Đang tải...
Tìm thấy 344 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Giorgetta Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    7.869.867,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  2. Nhẫn Ad Hoc Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ad Hoc

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.26 crt - AAA

    35.643.509,00 ₫
    6.601.383  - 160.796.406  6.601.383 ₫ - 160.796.406 ₫
  3. Nhẫn xếp chồng Druggr Marquise

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Druggr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    9.559.765,00 ₫
    5.119.220  - 54.933.700  5.119.220 ₫ - 54.933.700 ₫
  4. Nhẫn Colber Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Colber

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    7.811.565,00 ₫
    3.629.699  - 37.768.683  3.629.699 ₫ - 37.768.683 ₫
  5. Nhẫn Tinka Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    19.496.227,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  6. Nhẫn Akane Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Akane

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.292 crt - VS

    91.950.411,00 ₫
    12.287.488  - 223.626.291  12.287.488 ₫ - 223.626.291 ₫
  7. Nhẫn Pyropus Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.013.058,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  8. Nhẫn Booger Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Booger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.255.591,00 ₫
    5.731.104  - 63.650.639  5.731.104 ₫ - 63.650.639 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Barekeh Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Barekeh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    13.966.064,00 ₫
    6.867.136  - 73.004.366  6.867.136 ₫ - 73.004.366 ₫
  11. Nhẫn Adama Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Adama

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    32.716.541,00 ₫
    6.983.457  - 96.721.234  6.983.457 ₫ - 96.721.234 ₫
  12. Nhẫn Trece Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Trece

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.940.141,00 ₫
    5.561.294  - 57.084.633  5.561.294 ₫ - 57.084.633 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Blessing - B Marquise

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Blessing - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    12.096.734,00 ₫
    5.985.820  - 91.895.788  5.985.820 ₫ - 91.895.788 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Milose Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    21.194.048,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  16. Nhẫn Almot Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Almot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.6 crt - VS

    54.656.343,00 ₫
    6.792.420  - 149.178.531  6.792.420 ₫ - 149.178.531 ₫
  17. Nhẫn Steadiness Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Steadiness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    24.939.785,00 ₫
    9.727.312  - 124.853.176  9.727.312 ₫ - 124.853.176 ₫
  18. Nhẫn Htenies Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Htenies

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    16.555.957,00 ₫
    7.599.020  - 95.207.091  7.599.020 ₫ - 95.207.091 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Vitilsav Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Vitilsav

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AAA

    28.221.658,00 ₫
    8.293.545  - 131.532.392  8.293.545 ₫ - 131.532.392 ₫
  21. Nhẫn Kahina Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Kahina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    20.551.598,00 ₫
    7.132.041  - 81.367.531  7.132.041 ₫ - 81.367.531 ₫
  22. Nhẫn Gyali Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - VS

    42.749.229,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  23. Nhẫn Amap Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Amap

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.798 crt - VS

    20.859.804,00 ₫
    9.271.653  - 147.947.406  9.271.653 ₫ - 147.947.406 ₫
  24. Nhẫn Liettin Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Liettin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.416 crt - VS

    65.178.651,00 ₫
    15.250.398  - 264.550.625  15.250.398 ₫ - 264.550.625 ₫
  25. Nhẫn Ediva Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ediva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.605 crt - VS

    23.110.642,00 ₫
    8.044.489  - 116.461.706  8.044.489 ₫ - 116.461.706 ₫
  26. Nhẫn Klecti Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Klecti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.418 crt - VS

    26.877.890,00 ₫
    11.019.286  - 155.192.653  11.019.286 ₫ - 155.192.653 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Quirky Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Quirky

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    14.096.819,00 ₫
    7.195.720  - 83.928.845  7.195.720 ₫ - 83.928.845 ₫
  29. Nhẫn Parodos Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Parodos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    22.159.138,00 ₫
    10.222.592  - 161.772.814  10.222.592 ₫ - 161.772.814 ₫
  30. Nhẫn Dais Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Dais

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    18.396.419,00 ₫
    5.752.330  - 77.560.945  5.752.330 ₫ - 77.560.945 ₫
  31. Nhẫn Edwea Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Edwea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.45 crt - VS

    33.576.348,00 ₫
    8.701.090  - 132.522.953  8.701.090 ₫ - 132.522.953 ₫
  32. Nhẫn Abris Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Abris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.142.653,00 ₫
    6.948.645  - 76.881.705  6.948.645 ₫ - 76.881.705 ₫
  33. Nhẫn Mireinio Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Mireinio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    14.839.173,00 ₫
    5.773.557  - 66.763.829  5.773.557 ₫ - 66.763.829 ₫
  34. Nhẫn Palhec Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Palhec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    11.025.229,00 ₫
    5.858.462  - 72.112.859  5.858.462 ₫ - 72.112.859 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Ofre - B Marquise

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ofre - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    13.276.068,00 ₫
    6.907.891  - 83.277.905  6.907.891 ₫ - 83.277.905 ₫
  36. Nhẫn Anda Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.724 crt - VS

    110.263.626,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  37. Nhẫn Lannista Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Lannista

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    35.125.868,00 ₫
    7.172.795  - 115.386.237  7.172.795 ₫ - 115.386.237 ₫
  38. Nhẫn Recgens Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Recgens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    15.075.492,00 ₫
    7.577.793  - 101.985.359  7.577.793 ₫ - 101.985.359 ₫
  39. Nhẫn Pleni Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Pleni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    12.431.259,00 ₫
    6.452.799  - 74.660.016  6.452.799 ₫ - 74.660.016 ₫
  40. Nhẫn Ppeland Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ppeland

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.456 crt - AAA

    16.823.409,00 ₫
    7.492.888  - 102.975.921  7.492.888 ₫ - 102.975.921 ₫
  41. Nhẫn Roseus Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    35.989.355,00 ₫
    9.370.710  - 122.532.436  9.370.710 ₫ - 122.532.436 ₫
  42. Nhẫn Ferrum Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    18.708.589,00 ₫
    7.824.868  - 103.612.715  7.824.868 ₫ - 103.612.715 ₫
  43. Nhẫn Bestena Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Bestena

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.328 crt - AAA

    16.625.580,00 ₫
    8.639.958  - 106.273.079  8.639.958 ₫ - 106.273.079 ₫
  44. Nhẫn Emmanila Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.454.681,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  45. Nhẫn Canetonno Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Canetonno

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    16.694.352,00 ₫
    8.002.320  - 109.485.323  8.002.320 ₫ - 109.485.323 ₫
  46. Nhẫn Biotype Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Biotype

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.446.161,00 ₫
    6.580.157  - 77.603.402  6.580.157 ₫ - 77.603.402 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Santuvines Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Santuvines

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.020.418,00 ₫
    5.709.878  - 61.598.760  5.709.878 ₫ - 61.598.760 ₫
  49. Nhẫn Kidned Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Kidned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    17.074.162,00 ₫
    7.315.436  - 115.994.730  7.315.436 ₫ - 115.994.730 ₫
  50. Nhẫn Dugos Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Dugos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.332 crt - VS

    29.312.690,00 ₫
    10.143.347  - 138.112.549  10.143.347 ₫ - 138.112.549 ₫
  51. Nhẫn Palaimintas Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Palaimintas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.744 crt - VS

    34.062.290,00 ₫
    11.663.152  - 175.612.373  11.663.152 ₫ - 175.612.373 ₫
  52. Nhẫn Dhablet Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Dhablet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.798 crt - VS

    33.870.969,00 ₫
    10.658.439  - 156.084.158  10.658.439 ₫ - 156.084.158 ₫
  53. Nhẫn Cocosa Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Cocosa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    15.301.624,00 ₫
    7.865.622  - 86.433.548  7.865.622 ₫ - 86.433.548 ₫
  54. Nhẫn Edyna Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Edyna

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.512 crt - AAA

    14.459.363,00 ₫
    5.581.105  - 80.886.406  5.581.105 ₫ - 80.886.406 ₫
  55. Nhẫn Meeks Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Meeks

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    22.187.157,00 ₫
    8.815.995  - 116.872.080  8.815.995 ₫ - 116.872.080 ₫
  56. Nhẫn Lavillerose Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Lavillerose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.406 crt - VS

    21.449.613,00 ₫
    8.538.072  - 112.372.105  8.538.072 ₫ - 112.372.105 ₫
  57. Nhẫn Istorkia Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Istorkia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    15.972.941,00 ₫
    8.110.149  - 96.565.575  8.110.149 ₫ - 96.565.575 ₫
  58. Nhẫn Absol Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Absol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    21.807.913,00 ₫
    8.596.656  - 121.570.171  8.596.656 ₫ - 121.570.171 ₫
  59. Nhẫn Litiana Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Litiana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    127.581.185,00 ₫
    10.282.026  - 218.503.675  10.282.026 ₫ - 218.503.675 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Cynesige Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Cynesige

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    31.813.714,00 ₫
    10.850.891  - 173.249.170  10.850.891 ₫ - 173.249.170 ₫
  62. Nhẫn Aurac Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Aurac

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    30.186.648,00 ₫
    9.373.540  - 128.405.049  9.373.540 ₫ - 128.405.049 ₫
  63. Nhẫn Stropez Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Stropez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.968 crt - VS

    35.449.923,00 ₫
    10.836.740  - 195.098.126  10.836.740 ₫ - 195.098.126 ₫
  64. Nhẫn Currens Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Currens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.528.830,00 ₫
    9.885.801  - 114.947.564  9.885.801 ₫ - 114.947.564 ₫
  65. Nhẫn Iunctura Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    21.887.157,00 ₫
    7.845.245  - 106.796.657  7.845.245 ₫ - 106.796.657 ₫
  66. Nhẫn Ayen Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ayen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    16.972.277,00 ₫
    6.346.668  - 69.353.444  6.346.668 ₫ - 69.353.444 ₫

You’ve viewed 60 of 344 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng