftani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.708 crt - VS

    27.245.246,00 ₫
    12.086.263  - 216.267.838  12.086.263 ₫ - 216.267.838 ₫
  50. Nhẫn Ftarolle 0.896 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ftarolle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.896 crt - VS

    34.275.119,00 ₫
    15.195.210  - 257.744.055  15.195.210 ₫ - 257.744.055 ₫
  51. Nhẫn Vomaren 0.768 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vomaren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    29.390.802,00 ₫
    13.024.466  - 220.923.474  13.024.466 ₫ - 220.923.474 ₫
  52. Nhẫn Yldrost 0.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    15.024.267,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  53. Nhẫn Uhloph 0.704 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uhloph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    24.019.696,00 ₫
    11.292.399  - 185.744.402  11.292.399 ₫ - 185.744.402 ₫
  54. Nhẫn Vase 0.784 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vase

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.784 crt - VS

    30.633.815,00 ₫
    13.613.142  - 229.187.585  13.613.142 ₫ - 229.187.585 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Naidelyn SET 0.736 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Naidelyn SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.736 crt - VS

    38.925.946,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.197.078  - 273.380.777  19.197.078 ₫ - 273.380.777 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hanlu SET 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hanlu SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.152 crt - VS

    42.753.191,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.593.317  - 1.947.415.291  16.593.317 ₫ - 1.947.415.291 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Habb SET 1.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Habb SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.46 crt - VS

    33.629.839,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.779.174  - 195.536.804  14.779.174 ₫ - 195.536.804 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gunolala SET 0.888 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gunolala SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.888 crt - VS

    34.691.721,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.601.807  - 259.555.368  16.601.807 ₫ - 259.555.368 ₫
  59. Nhẫn Exclusive
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Izimbali - SET 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Izimbali - SET

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.008 crt - AAA

    42.323.854,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.162.196  - 201.975.456  14.162.196 ₫ - 201.975.456 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hrimbr SET 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hrimbr SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.83 crt - VS

    97.091.990,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    11.886.735  - 1.469.002.467  11.886.735 ₫ - 1.469.002.467 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ludder SET 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ludder SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    37.664.536,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.961.239  - 1.004.740.512  16.961.239 ₫ - 1.004.740.512 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ciakonda SET 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ciakonda SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    32.446.542,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.199.922  - 240.239.424  16.199.922 ₫ - 240.239.424 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Astraton SET 0.448 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Astraton SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    33.268.991,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.265.016  - 242.814.879  16.265.016 ₫ - 242.814.879 ₫
  65. Nhẫn Lizetro 0.78 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lizetro

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    32.897.106,00 ₫
    8.701.090  - 100.326.881  8.701.090 ₫ - 100.326.881 ₫

You’ve viewed 60 of 165 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng