Đang tải...
Tìm thấy 422 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Chasm

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    14.757.098,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  4. Nhẫn Kaligha Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    12.723.334,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  5. Nhẫn Aritomisas

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.269.856,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    15.461.528,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.388.312,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  8. Nhẫn Kromer

    Nhẫn GLAMIRA Kromer

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.641.642,00 ₫
    6.665.062  - 66.650.625  6.665.062 ₫ - 66.650.625 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Avignon

    Nhẫn GLAMIRA Avignon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    20.443.486,00 ₫
    8.436.186  - 126.423.924  8.436.186 ₫ - 126.423.924 ₫
  11. Nhẫn Thamoni

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.621.179,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  12. Nhẫn Kingi

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    8.345.902,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    19.929.809,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Fopajarisa

    Nhẫn GLAMIRA Fopajarisa

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 76.414.725  7.335.813 ₫ - 76.414.725 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.603.534,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  17. Nhẫn Regium

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    9.202.597,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  18. Nhẫn Mudrost

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    22.112.723,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    17.774.632,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.053.601,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    19.893.017,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    24.098.942,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    18.854.627,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    29.085.993,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.448 crt - VS

    37.275.953,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  29. Nhẫn Lealfi

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  30. Nhẫn Nahastu

    Nhẫn GLAMIRA Nahastu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    5.570.916  - 60.127.065  5.570.916 ₫ - 60.127.065 ₫
  31. Nhẫn Acwella

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  32. Nhẫn Dolar

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    21.146.785,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    18.501.703,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  34. Nhẫn Eagna

    Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    10.108.253,00 ₫
    5.076.201  - 58.924.243  5.076.201 ₫ - 58.924.243 ₫
  35. Nhẫn Blu

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.306.931,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  36. Nhẫn Glancsia

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    13.171.634,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.978.419,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  38. Nhẫn xếp chồng Wlang - B

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - B

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    11.669.094,00 ₫
    6.389.120  - 74.306.246  6.389.120 ₫ - 74.306.246 ₫
  39. Nhẫn Minimo

    Nhẫn GLAMIRA Minimo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    19.132.549,00 ₫
    9.006.749  - 111.480.598  9.006.749 ₫ - 111.480.598 ₫
  40. Nhẫn Jennalee

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    16.519.166,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  41. Nhẫn Blande

    Nhẫn GLAMIRA Blande

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.696 crt - VS

    30.716.456,00 ₫
    11.332.021  - 196.923.591  11.332.021 ₫ - 196.923.591 ₫
  42. Nhẫn Derwent

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.604 crt - AAA

    26.823.833,00 ₫
    10.658.439  - 145.612.509  10.658.439 ₫ - 145.612.509 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Everything

    Nhẫn GLAMIRA Everything

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    2.615 crt - VS

    98.241.040,00 ₫
    13.245.219  - 3.880.509.902  13.245.219 ₫ - 3.880.509.902 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    23.247.907,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    22.990.928,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  46. Nhẫn Seliny

    Nhẫn GLAMIRA Seliny

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.456.265,00 ₫
    6.558.930  - 65.589.307  6.558.930 ₫ - 65.589.307 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    16.667.467,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    19.553.114,00 ₫
    8.875.429  - 102.735.360  8.875.429 ₫ - 102.735.360 ₫
  50. Nhẫn Karpathes

    Nhẫn GLAMIRA Karpathes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    28.028.356,00 ₫
    11.295.229  - 164.178.466  11.295.229 ₫ - 164.178.466 ₫
  51. Nhẫn Garryo

    Nhẫn GLAMIRA Garryo

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.789.943,00 ₫
    6.749.967  - 67.499.677  6.749.967 ₫ - 67.499.677 ₫
  52. Nhẫn Liomar Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.351.238,00 ₫
    9.271.654  - 102.282.532  9.271.654 ₫ - 102.282.532 ₫
  53. Nhẫn Caddeffew

    Nhẫn GLAMIRA Caddeffew

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.824.952,00 ₫
    5.624.973  - 56.249.730  5.624.973 ₫ - 56.249.730 ₫
  54. Nhẫn Armathia

    Nhẫn GLAMIRA Armathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.311.246,00 ₫
    6.367.893  - 86.093.925  6.367.893 ₫ - 86.093.925 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina

    Nhẫn GLAMIRA Perlina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    21.830.838,00 ₫
    9.033.919  - 115.923.976  9.033.919 ₫ - 115.923.976 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    21.843.574,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  57. Nhẫn Moltestelle

    Nhẫn GLAMIRA Moltestelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    13.382.482,00 ₫
    6.826.382  - 74.391.155  6.826.382 ₫ - 74.391.155 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.062 crt - VS

    14.978.984,00 ₫
    6.854.684  - 75.593.978  6.854.684 ₫ - 75.593.978 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    29.843.065,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    21.549.519,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  62. Nhẫn Amatus

    Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - AAA

    17.917.555,00 ₫
    8.945.617  - 117.806.041  8.945.617 ₫ - 117.806.041 ₫
  63. Nhẫn Orego

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    13.677.952,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  64. Nhẫn Ikigai

    Nhẫn GLAMIRA Ikigai

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.245 crt - AAA

    17.876.234,00 ₫
    7.917.414  - 92.730.686  7.917.414 ₫ - 92.730.686 ₫
  65. Nhẫn Palaimintas

    Nhẫn GLAMIRA Palaimintas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.744 crt - VS

    34.062.290,00 ₫
    11.663.152  - 175.612.373  11.663.152 ₫ - 175.612.373 ₫
  66. Nhẫn Biseri

    Nhẫn GLAMIRA Biseri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    13.658.141,00 ₫
    6.134.404  - 84.777.896  6.134.404 ₫ - 84.777.896 ₫

You’ve viewed 60 of 422 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng