Đang tải...
Tìm thấy 202 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Orrore Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Orrore

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.064 crt - VS

    15.884.075,00 ₫
    8.232.413  - 91.641.074  8.232.413 ₫ - 91.641.074 ₫
  8. Nhẫn Cnidus Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Cnidus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    11.682.679,00 ₫
    6.558.930  - 66.494.963  6.558.930 ₫ - 66.494.963 ₫
  9. Nhẫn Tohil Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Tohil

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - AAA

    22.750.079,00 ₫
    10.375.422  - 135.876.710  10.375.422 ₫ - 135.876.710 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eveningstar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Eveningstar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    23.497.528,00 ₫
    7.959.867  - 99.211.790  7.959.867 ₫ - 99.211.790 ₫
  11. Nhẫn Ginoid Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ginoid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    21.434.897,00 ₫
    8.459.393  - 99.636.317  8.459.393 ₫ - 99.636.317 ₫
  12. Nhẫn Phryne Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Phryne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    18.194.912,00 ₫
    8.300.903  - 93.438.233  8.300.903 ₫ - 93.438.233 ₫
  13. Nhẫn Couplestar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Couplestar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.265 crt - VS

    19.021.605,00 ₫
    8.354.676  - 110.405.132  8.354.676 ₫ - 110.405.132 ₫
  14. Nhẫn Serida Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Serida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.049 crt - VS

    15.642.377,00 ₫
    7.539.586  - 81.707.156  7.539.586 ₫ - 81.707.156 ₫
  15. Nhẫn Starnova Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Starnova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    32.398.147,00 ₫
    12.031.074  - 164.744.500  12.031.074 ₫ - 164.744.500 ₫
  16. Nhẫn Etwal Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Etwal

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.302 crt - AAA

    15.564.830,00 ₫
    8.476.940  - 105.452.328  8.476.940 ₫ - 105.452.328 ₫
  17. Nhẫn Mandoline Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Mandoline

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.782.216,00 ₫
    5.248.276  - 54.509.170  5.248.276 ₫ - 54.509.170 ₫
  18. Nhẫn Intense Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Intense

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.999 crt - VS

    39.260.473,00 ₫
    12.711.732  - 268.654.385  12.711.732 ₫ - 268.654.385 ₫
  19. Nhẫn Eltanin Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Eltanin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    13.256.539,00 ₫
    7.216.946  - 76.584.535  7.216.946 ₫ - 76.584.535 ₫
  20. Nhẫn Solidarieta Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Solidarieta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    23.742.621,00 ₫
    7.662.699  - 96.353.311  7.662.699 ₫ - 96.353.311 ₫
  21. Nhẫn Camelopardalis Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Camelopardalis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    30.964.945,00 ₫
    10.103.725  - 152.631.345  10.103.725 ₫ - 152.631.345 ₫
  22. Nhẫn Merope Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Merope

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    21.794.046,00 ₫
    8.680.713  - 109.924.001  8.680.713 ₫ - 109.924.001 ₫
  23. Nhẫn Iphupha Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Iphupha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.602.684,00 ₫
    5.794.783  - 118.655.094  5.794.783 ₫ - 118.655.094 ₫
  24. Nhẫn Blue Variable Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Blue Variable

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.255 crt - VS

    18.073.214,00 ₫
    7.926.754  - 105.098.551  7.926.754 ₫ - 105.098.551 ₫
  25. Nhẫn Suadela Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Suadela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    27.582.886,00 ₫
    11.094.286  - 161.348.287  11.094.286 ₫ - 161.348.287 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Terrans Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Terrans

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.69 crt - VS

    32.573.335,00 ₫
    14.317.573  - 218.390.470  14.317.573 ₫ - 218.390.470 ₫
  28. Nhẫn Gomeisa Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Gomeisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.052 crt - VS

    11.725.131,00 ₫
    5.497.614  - 60.494.988  5.497.614 ₫ - 60.494.988 ₫
  29. Nhẫn Formicas Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Formicas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.887.853,00 ₫
    7.824.868  - 95.093.888  7.824.868 ₫ - 95.093.888 ₫
  30. Nhẫn Padme Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Padme

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    15.981.431,00 ₫
    6.962.230  - 85.273.174  6.962.230 ₫ - 85.273.174 ₫
  31. Nhẫn Aldebaran Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Aldebaran

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương

    0.172 crt - AAA

    23.977.525,00 ₫
    9.727.312  - 116.362.651  9.727.312 ₫ - 116.362.651 ₫
  32. Nhẫn Shulsaga Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Shulsaga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    20.797.259,00 ₫
    9.192.409  - 112.471.162  9.192.409 ₫ - 112.471.162 ₫
  33. Nhẫn Alonestar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Alonestar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    11.641.074,00 ₫
    5.773.557  - 70.499.660  5.773.557 ₫ - 70.499.660 ₫
  34. Nhẫn Freestar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Freestar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    26.034.215,00 ₫
    8.875.429  - 110.405.135  8.875.429 ₫ - 110.405.135 ₫
  35. Nhẫn Laiyah Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Laiyah

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    16.641.711,00 ₫
    7.559.964  - 100.117.447  7.559.964 ₫ - 100.117.447 ₫
  36. Cung Hoàng Đạo
    Nhẫn Seona - Libra Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Seona - Libra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    14.977.285,00 ₫
    6.792.420  - 75.990.199  6.792.420 ₫ - 75.990.199 ₫
  37. Nhẫn Quitteria Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Quitteria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.507 crt - VS

    33.581.442,00 ₫
    8.252.790  - 121.655.076  8.252.790 ₫ - 121.655.076 ₫
  38. Nhẫn Ondulato Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ondulato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.084 crt - VS1

    19.290.473,00 ₫
    7.335.813  - 82.527.903  7.335.813 ₫ - 82.527.903 ₫
  39. Nhẫn Phad Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Phad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    20.165.564,00 ₫
    9.050.900  - 121.640.930  9.050.900 ₫ - 121.640.930 ₫
  40. Nhẫn Borgil Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Borgil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    22.143.572,00 ₫
    10.123.536  - 127.400.334  10.123.536 ₫ - 127.400.334 ₫
  41. Nhẫn Elemmire Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Elemmire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    38.977.738,00 ₫
    12.178.244  - 166.470.906  12.178.244 ₫ - 166.470.906 ₫
  42. Nhẫn Chort Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Chort

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.485 crt - VS1

    37.027.180,00 ₫
    10.499.949  - 155.433.218  10.499.949 ₫ - 155.433.218 ₫
  43. Nhẫn Chontro Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Chontro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    23.157.906,00 ₫
    9.410.332  - 113.589.080  9.410.332 ₫ - 113.589.080 ₫
  44. Nhẫn Corollaire Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Corollaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    11.085.513,00 ₫
    6.346.668  - 64.202.525  6.346.668 ₫ - 64.202.525 ₫
  45. Nhẫn Pistevo Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Pistevo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.886 crt - VS

    36.326.430,00 ₫
    11.663.152  - 185.291.571  11.663.152 ₫ - 185.291.571 ₫
  46. Nhẫn Albiero Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Albiero

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    20.865.749,00 ₫
    8.835.806  - 1.122.249.392  8.835.806 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  47. Nhẫn Hypernova Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Hypernova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    20.296.883,00 ₫
    8.884.486  - 119.574.903  8.884.486 ₫ - 119.574.903 ₫
  48. Nhẫn Globular Cluster Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Globular Cluster

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    25.076.200,00 ₫
    11.276.833  - 140.192.728  11.276.833 ₫ - 140.192.728 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ylber Mother Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ylber Mother

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.058 crt - VS

    12.277.015,00 ₫
    6.558.930  - 68.560.991  6.558.930 ₫ - 68.560.991 ₫
  50. Nhẫn Allievo Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Allievo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.394 crt - VS

    38.385.665,00 ₫
    7.004.683  - 287.460.898  7.004.683 ₫ - 287.460.898 ₫
  51. Nhẫn Lambda Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Lambda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.239 crt - VS

    20.927.162,00 ₫
    9.230.898  - 114.692.844  9.230.898 ₫ - 114.692.844 ₫
  52. Nhẫn Orionis Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Orionis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    18.708.022,00 ₫
    9.006.749  - 104.235.349  9.006.749 ₫ - 104.235.349 ₫
  53. Nhẫn Faded Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Faded

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.078 crt - VS1

    18.092.177,00 ₫
    8.835.806  - 103.357.994  8.835.806 ₫ - 103.357.994 ₫
  54. Nhẫn Centaurus Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Centaurus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    21.847.535,00 ₫
    7.030.154  - 90.013.718  7.030.154 ₫ - 90.013.718 ₫
  55. Nhẫn Epikrastar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Epikrastar

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.532 crt - AAA

    24.244.412,00 ₫
    8.796.184  - 137.518.214  8.796.184 ₫ - 137.518.214 ₫
  56. Nhẫn Alshat Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Alshat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.072 crt - VS

    41.208.481,00 ₫
    12.582.958  - 405.167.884  12.582.958 ₫ - 405.167.884 ₫
  57. Cung Hoàng Đạo
    Nhẫn Argus - Cancer Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Argus - Cancer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.888.122,00 ₫
    8.499.016  - 100.258.954  8.499.016 ₫ - 100.258.954 ₫
  58. Nhẫn Praxis Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Praxis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    18.219.818,00 ₫
    7.478.454  - 101.249.516  7.478.454 ₫ - 101.249.516 ₫
  59. Nhẫn Subliminous Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Subliminous

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.307 crt - VS1

    18.731.513,00 ₫
    7.110.815  - 92.334.465  7.110.815 ₫ - 92.334.465 ₫
  60. Nhẫn Ushas Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ushas

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    12.362.770,00 ₫
    6.834.873  - 79.386.413  6.834.873 ₫ - 79.386.413 ₫
  61. Nhẫn Remnant Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Remnant

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.081 crt - VS

    19.182.926,00 ₫
    9.509.388  - 109.414.573  9.509.388 ₫ - 109.414.573 ₫
  62. Nhẫn Lyrus Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Lyrus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    12.850.692,00 ₫
    6.919.778  - 83.292.053  6.919.778 ₫ - 83.292.053 ₫
  63. Nhẫn Parthena Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Parthena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    22.322.157,00 ₫
    8.395.431  - 105.707.045  8.395.431 ₫ - 105.707.045 ₫
  64. Nhẫn Ordinato Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ordinato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.469 crt - VS

    30.288.532,00 ₫
    6.792.420  - 112.103.234  6.792.420 ₫ - 112.103.234 ₫
  65. Nhẫn Muliphen Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Muliphen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.351 crt - VS

    21.924.517,00 ₫
    9.053.730  - 111.890.971  9.053.730 ₫ - 111.890.971 ₫
  66. Nhẫn Zosma Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Zosma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    25.061.766,00 ₫
    9.747.123  - 127.046.564  9.747.123 ₫ - 127.046.564 ₫
  67. Nhẫn Anpao Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Anpao

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    29.470.047,00 ₫
    10.816.929  - 140.716.309  10.816.929 ₫ - 140.716.309 ₫

You’ve viewed 120 of 202 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng