Đang tải...
Tìm thấy 80 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn đeo ngón út Kulinda Hamsa

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Kulinda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    17.404.444,00 ₫
    8.476.940  - 95.207.094  8.476.940 ₫ - 95.207.094 ₫
  8. Nhẫn đeo ngón út Ilaali Hamsa

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ilaali

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    19.586.793,00 ₫
    9.846.179  - 113.306.065  9.846.179 ₫ - 113.306.065 ₫
  9. Nhẫn Verveeld Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Verveeld

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.848.896,00 ₫
    7.280.625  - 80.164.712  7.280.625 ₫ - 80.164.712 ₫
  10. Nhẫn Elletta Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Elletta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.696 crt - VS

    35.164.643,00 ₫
    12.490.978  - 208.145.239  12.490.978 ₫ - 208.145.239 ₫
  11. Nhẫn Fertrouwe Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Fertrouwe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    25.617.613,00 ₫
    10.618.817  - 150.565.320  10.618.817 ₫ - 150.565.320 ₫
  12. Nhẫn Aulelei Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Aulelei

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    21.051.690,00 ₫
    8.008.263  - 117.041.892  8.008.263 ₫ - 117.041.892 ₫
  13. Nhẫn Boteraa Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Boteraa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    22.341.117,00 ₫
    9.556.935  - 131.758.800  9.556.935 ₫ - 131.758.800 ₫
  14. Nhẫn Vetka Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Vetka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    15.891.999,00 ₫
    7.987.886  - 92.037.298  7.987.886 ₫ - 92.037.298 ₫
  15. Nhẫn Beyondeye Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Beyondeye

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.796 crt - VS

    35.596.244,00 ₫
    12.031.074  - 213.140.496  12.031.074 ₫ - 213.140.496 ₫
  16. Nhẫn Barkhos Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Barkhos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.305.954,00 ₫
    8.313.922  - 100.584.427  8.313.922 ₫ - 100.584.427 ₫
  17. Nhẫn Cornix Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Cornix

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.472 crt - VS

    23.878.187,00 ₫
    9.577.312  - 150.706.826  9.577.312 ₫ - 150.706.826 ₫
  18. Nhẫn Laiaray Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Laiaray

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    36.635.768,00 ₫
    10.638.628  - 165.126.573  10.638.628 ₫ - 165.126.573 ₫
  19. Nhẫn Mtsveli Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Mtsveli

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.758.811,00 ₫
    6.537.704  - 67.584.578  6.537.704 ₫ - 67.584.578 ₫
  20. Nhẫn Perzik Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Perzik

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    16.609.447,00 ₫
    8.002.320  - 97.117.457  8.002.320 ₫ - 97.117.457 ₫
  21. Nhẫn Sendaway Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Sendaway

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    27.878.073,00 ₫
    11.276.833  - 163.230.355  11.276.833 ₫ - 163.230.355 ₫
  22. Nhẫn Seunen Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Seunen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    29.873.064,00 ₫
    10.890.514  - 176.433.121  10.890.514 ₫ - 176.433.121 ₫
  23. Nhẫn Sjarme Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Sjarme

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    18.680.571,00 ₫
    9.014.107  - 108.353.256  9.014.107 ₫ - 108.353.256 ₫
  24. Nhẫn Vedeni Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Vedeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    19.701.131,00 ₫
    7.763.736  - 318.889.991  7.763.736 ₫ - 318.889.991 ₫
  25. Nhẫn Vernda Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Vernda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    24.568.750,00 ₫
    11.221.644  - 141.989.891  11.221.644 ₫ - 141.989.891 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Unistus Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Unistus

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.366 crt - AAA

    17.237.746,00 ₫
    8.089.772  - 117.041.890  8.089.772 ₫ - 117.041.890 ₫

You’ve viewed 80 of 80 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng