Đang tải...
Tìm thấy 141 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Nhẫn Exclusive
  6. Nhẫn Zokongola Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Zokongola

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    22.214.610,00 ₫
    8.802.977  - 131.433.337  8.802.977 ₫ - 131.433.337 ₫
  7. Nhẫn Aphrodis Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Aphrodis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    18.121.610,00 ₫
    8.762.222  - 104.348.556  8.762.222 ₫ - 104.348.556 ₫
  8. Nhẫn Artemisi Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Artemisi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    18.075.196,00 ₫
    8.193.357  - 106.216.473  8.193.357 ₫ - 106.216.473 ₫
  9. Nhẫn Assos Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Assos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.443.048,00 ₫
    6.983.457  - 77.928.871  6.983.457 ₫ - 77.928.871 ₫
  10. Nhẫn Blek Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Blek

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    14.798.135,00 ₫
    7.682.227  - 87.013.732  7.682.227 ₫ - 87.013.732 ₫
  11. Nhẫn Crownprincess Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Crownprincess

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.236 crt - AAA

    15.675.771,00 ₫
    7.091.286  - 95.744.821  7.091.286 ₫ - 95.744.821 ₫
  12. Nhẫn Fenestro Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Fenestro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    14.905.964,00 ₫
    6.962.230  - 81.452.437  6.962.230 ₫ - 81.452.437 ₫
  13. Nhẫn Finster Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Finster

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    10.710.231,00 ₫
    5.370.257  - 60.410.086  5.370.257 ₫ - 60.410.086 ₫
  14. Nhẫn đeo ngón út Germanic Evil Eye

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Germanic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.626.443,00 ₫
    7.153.267  - 78.891.130  7.153.267 ₫ - 78.891.130 ₫
  15. Nhẫn Giogia Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Giogia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    17.434.727,00 ₫
    8.415.808  - 96.098.593  8.415.808 ₫ - 96.098.593 ₫
  16. Nhẫn Highest Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Highest

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    13.019.653,00 ₫
    6.643.836  - 76.740.197  6.643.836 ₫ - 76.740.197 ₫
  17. Nhẫn Klaros Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Klaros

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    17.287.558,00 ₫
    8.008.263  - 101.079.703  8.008.263 ₫ - 101.079.703 ₫
  18. Nhẫn Laodikya Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Laodikya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    14.442.100,00 ₫
    7.620.246  - 83.560.922  7.620.246 ₫ - 83.560.922 ₫
  19. Nhẫn Lucilife Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Lucilife

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.191 crt - VS

    14.637.664,00 ₫
    6.792.420  - 78.112.830  6.792.420 ₫ - 78.112.830 ₫
  20. Nhẫn Marsyas Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Marsyas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    26.107.516,00 ₫
    10.638.628  - 153.720.967  10.638.628 ₫ - 153.720.967 ₫
  21. Nhẫn Pedesa Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Pedesa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.110.021,00 ₫
    6.771.194  - 73.910.025  6.771.194 ₫ - 73.910.025 ₫
  22. Nhẫn Pestana Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Pestana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    14.575.967,00 ₫
    6.969.023  - 82.980.734  6.969.023 ₫ - 82.980.734 ₫
  23. Nhẫn Phokaia Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Phokaia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    23.129.323,00 ₫
    9.984.858  - 135.678.598  9.984.858 ₫ - 135.678.598 ₫
  24. Nhẫn Ripsmed Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Ripsmed

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    17.330.011,00 ₫
    7.280.625  - 90.806.171  7.280.625 ₫ - 90.806.171 ₫
  25. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  26. Nhẫn Scudo Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Scudo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    13.953.328,00 ₫
    7.259.399  - 81.254.327  7.259.399 ₫ - 81.254.327 ₫
  27. Nhẫn Scut Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Scut

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    15.824.072,00 ₫
    7.471.662  - 92.942.948  7.471.662 ₫ - 92.942.948 ₫
  28. Nhẫn Sgiath Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Sgiath

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    11.935.413,00 ₫
    6.622.609  - 68.999.666  6.622.609 ₫ - 68.999.666 ₫
  29. Nhẫn Skydda Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Skydda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    12.723.900,00 ₫
    6.749.967  - 73.952.475  6.749.967 ₫ - 73.952.475 ₫
  30. Nhẫn Vindue Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Vindue

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    18.925.947,00 ₫
    8.395.431  - 105.395.725  8.395.431 ₫ - 105.395.725 ₫
  31. Nhẫn Rozalive Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Rozalive

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.227 crt - AAA

    13.687.291,00 ₫
    6.410.346  - 79.414.715  6.410.346 ₫ - 79.414.715 ₫
  32. Nhẫn Poeta Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Poeta

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    12.904.183,00 ₫
    7.030.154  - 82.598.660  7.030.154 ₫ - 82.598.660 ₫
  33. Nhẫn Exagerado Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Exagerado

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.251.245,00 ₫
    7.091.286  - 86.631.657  7.091.286 ₫ - 86.631.657 ₫
  34. Nhẫn Trepavica Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Trepavica

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.086 crt - AAA

    14.466.439,00 ₫
    7.437.700  - 85.428.833  7.437.700 ₫ - 85.428.833 ₫
  35. Nhẫn Umbala Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Umbala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    20.547.635,00 ₫
    9.006.749  - 119.631.502  9.006.749 ₫ - 119.631.502 ₫
  36. Nhẫn Leihoa Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Leihoa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    13.275.219,00 ₫
    6.919.778  - 77.150.573  6.919.778 ₫ - 77.150.573 ₫
  37. Nhẫn Visums Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Visums

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    24.332.713,00 ₫
    9.826.368  - 122.263.567  9.826.368 ₫ - 122.263.567 ₫
  38. Nhẫn Dritare Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Dritare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.933.319,00 ₫
    7.295.059  - 89.433.534  7.295.059 ₫ - 89.433.534 ₫
  39. Nhẫn đeo ngón út Visate Evil Eye

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Visate

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    13.315.407,00 ₫
    6.537.704  - 75.763.784  6.537.704 ₫ - 75.763.784 ₫
  40. Nhẫn Venster Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Venster

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.277.298,00 ₫
    5.943.367  - 69.820.417  5.943.367 ₫ - 69.820.417 ₫
  41. Nhẫn Wimper Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Wimper

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    17.958.027,00 ₫
    7.987.886  - 105.452.328  7.987.886 ₫ - 105.452.328 ₫
  42. Nhẫn Volomaso Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Volomaso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    19.281.417,00 ₫
    9.667.878  - 111.537.203  9.667.878 ₫ - 111.537.203 ₫
  43. Nhẫn Tameng Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Tameng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    19.448.679,00 ₫
    9.149.389  - 104.957.042  9.149.389 ₫ - 104.957.042 ₫
  44. Nhẫn Socker Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Socker

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    27.803.640,00 ₫
    8.965.995  - 131.291.827  8.965.995 ₫ - 131.291.827 ₫
  45. Nhẫn Skrika Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Skrika

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.732.403,00 ₫
    8.252.790  - 124.966.381  8.252.790 ₫ - 124.966.381 ₫
  46. Nhẫn Sciath Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Sciath

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    12.682.014,00 ₫
    6.580.157  - 69.990.231  6.580.157 ₫ - 69.990.231 ₫
  47. Nhẫn Ripset Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Ripset

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.215.488,00 ₫
    7.323.078  - 86.928.827  7.323.078 ₫ - 86.928.827 ₫
  48. Nhẫn Patua Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Patua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    16.153.223,00 ₫
    8.660.335  - 93.155.212  8.660.335 ₫ - 93.155.212 ₫
  49. Nhẫn Skjold Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Skjold

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    24.382.241,00 ₫
    10.321.649  - 143.532.336  10.321.649 ₫ - 143.532.336 ₫
  50. Nhẫn Monyetla Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Monyetla

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    11.051.549,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.138  5.922.141 ₫ - 64.542.138 ₫
  51. Nhẫn Resande Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Resande

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    16.932.087,00 ₫
    8.497.317  - 93.608.039  8.497.317 ₫ - 93.608.039 ₫
  52. Nhẫn Lavni Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Lavni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    17.666.800,00 ₫
    8.823.353  - 97.428.776  8.823.353 ₫ - 97.428.776 ₫
  53. Nhẫn Livlife Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Livlife

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    15.459.548,00 ₫
    8.232.413  - 92.744.842  8.232.413 ₫ - 92.744.842 ₫
  54. Nhẫn Lycklig Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Lycklig

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    20.793.861,00 ₫
    8.395.431  - 108.820.238  8.395.431 ₫ - 108.820.238 ₫
  55. Nhẫn Kuangaza Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Kuangaza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    24.752.712,00 ₫
    11.094.286  - 132.423.896  11.094.286 ₫ - 132.423.896 ₫
  56. Nhẫn Lios Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Lios

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    16.242.091,00 ₫
    8.300.903  - 94.258.983  8.300.903 ₫ - 94.258.983 ₫
  57. Nhẫn Resnitsa Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Resnitsa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    13.752.102,00 ₫
    7.356.191  - 79.570.371  7.356.191 ₫ - 79.570.371 ₫
  58. Nhẫn Kanto Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Kanto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    13.061.540,00 ₫
    6.813.646  - 76.060.955  6.813.646 ₫ - 76.060.955 ₫
  59. Nhẫn Krya Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Krya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.741.717,00 ₫
    7.967.509  - 91.089.188  7.967.509 ₫ - 91.089.188 ₫
  60. Nhẫn Liktenis Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Liktenis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - VS

    12.629.372,00 ₫
    6.452.799  - 70.839.280  6.452.799 ₫ - 70.839.280 ₫
  61. Nhẫn Geracao Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Geracao

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.348 crt - VS1

    33.613.706,00 ₫
    11.019.286  - 156.720.948  11.019.286 ₫ - 156.720.948 ₫
  62. Nhẫn Fursad Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Fursad

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    14.406.439,00 ₫
    6.643.836  - 82.711.867  6.643.836 ₫ - 82.711.867 ₫
  63. Nhẫn Forvanta Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Forvanta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.083.502,00 ₫
    8.532.978  - 99.848.578  8.532.978 ₫ - 99.848.578 ₫
  64. Nhẫn Eleganti Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Eleganti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    12.019.470,00 ₫
    6.346.668  - 69.919.478  6.346.668 ₫ - 69.919.478 ₫
  65. Nhẫn Cruinne Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Cruinne

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    20.255.563,00 ₫
    9.311.276  - 107.207.032  9.311.276 ₫ - 107.207.032 ₫
  66. Nhẫn Betile Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Betile

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    13.095.503,00 ₫
    6.948.645  - 75.325.109  6.948.645 ₫ - 75.325.109 ₫

You’ve viewed 120 of 141 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng