Đang tải...
Tìm thấy 445 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Spencre Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAAA

    30.257.118,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  8. Nhẫn Urwine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1.09 crt - AAAA

    20.802.919,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  9. Nhẫn Malick Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Malick

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.03 crt - AAAA

    91.682.676,00 ₫
    17.609.350  - 3.353.262.404  17.609.350 ₫ - 3.353.262.404 ₫
  10. Nhẫn Amilesa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Amilesa

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.13 crt - AAAA

    45.013.652,00 ₫
    14.797.005  - 3.766.467.997  14.797.005 ₫ - 3.766.467.997 ₫
  11. Nhẫn Ujana Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAAA

    37.732.178,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  12. Nhẫn Shizelle Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Shizelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    29.504.009,00 ₫
    9.345.238  - 2.162.989.746  9.345.238 ₫ - 2.162.989.746 ₫
  13. Nhẫn Marcisha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Marcisha

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.548 crt - AAAA

    38.803.116,00 ₫
    10.681.080  - 2.707.756.028  10.681.080 ₫ - 2.707.756.028 ₫
  14. Nhẫn Manzanita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Manzanita

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.7 crt - AAAA

    41.085.369,00 ₫
    11.527.869  - 2.729.661.583  11.527.869 ₫ - 2.729.661.583 ₫
  15. Nhẫn Malison Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Malison

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    9.264 crt - AAAA

    79.177.830,00 ₫
    19.739.057  - 13.465.620.138  19.739.057 ₫ - 13.465.620.138 ₫
  16. Nhẫn Malenita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    4.5 crt - AAAA

    39.856.791,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  17. Nhẫn Maharlika Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.62 crt - AAAA

    52.007.866,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  18. Nhẫn Luzirene Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Luzirene

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.73 crt - AAAA

    40.271.694,00 ₫
    11.046.740  - 2.726.902.169  11.046.740 ₫ - 2.726.902.169 ₫
  19. Nhẫn Loagen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Loagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.644 crt - AAAA

    40.116.318,00 ₫
    10.945.702  - 2.729.491.773  10.945.702 ₫ - 2.729.491.773 ₫
  20. Nhẫn Jocarol Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jocarol

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.788 crt - AAAA

    52.309.846,00 ₫
    13.055.598  - 2.760.736.913  13.055.598 ₫ - 2.760.736.913 ₫
  21. Nhẫn Jeylianis Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jeylianis

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.22 crt - AAAA

    38.892.833,00 ₫
    10.656.741  - 2.768.873.661  10.656.741 ₫ - 2.768.873.661 ₫
  22. Nhẫn Jidenna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jidenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.596 crt - AAAA

    38.741.701,00 ₫
    10.546.364  - 2.710.685.261  10.546.364 ₫ - 2.710.685.261 ₫
  23. Nhẫn Magaris Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Magaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.74 crt - AAAA

    55.308.415,00 ₫
    13.349.370  - 4.531.535.119  13.349.370 ₫ - 4.531.535.119 ₫
  24. Nhẫn Makadie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Makadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    4.5 crt - AAAA

    38.633.306,00 ₫
    10.524.006  - 2.703.340.955  10.524.006 ₫ - 2.703.340.955 ₫
  25. Nhẫn Marcette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Marcette

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.61 crt - AAAA

    42.172.156,00 ₫
    12.297.676  - 2.730.510.635  12.297.676 ₫ - 2.730.510.635 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Tienette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tienette

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.62 crt - AAAA

    54.837.474,00 ₫
    11.581.076  - 4.522.054.034  11.581.076 ₫ - 4.522.054.034 ₫
  28. Nhẫn Urilla Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Urilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.88 crt - AAAA

    46.549.307,00 ₫
    10.400.894  - 4.501.690.927  10.400.894 ₫ - 4.501.690.927 ₫
  29. Nhẫn Azaria Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Azaria

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.858 crt - AAAA

    44.993.557,00 ₫
    8.925.240  - 2.717.279.567  8.925.240 ₫ - 2.717.279.567 ₫
  30. Nhẫn Dabria Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dabria

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.49 crt - AAAA

    29.239.104,00 ₫
    9.594.294  - 3.089.957.051  9.594.294 ₫ - 3.089.957.051 ₫
  31. Nhẫn Debrisha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Debrisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.18 crt - AAAA

    26.653.173,00 ₫
    7.358.455  - 2.139.768.155  7.358.455 ₫ - 2.139.768.155 ₫
  32. Nhẫn Jesimar Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jesimar

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.692 crt - AAAA

    41.043.200,00 ₫
    10.528.251  - 2.740.685.118  10.528.251 ₫ - 2.740.685.118 ₫
  33. Nhẫn Purvaja Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Purvaja

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.845 crt - AAAA

    27.601.565,00 ₫
    7.540.152  - 2.490.158.006  7.540.152 ₫ - 2.490.158.006 ₫
  34. Nhẫn Adaliz Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    6.69 crt - AAAA

    74.504.079,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  35. Nhẫn Adeshia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.108 crt - AAAA

    39.838.677,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  36. Nhẫn Caridad Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    11.66 crt - AAAA

    126.220.437,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  37. Nhẫn Carilene Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Carilene

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.16 crt - AAAA

    50.351.646,00 ₫
    13.664.085  - 6.239.093.068  13.664.085 ₫ - 6.239.093.068 ₫
  38. Nhẫn Elauna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.518 crt - AAAA

    26.774.871,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  39. Nhẫn Emmeline Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    7.5 crt - AAAA

    43.190.738,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  40. Nhẫn Gwenora Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.24 crt - AAAA

    53.745.592,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  41. Nhẫn Jadora Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jadora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.128 crt - AAAA

    68.138.448,00 ₫
    14.376.158  - 13.375.818.679  14.376.158 ₫ - 13.375.818.679 ₫
  42. Nhẫn Massima Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAAA

    63.081.491,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  43. Nhẫn Mirjana Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Mirjana

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    4.5 crt - AAAA

    44.528.278,00 ₫
    15.155.588  - 2.737.090.797  15.155.588 ₫ - 2.737.090.797 ₫
  44. Nhẫn Moneta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.6 crt - AAAA

    51.105.888,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  45. Nhẫn Tamanna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.05 crt - AAAA

    41.719.328,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  46. Nhẫn Aurkene Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Aurkene

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    6.68 crt - AAAA

    49.036.747,00 ₫
    10.777.307  - 5.078.749.509  10.777.307 ₫ - 5.078.749.509 ₫
  47. Nhẫn Djamila Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Djamila

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    5.108 crt - AAAA

    50.623.909,00 ₫
    13.788.613  - 2.797.684.850  13.788.613 ₫ - 2.797.684.850 ₫
  48. Nhẫn Marnisha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Marnisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    6.974 crt - AAAA

    74.095.118,00 ₫
    15.511.624  - 4.143.206.774  15.511.624 ₫ - 4.143.206.774 ₫
  49. Nhẫn Vondila Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Vondila

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    8.14 crt - AAAA

    75.901.902,00 ₫
    12.701.826  - 4.564.761.376  12.701.826 ₫ - 4.564.761.376 ₫
  50. Nhẫn Yovela Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    11 crt - AAAA

    87.092.131,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  51. Nhẫn Gizella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gizella

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.836 crt - AAAA

    63.376.111,00 ₫
    17.108.408  - 2.811.750.815  17.108.408 ₫ - 2.811.750.815 ₫
  52. Nhẫn Marecel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Marecel

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.812 crt - AAAA

    61.703.762,00 ₫
    12.711.732  - 5.586.355.597  12.711.732 ₫ - 5.586.355.597 ₫
  53. Nhẫn Margretha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Margretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.81 crt - AAAA

    54.293.798,00 ₫
    15.248.418  - 2.793.057.515  15.248.418 ₫ - 2.793.057.515 ₫
  54. Nhẫn Margrie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.988 crt - AAAA

    55.794.356,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  55. Nhẫn Gracina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gracina

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.58 crt - AAAA

    62.864.700,00 ₫
    12.182.206  - 4.046.683.646  12.182.206 ₫ - 4.046.683.646 ₫
  56. Nhẫn Jensina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.448 crt - AAAA

    63.068.756,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  57. Nhẫn Jensine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8 crt - AAAA

    55.582.376,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  58. Nhẫn Marchita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Marchita

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.06 crt - AAAA

    43.740.641,00 ₫
    10.026.744  - 7.446.969.420  10.026.744 ₫ - 7.446.969.420 ₫
  59. Nhẫn Marlita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Marlita

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.7 crt - AAAA

    44.674.313,00 ₫
    10.117.875  - 2.719.770.120  10.117.875 ₫ - 2.719.770.120 ₫
  60. Nhẫn Satinka Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Satinka

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.368 crt - AAAA

    57.027.179,00 ₫
    10.300.139  - 7.495.280.507  10.300.139 ₫ - 7.495.280.507 ₫
  61. Nhẫn Shadia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Shadia

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.932 crt - AAAA

    79.860.468,00 ₫
    17.405.577  - 4.641.303.470  17.405.577 ₫ - 4.641.303.470 ₫
  62. Nhẫn Sonnett Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.06 crt - AAAA

    31.543.150,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  63. Nhẫn Edwardeen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - AAAA

    29.221.557,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  64. Nhẫn Eilise Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Eilise

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.58 crt - AAAA

    19.163.115,00 ₫
    5.702.802  - 390.818.899  5.702.802 ₫ - 390.818.899 ₫
  65. Nhẫn Eilona Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Eilona

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.936 crt - AAAA

    41.136.595,00 ₫
    9.339.577  - 1.172.569.906  9.339.577 ₫ - 1.172.569.906 ₫
  66. Nhẫn Eiluned Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Eiluned

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.56 crt - AAAA

    17.110.672,00 ₫
    6.119.970  - 1.100.513.648  6.119.970 ₫ - 1.100.513.648 ₫
  67. Nhẫn Eily Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Eily

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.563 crt - AAAA

    19.081.039,00 ₫
    6.158.460  - 1.098.504.220  6.158.460 ₫ - 1.098.504.220 ₫

You’ve viewed 120 of 445 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng