Đang tải...
Tìm thấy 443 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Seneca Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.77 crt - AAAA

    28.661.465,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  8. Nhẫn Shaune Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2 crt - AAAA

    43.676.394,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  9. Nhẫn Soterios Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.66 crt - AAAA

    26.419.967,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  10. Nhẫn Spencre Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAAA

    28.615.616,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  11. Nhẫn Urwine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.09 crt - AAAA

    19.161.417,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  12. Nhẫn Malick Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Malick

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.03 crt - AAAA

    90.041.174,00 ₫
    17.609.350  - 3.353.262.404  17.609.350 ₫ - 3.353.262.404 ₫
  13. Nhẫn Ujana Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAAA

    31.166.171,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  14. Nhẫn Shizelle Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Shizelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    27.041.757,00 ₫
    9.345.238  - 2.162.989.746  9.345.238 ₫ - 2.162.989.746 ₫
  15. Nhẫn Marcisha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Marcisha

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.548 crt - AAAA

    32.237.109,00 ₫
    10.681.080  - 2.707.756.028  10.681.080 ₫ - 2.707.756.028 ₫
  16. Nhẫn Manzanita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Manzanita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.7 crt - AAAA

    34.519.362,00 ₫
    11.527.869  - 2.729.661.583  11.527.869 ₫ - 2.729.661.583 ₫
  17. Nhẫn Malison Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Malison

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    9.264 crt - AAAA

    65.394.877,00 ₫
    19.739.057  - 13.465.620.138  19.739.057 ₫ - 13.465.620.138 ₫
  18. Nhẫn Malenita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    4.5 crt - AAAA

    33.290.784,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  19. Nhẫn Maharlika Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.62 crt - AAAA

    45.611.670,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  20. Nhẫn Luzirene Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Luzirene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.73 crt - AAAA

    33.705.687,00 ₫
    11.046.740  - 2.726.902.169  11.046.740 ₫ - 2.726.902.169 ₫
  21. Nhẫn Loagen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Loagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.644 crt - AAAA

    33.550.311,00 ₫
    10.945.702  - 2.729.491.773  10.945.702 ₫ - 2.729.491.773 ₫
  22. Nhẫn Jocarol Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jocarol

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.788 crt - AAAA

    45.743.839,00 ₫
    13.055.598  - 2.760.736.913  13.055.598 ₫ - 2.760.736.913 ₫
  23. Nhẫn Jeylianis Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jeylianis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.22 crt - AAAA

    32.326.826,00 ₫
    10.656.741  - 2.768.873.661  10.656.741 ₫ - 2.768.873.661 ₫
  24. Nhẫn Jidenna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jidenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.596 crt - AAAA

    32.175.694,00 ₫
    10.546.364  - 2.710.685.261  10.546.364 ₫ - 2.710.685.261 ₫
  25. Nhẫn Magaris Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Magaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.74 crt - AAAA

    48.912.219,00 ₫
    13.349.370  - 4.531.535.119  13.349.370 ₫ - 4.531.535.119 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Makadie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Makadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    4.5 crt - AAAA

    32.067.299,00 ₫
    10.524.006  - 2.703.340.955  10.524.006 ₫ - 2.703.340.955 ₫
  28. Nhẫn Marcette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Marcette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.61 crt - AAAA

    35.606.149,00 ₫
    12.297.676  - 2.730.510.635  12.297.676 ₫ - 2.730.510.635 ₫
  29. Nhẫn Tienette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tienette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.62 crt - AAAA

    48.441.278,00 ₫
    11.581.076  - 4.522.054.034  11.581.076 ₫ - 4.522.054.034 ₫
  30. Nhẫn Urilla Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Urilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.88 crt - AAAA

    40.153.111,00 ₫
    10.400.894  - 4.501.690.927  10.400.894 ₫ - 4.501.690.927 ₫
  31. Nhẫn Azaria Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Azaria

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.858 crt - AAAA

    38.427.550,00 ₫
    8.925.240  - 2.717.279.567  8.925.240 ₫ - 2.717.279.567 ₫
  32. Nhẫn Dabria Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dabria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.49 crt - AAAA

    27.597.602,00 ₫
    9.594.294  - 3.089.957.051  9.594.294 ₫ - 3.089.957.051 ₫
  33. Nhẫn Debrisha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Debrisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.18 crt - AAAA

    24.190.921,00 ₫
    7.358.455  - 2.139.768.155  7.358.455 ₫ - 2.139.768.155 ₫
  34. Nhẫn Jesimar Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jesimar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.692 crt - AAAA

    34.477.193,00 ₫
    10.528.251  - 2.740.685.118  10.528.251 ₫ - 2.740.685.118 ₫
  35. Nhẫn Purvaja Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Purvaja

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.845 crt - AAAA

    25.960.064,00 ₫
    7.540.152  - 2.490.158.006  7.540.152 ₫ - 2.490.158.006 ₫
  36. Nhẫn Adaliz Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    6.69 crt - AAAA

    63.013.568,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  37. Nhẫn Adeshia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.108 crt - AAAA

    32.451.919,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  38. Nhẫn Caridad Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    11.66 crt - AAAA

    122.116.683,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  39. Nhẫn Carilene Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Carilene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.16 crt - AAAA

    47.068.643,00 ₫
    13.664.085  - 6.239.093.068  13.664.085 ₫ - 6.239.093.068 ₫
  40. Nhẫn Elauna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.518 crt - AAAA

    22.671.117,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  41. Nhẫn Emmeline Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    7.5 crt - AAAA

    34.162.479,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  42. Nhẫn Gwenora Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.24 crt - AAAA

    50.462.589,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  43. Nhẫn Jadora Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jadora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.128 crt - AAAA

    54.355.495,00 ₫
    14.376.158  - 13.375.818.679  14.376.158 ₫ - 13.375.818.679 ₫
  44. Nhẫn Massima Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAAA

    51.590.980,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  45. Nhẫn Mirjana Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Mirjana

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    4.5 crt - AAAA

    37.962.271,00 ₫
    15.155.588  - 2.737.090.797  15.155.588 ₫ - 2.737.090.797 ₫
  46. Nhẫn Moneta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.6 crt - AAAA

    44.709.692,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  47. Nhẫn Tamanna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.05 crt - AAAA

    38.436.325,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  48. Nhẫn Aurkene Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Aurkene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    6.68 crt - AAAA

    42.470.740,00 ₫
    10.777.307  - 5.078.749.509  10.777.307 ₫ - 5.078.749.509 ₫
  49. Nhẫn Djamila Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Djamila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    5.108 crt - AAAA

    44.057.902,00 ₫
    13.788.613  - 2.797.684.850  13.788.613 ₫ - 2.797.684.850 ₫
  50. Nhẫn Edolie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    11.18 crt - AAAA

    85.351.292,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  51. Nhẫn Marnisha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Marnisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    6.974 crt - AAAA

    62.604.607,00 ₫
    15.511.624  - 4.143.206.774  15.511.624 ₫ - 4.143.206.774 ₫
  52. Nhẫn Vondila Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Vondila

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    8.14 crt - AAAA

    69.505.706,00 ₫
    12.701.826  - 4.564.761.376  12.701.826 ₫ - 4.564.761.376 ₫
  53. Nhẫn Yovela Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    11 crt - AAAA

    73.309.178,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  54. Nhẫn Gizella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gizella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.836 crt - AAAA

    56.810.104,00 ₫
    17.108.408  - 2.811.750.815  17.108.408 ₫ - 2.811.750.815 ₫
  55. Nhẫn Marecel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Marecel

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.812 crt - AAAA

    52.675.503,00 ₫
    12.711.732  - 5.586.355.597  12.711.732 ₫ - 5.586.355.597 ₫
  56. Nhẫn Margretha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Margretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.81 crt - AAAA

    47.727.791,00 ₫
    15.248.418  - 2.793.057.515  15.248.418 ₫ - 2.793.057.515 ₫
  57. Nhẫn Margrie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.988 crt - AAAA

    49.228.349,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  58. Nhẫn Gracina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gracina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.58 crt - AAAA

    51.374.189,00 ₫
    12.182.206  - 4.046.683.646  12.182.206 ₫ - 4.046.683.646 ₫
  59. Nhẫn Jensina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.448 crt - AAAA

    56.502.749,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  60. Nhẫn Jensine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8 crt - AAAA

    52.299.373,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  61. Nhẫn Marchita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Marchita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.06 crt - AAAA

    35.136.908,00 ₫
    10.026.744  - 7.446.969.420  10.026.744 ₫ - 7.446.969.420 ₫
  62. Nhẫn Marlita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Marlita

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.7 crt - AAAA

    38.108.306,00 ₫
    10.117.875  - 2.719.770.120  10.117.875 ₫ - 2.719.770.120 ₫
  63. Nhẫn Shadia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Shadia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.932 crt - AAAA

    73.464.272,00 ₫
    17.405.577  - 4.641.303.470  17.405.577 ₫ - 4.641.303.470 ₫
  64. Nhẫn Sonnett Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.06 crt - AAAA

    28.571.466,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  65. Nhẫn Edwardeen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - AAAA

    26.278.175,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  66. Nhẫn Eilise Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Eilise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.58 crt - AAAA

    17.691.424,00 ₫
    5.702.802  - 390.818.899  5.702.802 ₫ - 390.818.899 ₫
  67. Nhẫn Eilona Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Eilona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.936 crt - AAAA

    39.919.620,00 ₫
    9.339.577  - 1.172.569.906  9.339.577 ₫ - 1.172.569.906 ₫

You’ve viewed 120 of 443 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng