Đang tải...
Tìm thấy 1016 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Yablexa - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yablexa - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.928 crt - VS

    42.480.929,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.315.011  - 1.174.268.012  17.315.011 ₫ - 1.174.268.012 ₫
    Mới

  2. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xlifin - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Xlifin - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.214 crt - VS

    35.547.000,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.058.399  - 579.704.793  19.058.399 ₫ - 579.704.793 ₫
    Mới

  3. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wourg - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wourg - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.346 crt - VS

    29.292.312,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.650.868  - 505.752.315  15.650.868 ₫ - 505.752.315 ₫
    Mới

  4. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wegyron - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wegyron - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.538 crt - VS

    30.707.400,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.299.743  - 449.233.713  14.299.743 ₫ - 449.233.713 ₫
    Mới

  5. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wear - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wear - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.522 crt - VS

    29.575.330,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.138.791  - 428.573.439  16.138.791 ₫ - 428.573.439 ₫
    Mới

  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wardodea - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wardodea - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    27.339.491,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.875.867  - 246.154.489  15.875.867 ₫ - 246.154.489 ₫
    Mới

  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wanjin - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wanjin - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.194 crt - VS

    29.235.709,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.858.419  - 381.762.337  14.858.419 ₫ - 381.762.337 ₫
    Mới

  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Vouma - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vouma - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.096 crt - VS

    29.518.727,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.295.201  - 292.654.272  17.295.201 ₫ - 292.654.272 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Vigetea - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vigetea - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.204 crt - VS

    27.367.794,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.215.022  - 280.781.687  15.215.022 ₫ - 280.781.687 ₫
    Mới

  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Vexemi - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vexemi - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.372 crt - VS

    31.556.451,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.780.108  - 375.012.368  16.780.108 ₫ - 375.012.368 ₫
    Mới

  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Urtan - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Urtan - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.08 crt - VS

    28.301.750,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.567.194  - 233.814.920  14.567.194 ₫ - 233.814.920 ₫
    Mới

  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Urherixa - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Urherixa - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.882 crt - VS

    37.075.294,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    20.593.770  - 337.965.375  20.593.770 ₫ - 337.965.375 ₫
    Mới

  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Uorph - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Uorph - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.226 crt - VS

    23.009.324,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.135.777  - 175.414.261  15.135.777 ₫ - 175.414.261 ₫
    Mới

  16. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ulamb - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ulamb - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.524 crt - VS

    26.688.551,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.235.766  - 211.470.689  17.235.766 ₫ - 211.470.689 ₫
    Mới

  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Todergea - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Todergea - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    33.848.894,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.616.892  - 548.657.770  18.616.892 ₫ - 548.657.770 ₫
    Mới

  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Thwend - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Thwend - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    24.169.696,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.405.210  - 204.621.671  15.405.210 ₫ - 204.621.671 ₫
    Mới

  19. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Teakook - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Teakook - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.972 crt - VS

    27.254.586,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.245.220  - 243.649.785  13.245.220 ₫ - 243.649.785 ₫
    Mới

  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Tazil - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tazil - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.96 crt - VS

    47.235.622,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.394.256  - 570.648.231  17.394.256 ₫ - 570.648.231 ₫
    Mới

  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syllu - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Syllu - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    26.037.612,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.059.829  - 202.428.285  16.059.829 ₫ - 202.428.285 ₫
    Mới

  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Spenisa - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Spenisa - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    22.301.780,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.875.400  - 176.178.406  14.875.400 ₫ - 176.178.406 ₫
    Mới

  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Sendryha - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sendryha - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.95 crt - VS

    35.830.017,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.465.577  - 352.328.514  17.465.577 ₫ - 352.328.514 ₫
    Mới

  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Semsan - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Semsan - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.464 crt - VS

    28.047.036,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.924.447  - 225.338.551  16.924.447 ₫ - 225.338.551 ₫
    Mới

  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Segd - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Segd - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.98 crt - VS

    47.009.209,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.028.215  - 573.563.311  18.028.215 ₫ - 573.563.311 ₫
    Mới

  26. Bảo hành trọn đời
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Reddos - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Reddos - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.042 crt - VS

    36.311.146,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.016.428  - 338.871.031  17.016.428 ₫ - 338.871.031 ₫
    Mới

  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Plenn - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Plenn - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.526 crt - VS

    29.009.295,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.648.505  - 517.087.170  16.648.505 ₫ - 517.087.170 ₫
    Mới

  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Odyng - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Odyng - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.168 crt - VS

    34.414.929,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.681.052  - 296.658.963  16.681.052 ₫ - 296.658.963 ₫
    Mới

  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Nigemen - SET Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nigemen - SET

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.94 crt - VS

    30.226.271,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.957.476  - 303.324.031  14.957.476 ₫ - 303.324.031 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Windermere Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Windermere

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    27.282.889,00 ₫
    14.620.685  - 191.376.449  14.620.685 ₫ - 191.376.449 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đeo ngón út Vatukoula Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vatukoula

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    9.764.104,00 ₫
    6.686.289  - 70.117.591  6.686.289 ₫ - 70.117.591 ₫
    Mới

  33. Nhẫn Parnita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Parnita

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    24.622.524,00 ₫
    12.944.655  - 171.423.712  12.944.655 ₫ - 171.423.712 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Iycaen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Iycaen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - VS

    19.358.398,00 ₫
    9.760.708  - 124.202.236  9.760.708 ₫ - 124.202.236 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Lastarria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lastarria

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    22.952.721,00 ₫
    12.270.224  - 158.900.189  12.270.224 ₫ - 158.900.189 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Daryllyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Daryllyn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    11.716.925,00 ₫
    6.580.157  - 75.537.374  6.580.157 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Basis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Basis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    19.047.078,00 ₫
    10.117.875  - 129.763.527  10.117.875 ₫ - 129.763.527 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Basal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Basal

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - VS

    18.396.138,00 ₫
    10.044.291  - 122.758.847  10.044.291 ₫ - 122.758.847 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Ahti Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ahti

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.603.718,00 ₫
    6.919.778  - 77.461.893  6.919.778 ₫ - 77.461.893 ₫
    Mới

  40. Nhẫn Moncalieri Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Moncalieri

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    13.584.841,00 ₫
    7.705.152  - 89.362.782  7.705.152 ₫ - 89.362.782 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Mnisileous Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mnisileous

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    15.735.773,00 ₫
    10.004.669  - 113.815.496  10.004.669 ₫ - 113.815.496 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Mezzagno Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mezzagno

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.484 crt - VS

    47.377.132,00 ₫
    18.265.950  - 274.498.691  18.265.950 ₫ - 274.498.691 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Mediterranean Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mediterranean

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    19.471.605,00 ₫
    9.731.557  - 124.202.239  9.731.557 ₫ - 124.202.239 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Escorial Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Escorial

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    21.367.822,00 ₫
    11.240.040  - 147.013.447  11.240.040 ₫ - 147.013.447 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Derwent Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    22.103.667,00 ₫
    10.658.439  - 145.612.509  10.658.439 ₫ - 145.612.509 ₫
    Mới

  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Callalily Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Callalily

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    19.556.510,00 ₫
    10.341.459  - 127.329.578  10.341.459 ₫ - 127.329.578 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Belmonte Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Belmonte

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    17.207.464,00 ₫
    9.414.294  - 113.405.116  9.414.294 ₫ - 113.405.116 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Barboleta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Barboleta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.13 crt - VS1

    15.028.229,00 ₫
    8.558.449  - 96.197.656  8.558.449 ₫ - 96.197.656 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Anopatisia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anopatisia

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    10.471.647,00 ₫
    7.195.720  - 76.372.278  7.195.720 ₫ - 76.372.278 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Seaqaqa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Seaqaqa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    17.745.198,00 ₫
    10.504.195  - 127.145.617  10.504.195 ₫ - 127.145.617 ₫
    Mới

  52. Nhẫn Savusavu Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Savusavu

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    13.216.917,00 ₫
    8.904.862  - 96.013.688  8.904.862 ₫ - 96.013.688 ₫
    Mới

  53. Nhẫn Reitano Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Reitano

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    11.264.096,00 ₫
    7.763.736  - 82.683.564  7.763.736 ₫ - 82.683.564 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đeo ngón út Pagliara Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Pagliara

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    11.235.795,00 ₫
    8.008.263  - 83.843.936  8.008.263 ₫ - 83.843.936 ₫
    Mới

  55. Nhẫn Nausori Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nausori

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    17.320.672,00 ₫
    10.780.137  - 127.216.376  10.780.137 ₫ - 127.216.376 ₫
    Mới

  56. Nhẫn Labasa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Labasa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    8.915.051  - 98.773.111  8.915.051 ₫ - 98.773.111 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Interactively Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Interactively

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    8.179.206,00 ₫
    6.049.499  - 60.919.518  6.049.499 ₫ - 60.919.518 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Hanodas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS

    15.707.472,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Hampstead Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hampstead

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    12.169.753,00 ₫
    8.150.904  - 88.159.958  8.150.904 ₫ - 88.159.958 ₫
    Mới

  61. Nhẫn Galion Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Galion

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    16.415.015,00 ₫
    10.191.460  - 120.423.949  10.191.460 ₫ - 120.423.949 ₫
    Mới

  62. Nhẫn Eggleston Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eggleston

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    16.782.938,00 ₫
    10.357.025  - 122.758.846  10.357.025 ₫ - 122.758.846 ₫
    Mới

  63. Nhẫn Dubuc Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dubuc

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    16.386.714,00 ₫
    10.099.480  - 119.787.166  10.099.480 ₫ - 119.787.166 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Conventionality Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Conventionality

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    18.367.837,00 ₫
    10.688.156  - 130.117.305  10.688.156 ₫ - 130.117.305 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Coneja Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Coneja

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    22.952.721,00 ₫
    12.270.224  - 158.900.189  12.270.224 ₫ - 158.900.189 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 1016 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng