Đang tải...
Tìm thấy 6443 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Soderman Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    11.843.433,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  2. Nhẫn Resaixa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    10.619.383,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  3. Nhẫn Vontasia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    11.836.923,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  4. Nhẫn Botello Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    10.270.138,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  5. Nhẫn Yldrost Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    15.024.267,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.04 crt - VS

    44.621.956,00 ₫
    12.183.903  - 286.484.484  12.183.903 ₫ - 286.484.484 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    10.652.496,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  8. Nhẫn xếp chồng Fatint - C Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    10.970.607,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn xếp chồng Zosmas - A Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Zosmas - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    10.760.891,00 ₫
    5.635.444  - 79.160.000  5.635.444 ₫ - 79.160.000 ₫
  11. Nhẫn Consecratedness B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    10.353.912,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  12. Nhẫn Tamriel Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    16.487.468,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  13. Bộ cô dâu Dreamy-Ring B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    15.927.376,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.56 crt - VS

    39.537.830,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  16. Nhẫn xếp chồng Merd Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Merd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    9.403.539,00 ₫
    5.291.295  - 60.028.015  5.291.295 ₫ - 60.028.015 ₫
  17. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    11.392.020,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  18. Nhẫn Giftani Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Giftani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.708 crt - VS

    27.245.246,00 ₫
    12.086.263  - 216.267.838  12.086.263 ₫ - 216.267.838 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.193.328,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  21. Nhẫn Giorgetta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    7.530.246,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Paulina - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Paulina - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    11.527.868,00 ₫
    5.542.614  - 90.112.775  5.542.614 ₫ - 90.112.775 ₫
  23. Nhẫn Atolst Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    18.331.609,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Subtr Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Subtr

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.517.100,00 ₫
    7.621.095  - 88.754.292  7.621.095 ₫ - 88.754.292 ₫
    Mới

  25. Nhẫn Totand Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Totand

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.404.840,00 ₫
    7.009.777  - 82.386.395  7.009.777 ₫ - 82.386.395 ₫
    Mới

  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    9.697.311,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    9.697.311,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  29. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.585 crt - VS

    16.985.012,00 ₫
    7.248.078  - 134.405.019  7.248.078 ₫ - 134.405.019 ₫
  30. Nhẫn Mindy Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    14.426.252,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  31. Nhẫn Kathrine Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    16.414.731,00 ₫
    8.499.015  - 106.513.638  8.499.015 ₫ - 106.513.638 ₫
  32. Nhẫn Nanina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Nanina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    12.334.468,00 ₫
    6.834.873  - 73.669.459  6.834.873 ₫ - 73.669.459 ₫
  33. Nhẫn đeo ngón út Loveness Đá Moissanite

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Loveness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.048.620,00 ₫
    6.622.609  - 77.263.778  6.622.609 ₫ - 77.263.778 ₫
  34. Nhẫn Megisti Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Megisti

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    15.518.132,00 ₫
    8.171.281  - 132.409.743  8.171.281 ₫ - 132.409.743 ₫
  35. Nhẫn Creasez Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Creasez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    10.483.534,00 ₫
    5.985.820  - 60.594.050  5.985.820 ₫ - 60.594.050 ₫
  36. Nhẫn Luetta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    10.078.818,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Natacha - B Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Natacha - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    11.992.300,00 ₫
    5.606.577  - 93.919.366  5.606.577 ₫ - 93.919.366 ₫
  38. Nhẫn Feodraxr Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Feodraxr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    15.234.266,00 ₫
    7.906.377  - 101.971.214  7.906.377 ₫ - 101.971.214 ₫
  39. Nhẫn Mirkos Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.049 crt - VS

    7.872.697,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  40. Nhẫn Charlott Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Charlott

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    23.111.776,00 ₫
    8.419.204  - 308.913.626  8.419.204 ₫ - 308.913.626 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Antonia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Antonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.3 crt - VS

    19.854.244,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  42. Nhẫn Marileno Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    27.702.603,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  43. Nhẫn Golben Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    13.017.672,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  44. Nhẫn Pullapli Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.826.934,00 ₫
    5.561.294  - 58.160.099  5.561.294 ₫ - 58.160.099 ₫
  45. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.445 crt - VS

    19.236.700,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  46. Nhẫn Bavegels - L Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - L

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    21.995.272,00 ₫
    10.044.291  - 180.466.121  10.044.291 ₫ - 180.466.121 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Leohte Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Leohte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.981.885,00 ₫
    10.163.159  - 130.966.359  10.163.159 ₫ - 130.966.359 ₫
  49. Nhẫn Vind - A Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    16.931.239,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  50. Nhẫn Geber Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Geber

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.758 crt - VS

    19.011.984,00 ₫
    8.069.395  - 1.124.966.365  8.069.395 ₫ - 1.124.966.365 ₫
  51. Nhẫn Kohtuda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.674.853,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  52. Nhẫn Pyropus Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    9.371.556,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.424.284,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  54. Nhẫn Siwenc Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.814.566,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  55. Nhẫn Cinquantadue Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cinquantadue

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    17.093.690,00 ₫
    9.332.785  - 100.725.931  9.332.785 ₫ - 100.725.931 ₫
    Mới

  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    9.697.311,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  57. Nhẫn Zangoose Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    16.943.125,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  58. Nhẫn Ethosan Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ethosan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.476.925,00 ₫
    6.198.083  - 71.348.712  6.198.083 ₫ - 71.348.712 ₫
    Mới

  59. Bộ cô dâu Graceful-RING B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.255 crt - VS

    12.549.279,00 ₫
    6.337.328  - 88.145.807  6.337.328 ₫ - 88.145.807 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Tanazia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.486.831,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Siorgr - B Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Siorgr - B

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    8.496.185,00 ₫
    4.669.788  - 54.792.188  4.669.788 ₫ - 54.792.188 ₫
  63. Nhẫn Lecta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    12.899.654,00 ₫
    6.558.930  - 87.183.544  6.558.930 ₫ - 87.183.544 ₫
  64. Nhẫn Harriet Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    8.976.465,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  65. Nhẫn Jenita Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jenita

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    29.969.572,00 ₫
    12.932.485  - 253.371.438  12.932.485 ₫ - 253.371.438 ₫
  66. Nhẫn Kalavros Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kalavros

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    16.383.882,00 ₫
    7.947.131  - 245.942.224  7.947.131 ₫ - 245.942.224 ₫

You’ve viewed 60 of 6443 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng