Đang tải...
Tìm thấy 6990 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Sokol Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sokol

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    93.961.817,00 ₫
    7.577.793  - 186.918.919  7.577.793 ₫ - 186.918.919 ₫
  8. Nhẫn Simonay Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    15.028.229,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  9. Nhẫn Dissous Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dissous

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.113.164,00 ₫
    6.070.725  - 64.386.484  6.070.725 ₫ - 64.386.484 ₫
  10. Nhẫn Bavegels - L Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - L

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAA

    16.584.826,00 ₫
    10.044.291  - 180.466.121  10.044.291 ₫ - 180.466.121 ₫
  11. Nhẫn Promij Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    14.264.083,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Taratar - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Taratar - B

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    11.150.890,00 ₫
    7.089.588  - 109.159.856  7.089.588 ₫ - 109.159.856 ₫
  13. Nhẫn Hansika Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    8.773.543,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  14. Nhẫn Jenesila Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    13.556.539,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  15. Nhẫn Underlying Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Underlying

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    26.122.515,00 ₫
    11.791.924  - 341.531.395  11.791.924 ₫ - 341.531.395 ₫
  16. Nhẫn Vind - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    28.414.959,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  17. Nhẫn Mindy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  18. Nhẫn Venusa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    7.839.585,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  19. Nhẫn Katharyn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.339.564,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  20. Nhẫn Kathrine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    16.443.317,00 ₫
    8.499.015  - 106.513.638  8.499.015 ₫ - 106.513.638 ₫
  21. Nhẫn Golben Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  22. Nhẫn Talmeri - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  23. Nhẫn Lamiyye Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.537.675,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  24. Nhẫn Clemita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  25. Nhẫn Giorgetta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    6.141.480,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  28. Nhẫn Amberly Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    17.971.612,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  29. Nhẫn Kalonnie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    16.443.318,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  30. Nhẫn Adalyn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adalyn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.669.745,00 ₫
    8.586.751  - 89.093.912  8.586.751 ₫ - 89.093.912 ₫
  31. Bộ cô dâu Perfect Match Ring B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    11.632.020,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  32. Nhẫn Chasm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.933.929,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  33. Nhẫn Rozarano Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    8.547.128,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  34. Nhẫn Talmeri - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    8.235.809,00 ₫
    5.603.746  - 67.754.390  5.603.746 ₫ - 67.754.390 ₫
  35. Nhẫn Emmeline Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng Trắng 9K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    54.056.347,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  36. Nhẫn Coppar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Coppar

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    10.216.931,00 ₫
    7.132.041  - 87.509.012  7.132.041 ₫ - 87.509.012 ₫
  37. Nhẫn Diseura Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Diseura

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.123 crt - VS

    9.396.180,00 ₫
    5.773.557  - 68.886.459  5.773.557 ₫ - 68.886.459 ₫
  38. Nhẫn Redme Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Redme

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    8.830.146,00 ₫
    5.773.557  - 79.527.919  5.773.557 ₫ - 79.527.919 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  40. Nhẫn Orpha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Orpha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.643 crt - VS

    35.660.206,00 ₫
    9.740.330  - 140.857.815  9.740.330 ₫ - 140.857.815 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  42. Nhẫn Jesasia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.537.661,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  43. Nhẫn Charlize Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Charlize

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.415.029,00 ₫
    6.367.893  - 81.339.230  6.367.893 ₫ - 81.339.230 ₫
  44. Nhẫn Aguish Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aguish

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    10.245.233,00 ₫
    6.028.272  - 63.565.730  6.028.272 ₫ - 63.565.730 ₫
  45. Nhẫn xếp chồng Anethes - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Anethes - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    14.264.083,00 ₫
    6.580.157  - 101.122.159  6.580.157 ₫ - 101.122.159 ₫
  46. Nhẫn Jenita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jenita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    46.160.158,00 ₫
    12.932.485  - 253.371.438  12.932.485 ₫ - 253.371.438 ₫
  47. Nhẫn Arotilak Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arotilak

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.924.475,00 ₫
    6.728.741  - 75.098.695  6.728.741 ₫ - 75.098.695 ₫
  48. Nhẫn Norene Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Norene

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    35.150.776,00 ₫
    10.242.404  - 163.088.848  10.242.404 ₫ - 163.088.848 ₫
  49. Nhẫn Kalundra Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    12.028.242,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.804  5.915.065 ₫ - 75.296.804 ₫
  50. Nhẫn Mante Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mante

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    7.471.661,00 ₫
    5.242.899  - 59.419.522  5.242.899 ₫ - 59.419.522 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ocour - SET Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ocour - SET

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    2.148 crt - VS

    48.962.030,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.246.139  - 3.581.827.361  18.246.139 ₫ - 3.581.827.361 ₫
  52. Nhẫn Owicim Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.018.820,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  53. Nhẫn Cosultera Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cosultera

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    5.773.557  - 61.131.780  5.773.557 ₫ - 61.131.780 ₫
  54. Nhẫn Aritomisas Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.839.585,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Paulina - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Paulina - B

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    5.542.614  - 90.112.775  5.542.614 ₫ - 90.112.775 ₫
  56. Nhẫn Cosete Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.905.612,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  57. Nhẫn Satinka Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Satinka

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    4.368 crt - VS

    2.118.131.468,00 ₫
    10.300.139  - 7.495.280.507  10.300.139 ₫ - 7.495.280.507 ₫
  58. Nhẫn Jautri Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jautri

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.094 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    7.620.246  - 84.891.104  7.620.246 ₫ - 84.891.104 ₫
  59. Nhẫn Kalicia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalicia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    51.565.793,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  60. Nhẫn Karen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Karen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    2.1 crt - AAA

    33.254.558,00 ₫
    10.883.721  - 210.819.749  10.883.721 ₫ - 210.819.749 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    33.226.256,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  62. Nhẫn Passero Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Passero

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - VS1

    19.131.983,00 ₫
    6.520.723  - 79.952.444  6.520.723 ₫ - 79.952.444 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hrimbr SET Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hrimbr SET

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.83 crt - VS

    92.178.806,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    11.886.735  - 1.469.002.467  11.886.735 ₫ - 1.469.002.467 ₫
  64. Nhẫn Adama Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adama

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    29.830.046,00 ₫
    6.983.457  - 96.721.234  6.983.457 ₫ - 96.721.234 ₫
  65. Nhẫn Resaixa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    8.320.715,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  66. Nhẫn Susheela Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Susheela

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.408 crt - AAA

    14.433.893,00 ₫
    10.107.121  - 135.310.676  10.107.121 ₫ - 135.310.676 ₫
  67. Nhẫn Jermelia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jermelia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    4.728 crt - VS

    2.320.970.130,00 ₫
    15.681.151  - 2.774.604.771  15.681.151 ₫ - 2.774.604.771 ₫

You’ve viewed 120 of 6990 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng