Đang tải...
Tìm thấy 344 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Nowlove Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    35.766.055,00 ₫
    8.994.296  - 121.471.116  8.994.296 ₫ - 121.471.116 ₫
  8. Nhẫn Selectively Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Selectively

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.763.594,00 ₫
    8.456.563  - 92.589.180  8.456.563 ₫ - 92.589.180 ₫
  9. Nhẫn Sigean Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Sigean

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    24.858.560,00 ₫
    10.182.970  - 140.942.721  10.182.970 ₫ - 140.942.721 ₫
  10. Nhẫn Buissas Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Buissas

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.4 crt - AAA

    19.752.357,00 ₫
    7.047.135  - 102.056.112  7.047.135 ₫ - 102.056.112 ₫
  11. Nhẫn Tieshia Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    26.477.702,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  12. Nhẫn Lacus Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Lacus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    24.833.371,00 ₫
    8.049.018  - 110.419.285  8.049.018 ₫ - 110.419.285 ₫
  13. Nhẫn Ventus Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ventus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    17.021.803,00 ₫
    6.877.325  - 84.990.155  6.877.325 ₫ - 84.990.155 ₫
  14. Nhẫn Ulmetie - B Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ulmetie - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.297.860,00 ₫
    6.495.252  - 76.754.350  6.495.252 ₫ - 76.754.350 ₫
  15. Nhẫn Changeur Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Changeur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    19.752.357,00 ₫
    7.047.135  - 77.914.717  7.047.135 ₫ - 77.914.717 ₫
  16. Nhẫn Betelges Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Betelges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    19.144.719,00 ₫
    8.049.018  - 103.824.977  8.049.018 ₫ - 103.824.977 ₫
  17. Nhẫn Mihaino Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Mihaino

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.076 crt - VS

    10.173.346,00 ₫
    5.646.199  - 62.433.664  5.646.199 ₫ - 62.433.664 ₫
  18. Nhẫn Conquista Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Conquista

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    22.719.229,00 ₫
    8.660.335  - 124.145.630  8.660.335 ₫ - 124.145.630 ₫
  19. Nhẫn Optymizm Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Optymizm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    27.057.323,00 ₫
    10.163.159  - 128.164.484  10.163.159 ₫ - 128.164.484 ₫
  20. Nhẫn Mesikoti Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Mesikoti

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    15.252.944,00 ₫
    5.816.010  - 64.867.614  5.816.010 ₫ - 64.867.614 ₫
  21. Nhẫn Adaraya Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Adaraya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.532 crt - VS

    25.156.011,00 ₫
    8.864.108  - 141.381.402  8.864.108 ₫ - 141.381.402 ₫
  22. Nhẫn Aimdl Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Aimdl

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    17.692.273,00 ₫
    6.856.099  - 78.183.590  6.856.099 ₫ - 78.183.590 ₫
  23. Nhẫn Messina Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Messina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.8 crt - VS

    76.298.410,00 ₫
    10.282.026  - 218.503.676  10.282.026 ₫ - 218.503.676 ₫
  24. Nhẫn Leiria Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Leiria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    18.064.441,00 ₫
    5.705.632  - 68.518.537  5.705.632 ₫ - 68.518.537 ₫
  25. Nhẫn Arlon Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Arlon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    13.960.121,00 ₫
    7.050.532  - 77.943.023  7.050.532 ₫ - 77.943.023 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Easal Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Easal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    14.042.762,00 ₫
    5.900.915  - 72.339.276  5.900.915 ₫ - 72.339.276 ₫
  28. Nhẫn xếp chồng Donences Marquise

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Donences

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    12.117.111,00 ₫
    6.240.536  - 69.792.119  6.240.536 ₫ - 69.792.119 ₫
  29. Nhẫn Knosta Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Knosta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.754.764,00 ₫
    5.455.162  - 56.023.316  5.455.162 ₫ - 56.023.316 ₫
  30. Nhẫn Folegandros Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Folegandros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.956 crt - VS

    25.360.631,00 ₫
    7.811.283  - 103.867.424  7.811.283 ₫ - 103.867.424 ₫
  31. Nhẫn Biming Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Biming

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    25.323.840,00 ₫
    7.174.494  - 90.792.018  7.174.494 ₫ - 90.792.018 ₫
  32. Nhẫn Baigner Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Baigner

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    23.461.585,00 ₫
    7.599.020  - 102.565.547  7.599.020 ₫ - 102.565.547 ₫
  33. Nhẫn Hubert Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Hubert

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.6 crt - AAA

    14.978.134,00 ₫
    7.068.362  - 81.891.116  7.068.362 ₫ - 81.891.116 ₫
  34. Nhẫn Chalybs Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    17.478.312,00 ₫
    7.365.531  - 97.230.669  7.365.531 ₫ - 97.230.669 ₫
  35. Nhẫn Adramak Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Adramak

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    12.121.922,00 ₫
    6.389.120  - 69.777.966  6.389.120 ₫ - 69.777.966 ₫
  36. Nhẫn Agathonissi Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Agathonissi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.092.106,00 ₫
    6.134.404  - 65.844.023  6.134.404 ₫ - 65.844.023 ₫
  37. Nhẫn Schoinoussa Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Schoinoussa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.656 crt - VS

    27.833.074,00 ₫
    10.381.082  - 143.801.202  10.381.082 ₫ - 143.801.202 ₫
  38. Nhẫn Azannes Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Azannes

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.096 crt - AAA

    15.061.342,00 ₫
    6.516.478  - 72.381.731  6.516.478 ₫ - 72.381.731 ₫
  39. Nhẫn Auddu Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Auddu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    44.698.371,00 ₫
    9.882.972  - 138.324.814  9.882.972 ₫ - 138.324.814 ₫
  40. Nhẫn Laturbies Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Laturbies

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    16.917.088,00 ₫
    7.213.550  - 89.009.007  7.213.550 ₫ - 89.009.007 ₫
  41. Nhẫn xếp chồng Zetes Marquise

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Zetes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.867.121,00 ₫
    5.179.220  - 56.292.180  5.179.220 ₫ - 56.292.180 ₫
  42. Nhẫn Valence Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Valence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.644 crt - VS

    21.503.104,00 ₫
    7.174.494  - 98.546.699  7.174.494 ₫ - 98.546.699 ₫
  43. Nhẫn Neutralization Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Neutralization

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.361.171,00 ₫
    5.370.257  - 62.730.831  5.370.257 ₫ - 62.730.831 ₫
  44. Nhẫn Singlenesslove Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Singlenesslove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    17.240.860,00 ₫
    5.900.915  - 89.999.570  5.900.915 ₫ - 89.999.570 ₫
  45. Nhẫn Podesta Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Podesta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.2 crt - VS

    76.136.525,00 ₫
    14.006.537  - 244.852.611  14.006.537 ₫ - 244.852.611 ₫
  46. Nhẫn Germana Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Germana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.154 crt - AAA

    49.033.916,00 ₫
    9.212.220  - 138.537.074  9.212.220 ₫ - 138.537.074 ₫
  47. Nhẫn Aytie Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Aytie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    12.006.733,00 ₫
    6.452.799  - 68.943.063  6.452.799 ₫ - 68.943.063 ₫
  48. Nhẫn Cerifsseze Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Cerifsseze

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    13.736.537,00 ₫
    7.254.304  - 84.593.931  7.254.304 ₫ - 84.593.931 ₫
  49. Nhẫn Ballantine Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ballantine

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.992 crt - VS

    30.462.873,00 ₫
    9.292.031  - 173.518.042  9.292.031 ₫ - 173.518.042 ₫
  50. Nhẫn xếp chồng Ndoda - A Marquise

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ndoda - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    30.595.891,00 ₫
    11.515.983  - 218.461.226  11.515.983 ₫ - 218.461.226 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    34.448.890,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫
  52. Nhẫn Darchelle Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Darchelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    26.499.494,00 ₫
    7.790.905  - 101.235.361  7.790.905 ₫ - 101.235.361 ₫
  53. Nhẫn đeo ngón út Dulcis Marquise

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Dulcis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    14.499.269,00 ₫
    6.389.120  - 72.551.538  6.389.120 ₫ - 72.551.538 ₫
  54. Nhẫn Greene Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Greene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    31.948.431,00 ₫
    12.939.560  - 162.579.410  12.939.560 ₫ - 162.579.410 ₫
  55. Nhẫn Ramantical Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ramantical

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    11.431.359,00 ₫
    5.540.067  - 60.947.820  5.540.067 ₫ - 60.947.820 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø6 mm Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    44.666.390,00 ₫
    10.179.573  - 152.801.154  10.179.573 ₫ - 152.801.154 ₫
  57. Nhẫn Tilou Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Tilou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    13.976.536,00 ₫
    5.678.463  - 72.310.972  5.678.463 ₫ - 72.310.972 ₫
  58. Nhẫn Deaune Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Deaune

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    23.562.905,00 ₫
    9.430.143  - 131.405.034  9.430.143 ₫ - 131.405.034 ₫
  59. Nhẫn Irrelevant Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    16.529.920,00 ₫
    6.919.778  - 86.942.980  6.919.778 ₫ - 86.942.980 ₫
  60. Nhẫn Lepetit Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Lepetit

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.447 crt - VS

    16.190.864,00 ₫
    5.688.651  - 74.943.034  5.688.651 ₫ - 74.943.034 ₫
  61. Nhẫn Underlie Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Underlie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    38.355.664,00 ₫
    11.111.267  - 210.678.242  11.111.267 ₫ - 210.678.242 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Womea SET Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Womea SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    34.392.005,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.819.731  - 231.805.504  16.819.731 ₫ - 231.805.504 ₫
  63. Nhẫn Diamentes Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Diamentes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    18.588.589,00 ₫
    5.943.367  - 67.641.183  5.943.367 ₫ - 67.641.183 ₫
  64. Nhẫn Belatri Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  65. Nhẫn xếp chồng Ndoda - Set Marquise

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ndoda - Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    61.191.783,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    23.031.966  - 436.922.454  23.031.966 ₫ - 436.922.454 ₫
  66. Nhẫn xếp chồng Remit - B Marquise

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Remit - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    15.095.587,00 ₫
    6.325.441  - 98.971.226  6.325.441 ₫ - 98.971.226 ₫
  67. Nhẫn xếp chồng Unninni - C Marquise

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Unninni - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    11.157.964,00 ₫
    5.837.235  - 64.598.742  5.837.235 ₫ - 64.598.742 ₫

You’ve viewed 120 of 344 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng