Đang tải...
Tìm thấy 420 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Callainus Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.223.044,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  8. Nhẫn Vertou Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Vertou

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - AA

    33.097.482,00 ₫
    9.806.556  - 922.877.696  9.806.556 ₫ - 922.877.696 ₫
  9. Nhẫn Befogess Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Befogess

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    21.686.781,00 ₫
    8.497.317  - 252.437.475  8.497.317 ₫ - 252.437.475 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Etlingara Mother Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Etlingara Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    16.032.092,00 ₫
    7.153.267  - 99.608.013  7.153.267 ₫ - 99.608.013 ₫
  11. Nhẫn Gimbrep Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Gimbrep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    15.734.641,00 ₫
    8.476.940  - 95.659.922  8.476.940 ₫ - 95.659.922 ₫
  12. Nhẫn Shinzo Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Shinzo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Đen

    0.715 crt - AAA

    28.330.618,00 ₫
    11.044.475  - 175.753.875  11.044.475 ₫ - 175.753.875 ₫
  13. Nhẫn Boltony Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Boltony

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    23.179.700,00 ₫
    10.737.684  - 134.914.447  10.737.684 ₫ - 134.914.447 ₫
  14. Nhẫn Lilia Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Lilia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.181.356,00 ₫
    6.161.291  - 68.617.598  6.161.291 ₫ - 68.617.598 ₫
  15. Nhẫn Clinkstone Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.773.880,00 ₫
    6.962.230  - 223.244.217  6.962.230 ₫ - 223.244.217 ₫
  16. Nhẫn Aigne Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Aigne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    17.625.481,00 ₫
    9.251.842  - 108.494.765  9.251.842 ₫ - 108.494.765 ₫
  17. Nhẫn Shashi Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Shashi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    12.351.166,00 ₫
    6.601.383  - 68.957.219  6.601.383 ₫ - 68.957.219 ₫
  18. Nhẫn Dortsrea Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Dortsrea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.659.740,00 ₫
    7.295.059  - 85.358.082  7.295.059 ₫ - 85.358.082 ₫
  19. Nhẫn Mark Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Mark

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.610.693,00 ₫
    6.659.968  - 70.301.550  6.659.968 ₫ - 70.301.550 ₫
  20. Nhẫn Libewar Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Libewar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.443.033,00 ₫
    6.983.457  - 79.202.450  6.983.457 ₫ - 79.202.450 ₫
  21. Nhẫn Paras Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    106.785.059,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  22. Nhẫn Gugma Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Gugma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    18.414.817,00 ₫
    8.193.357  - 106.980.621  8.193.357 ₫ - 106.980.621 ₫
  23. Nhẫn Cellenam Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Cellenam

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    32.807.672,00 ₫
    9.727.312  - 1.452.658.205  9.727.312 ₫ - 1.452.658.205 ₫
  24. Nhẫn Gula Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Gula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.840.361,00 ₫
    8.766.467  - 105.523.077  8.766.467 ₫ - 105.523.077 ₫
  25. Nhẫn Carmelia Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Carmelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.285 crt - VS

    20.231.506,00 ₫
    8.617.883  - 117.296.610  8.617.883 ₫ - 117.296.610 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Ange Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Ange

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    13.255.407,00 ₫
    7.052.796  - 77.037.363  7.052.796 ₫ - 77.037.363 ₫
  28. Nhẫn Synat Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Synat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    13.737.952,00 ₫
    6.601.383  - 270.946.827  6.601.383 ₫ - 270.946.827 ₫
  29. Nhẫn Dolcetto Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Dolcetto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    16.688.974,00 ₫
    6.962.230  - 222.961.200  6.962.230 ₫ - 222.961.200 ₫
  30. Nhẫn Verdot Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Verdot

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    27.196.850,00 ₫
    10.222.592  - 285.225.059  10.222.592 ₫ - 285.225.059 ₫
  31. Nhẫn Vien Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Vien

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    15.538.227,00 ₫
    7.259.399  - 109.924.003  7.259.399 ₫ - 109.924.003 ₫
  32. Nhẫn Avaliser Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Avaliser

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    17.794.160,00 ₫
    7.804.491  - 478.540.182  7.804.491 ₫ - 478.540.182 ₫
  33. Nhẫn Famn Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Famn

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.414 crt - VS

    19.786.036,00 ₫
    8.087.225  - 131.645.596  8.087.225 ₫ - 131.645.596 ₫
  34. Nhẫn Vaudis Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    23.489.038,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  35. Nhẫn Alda Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    17.907.932,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  36. Nhẫn Kiruna Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kiruna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    16.905.201,00 ₫
    5.773.557  - 67.103.450  5.773.557 ₫ - 67.103.450 ₫
  37. Nhẫn Marron Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    17.199.256,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  38. Nhẫn Spalla Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Spalla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    21.196.595,00 ₫
    8.186.281  - 111.381.540  8.186.281 ₫ - 111.381.540 ₫
  39. Nhẫn Selff Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Selff

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    30.699.193,00 ₫
    7.238.172  - 2.058.598.728  7.238.172 ₫ - 2.058.598.728 ₫
  40. Nhẫn Athismons Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Athismons

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    39.211.509,00 ₫
    10.064.103  - 1.061.372.323  10.064.103 ₫ - 1.061.372.323 ₫
  41. Nhẫn Kohat Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kohat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    16.116.432,00 ₫
    8.049.018  - 93.409.932  8.049.018 ₫ - 93.409.932 ₫
  42. Nhẫn Tiakoenao Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Tiakoenao

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    15.082.851,00 ₫
    8.212.036  - 86.843.925  8.212.036 ₫ - 86.843.925 ₫
  43. Nhẫn Cara Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Cara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.170.007,00 ₫
    7.979.962  - 95.051.434  7.979.962 ₫ - 95.051.434 ₫
  44. Nhẫn Yurissa Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Yurissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    38.165.479,00 ₫
    14.121.442  - 199.753.769  14.121.442 ₫ - 199.753.769 ₫
  45. Nhẫn Hjerteni Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Hjerteni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.167 crt - VS

    22.128.856,00 ₫
    8.538.072  - 99.692.921  8.538.072 ₫ - 99.692.921 ₫
  46. Nhẫn Capity Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Capity

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    11.555.887,00 ₫
    6.389.120  - 65.362.893  6.389.120 ₫ - 65.362.893 ₫
  47. Nhẫn Chosn Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Chosn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    15.775.678,00 ₫
    6.601.383  - 81.353.386  6.601.383 ₫ - 81.353.386 ₫
  48. Nhẫn Vitalba Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    50.545.230,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  49. Nhẫn Kokhannya Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kokhannya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    18.107.175,00 ₫
    8.334.299  - 104.645.723  8.334.299 ₫ - 104.645.723 ₫
  50. Nhẫn Elladine Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    26.183.081,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  51. Nhẫn Elauna Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.518 crt - AA

    51.397.396,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  52. Nhẫn Behrens Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Behrens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.828.857,00 ₫
    7.315.436  - 94.938.227  7.315.436 ₫ - 94.938.227 ₫
  53. Nhẫn Versailles Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Versailles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    22.087.252,00 ₫
    7.784.113  - 244.215.818  7.784.113 ₫ - 244.215.818 ₫
  54. Nhẫn Lovestory Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Lovestory

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    21.204.803,00 ₫
    10.270.139  - 129.791.834  10.270.139 ₫ - 129.791.834 ₫
  55. Nhẫn Estetico Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Estetico

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    27.643.451,00 ₫
    10.975.419  - 127.584.293  10.975.419 ₫ - 127.584.293 ₫
  56. Nhẫn Buisson Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Buisson

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.703.509,00 ₫
    8.273.167  - 88.782.593  8.273.167 ₫ - 88.782.593 ₫
  57. Nhẫn Eliya Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    19.902.074,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  58. Nhẫn Bettae Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Bettae

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.954.744,00 ₫
    6.304.215  - 70.683.623  6.304.215 ₫ - 70.683.623 ₫
  59. Nhẫn Decant Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Decant

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    15.207.095,00 ₫
    7.896.188  - 84.112.800  7.896.188 ₫ - 84.112.800 ₫
  60. Nhẫn Dunsmuir Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Dunsmuir

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.05 crt - AAA

    11.534.378,00 ₫
    6.474.025  - 68.985.517  6.474.025 ₫ - 68.985.517 ₫
  61. Nhẫn Rekina Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Rekina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    12.815.881,00 ₫
    6.219.309  - 266.701.561  6.219.309 ₫ - 266.701.561 ₫
  62. Nhẫn Cristeli Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Cristeli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    28.925.805,00 ₫
    10.209.856  - 98.617.454  10.209.856 ₫ - 98.617.454 ₫
  63. Nhẫn Maitasuna Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Maitasuna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    22.282.817,00 ₫
    9.027.126  - 129.692.778  9.027.126 ₫ - 129.692.778 ₫
  64. Nhẫn Cadw Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Cadw

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.556 crt - VS

    30.373.440,00 ₫
    8.558.449  - 878.769.418  8.558.449 ₫ - 878.769.418 ₫
  65. Nhẫn Carwen Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Carwen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    22.606.589,00 ₫
    9.516.180  - 131.390.883  9.516.180 ₫ - 131.390.883 ₫
  66. Nhẫn Eisha Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Eisha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    39.521.415,00 ₫
    11.268.625  - 166.626.566  11.268.625 ₫ - 166.626.566 ₫
  67. Nhẫn Evermore Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Evermore

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    19.844.621,00 ₫
    9.740.330  - 120.593.761  9.740.330 ₫ - 120.593.761 ₫

You’ve viewed 120 of 420 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng