Đang tải...
Tìm thấy 6519 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Tanazia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.486.831,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  2. Nhẫn Emmy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    19.144.436,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  3. Nhẫn Liquidum Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.1 crt - AAA

    13.589.367,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  4. Nhẫn Roosevelt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2 crt - AAA

    25.896.101,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  5. Nhẫn Monalisa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    15.661.056,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  6. Nhẫn Mindy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    14.680.967,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  7. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    11.618.434,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  8. Nhẫn Cie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    21.163.483,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Hrundl Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    12.005.886,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  11. Nhẫn Pullapli Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    10.392.969,00 ₫
    5.561.294  - 58.160.099  5.561.294 ₫ - 58.160.099 ₫
  12. Nhẫn Holz Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.565 crt - AAA

    19.571.793,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  13. Nhẫn Kohtuda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    12.005.036,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Annette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    15.158.417,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  16. Nhẫn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - AAA

    15.281.247,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  17. Nhẫn Giorgetta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.022 crt - AAA

    8.350.996,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  18. Nhẫn Cosete Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.451.637,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Fredith Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Fredith

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.125 crt - AA

    36.212.941,00 ₫
    12.759.562  - 2.206.503.693  12.759.562 ₫ - 2.206.503.693 ₫
  21. Nhẫn Vontasia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    13.336.915,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  22. Nhẫn Venusa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.105 crt - AAA

    9.579.293,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  23. Nhẫn Bobbyem Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Bobbyem

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.15 crt - AAA

    12.152.488,00 ₫
    5.709.878  - 65.702.514  5.709.878 ₫ - 65.702.514 ₫
  24. Nhẫn Soderman Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.75 crt - AAA

    12.664.184,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  25. Nhẫn Desierto Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.543.335,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  26. Nhẫn Luna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Luna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    20.225.846,00 ₫
    10.202.781  - 122.334.321  10.202.781 ₫ - 122.334.321 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Ubwenzi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Ubwenzi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.324 crt - AAA

    18.156.704,00 ₫
    7.983.924  - 121.669.229  7.983.924 ₫ - 121.669.229 ₫
  29. Nhẫn Katharyn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.005.886,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  30. Nhẫn Julee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  31. Nhẫn Amelie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    17.000.296,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  32. Nhẫn Chiefly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.102 crt - AAA

    9.049.766,00 ₫
    4.215.828  - 49.386.553  4.215.828 ₫ - 49.386.553 ₫
  33. Nhẫn Gautvin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.68 crt - AAA

    18.889.718,00 ₫
    6.877.325  - 666.959.095  6.877.325 ₫ - 666.959.095 ₫
  34. Nhẫn Talmeri - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - AAA

    11.192.210,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  35. Nhẫn Mutia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.222 crt - AAA

    16.896.145,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  36. Nhẫn Harriet Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.28 crt - AAA

    9.259.483,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  37. Nhẫn Bleu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Bleu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.037.117,00 ₫
    5.111.296  - 253.385.590  5.111.296 ₫ - 253.385.590 ₫
  38. Nhẫn Manjari Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  39. Bộ cô dâu Dreamy-Ring B Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.57 crt - AAA

    16.436.808,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Patricia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Patricia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.75 crt - AAA

    24.252.619,00 ₫
    11.405.606  - 260.305.367  11.405.606 ₫ - 260.305.367 ₫
  41. Nhẫn Kambelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kambelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.42 crt - AAA

    21.170.841,00 ₫
    8.042.226  - 120.735.275  8.042.226 ₫ - 120.735.275 ₫
  42. Bộ cô dâu Graceful-RING B Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING B

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.255 crt - AAA

    13.483.236,00 ₫
    6.337.328  - 88.145.807  6.337.328 ₫ - 88.145.807 ₫
  43. Nhẫn Sueann Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Sueann

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.5 crt - AA

    21.677.442,00 ₫
    7.621.095  - 406.073.542  7.621.095 ₫ - 406.073.542 ₫
  44. Nhẫn Arneb Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    14.627.759,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  45. Nhẫn Ariassna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    12.839.937,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  46. Nhẫn Kaya Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kaya

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.252 crt - AAA

    15.357.378,00 ₫
    7.811.849  - 104.391.008  7.811.849 ₫ - 104.391.008 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Alix Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.14 crt - AAA

    15.194.926,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  49. Nhẫn Geneva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    19.749.811,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Donna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Donna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.504 crt - AAA

    13.976.253,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  51. Nhẫn Vind - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.476 crt - AAA

    19.987.829,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  52. Nhẫn Scarlett Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.75 crt - AAA

    27.902.130,00 ₫
    9.719.953  - 207.593.349  9.719.953 ₫ - 207.593.349 ₫
  53. Nhẫn Shannan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.28 crt - AAA

    13.525.124,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  54. Nhẫn Sybisl Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Sybisl

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    10.772.495,00 ₫
    5.872.047  - 60.891.217  5.872.047 ₫ - 60.891.217 ₫
    Mới

  55. Nhẫn Lonzetta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Lonzetta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.984 crt - AAA

    35.260.019,00 ₫
    9.738.066  - 214.159.355  9.738.066 ₫ - 214.159.355 ₫
  56. Nhẫn Promij Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.224 crt - AAA

    16.081.338,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  57. Nhẫn Lily Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.056 crt - AAA

    15.511.340,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  58. Nhẫn Jeylianis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Jeylianis

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    5.22 crt - AA

    125.892.420,00 ₫
    10.656.741  - 2.768.873.661  10.656.741 ₫ - 2.768.873.661 ₫
  59. Nhẫn đeo ngón út Siunata Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Siunata

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    8.409.297,00 ₫
    4.796.580  - 48.070.520  4.796.580 ₫ - 48.070.520 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Alhertine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    12.260.317,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  62. Nhẫn Thrya Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Thrya

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    10.178.723,00 ₫
    4.624.505  - 57.947.832  4.624.505 ₫ - 57.947.832 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.178.441,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  64. Nhẫn Mcatee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Mcatee

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    12.998.145,00 ₫
    6.728.741  - 85.343.930  6.728.741 ₫ - 85.343.930 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - B Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - B

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    15.972.941,00 ₫
    6.325.441  - 1.266.305.317  6.325.441 ₫ - 1.266.305.317 ₫
  66. Nhẫn Cosultera Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Cosultera

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    10.990.135,00 ₫
    5.773.557  - 61.131.780  5.773.557 ₫ - 61.131.780 ₫

You’ve viewed 60 of 6519 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng