Đang tải...
Tìm thấy 6991 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Jutug Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jutug

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    13.899.272,00 ₫
    5.964.594  - 72.155.314  5.964.594 ₫ - 72.155.314 ₫
  8. Nhẫn Resaixa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    10.619.383,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  9. Nhẫn Massima Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAA

    46.241.948,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  10. Nhẫn Kleinman Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kleinman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.590.117,00 ₫
    6.198.083  - 75.650.578  6.198.083 ₫ - 75.650.578 ₫
  11. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    15.451.057,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  12. Nhẫn Talmeri - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    11.814.848,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  13. Nhẫn Mila Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    18.132.931,00 ₫
    7.749.019  - 93.310.874  7.749.019 ₫ - 93.310.874 ₫
  14. Nhẫn Gandorhun Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gandorhun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    15.518.414,00 ₫
    7.580.340  - 90.452.393  7.580.340 ₫ - 90.452.393 ₫
  15. Nhẫn Holz Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    23.901.961,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  16. Nhẫn Cablera Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cablera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.468.138,00 ₫
    6.176.857  - 75.013.795  6.176.857 ₫ - 75.013.795 ₫
  17. Nhẫn Kalonnie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.996.419,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  18. Nhẫn Scarlett Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    44.543.560,00 ₫
    9.719.953  - 207.593.349  9.719.953 ₫ - 207.593.349 ₫
  19. Nhẫn Rozarano Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.301.836,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  20. Nhẫn Julee Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  21. Nhẫn Lytop Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lytop

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.05 crt - AAA

    8.340.241,00 ₫
    4.280.356  - 58.004.436  4.280.356 ₫ - 58.004.436 ₫
  22. Nhẫn xếp chồng Guluve - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    107.089.585,00 ₫
    7.110.815  - 1.632.204.526  7.110.815 ₫ - 1.632.204.526 ₫
  23. Nhẫn Kalundra Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.440.966,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.804  5.915.065 ₫ - 75.296.804 ₫
  24. Nhẫn Norene Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Norene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    39.686.697,00 ₫
    10.242.404  - 163.088.848  10.242.404 ₫ - 163.088.848 ₫
  25. Nhẫn Jeylianis Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jeylianis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    5.22 crt - AAA

    28.053.261,00 ₫
    10.656.741  - 2.768.873.661  10.656.741 ₫ - 2.768.873.661 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.04 crt - AAA

    47.735.149,00 ₫
    12.183.903  - 286.484.484  12.183.903 ₫ - 286.484.484 ₫
  28. Nhẫn Mcatee Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mcatee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.158.502,00 ₫
    6.728.741  - 85.343.930  6.728.741 ₫ - 85.343.930 ₫
  29. Nhẫn Javier Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Javier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    18.158.685,00 ₫
    6.370.158  - 85.513.744  6.370.158 ₫ - 85.513.744 ₫
  30. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Vàng Trắng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    32.029.092,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  31. Nhẫn Situla Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    41.781.309,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  32. Nhẫn Zygarde Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zygarde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    20.189.620,00 ₫
    6.478.271  - 82.598.663  6.478.271 ₫ - 82.598.663 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    19.929.809,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  34. Nhẫn Adasha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adasha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.894 crt - VS

    105.621.290,00 ₫
    20.397.638  - 365.050.151  20.397.638 ₫ - 365.050.151 ₫
  35. Nhẫn xếp chồng Guluve - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    14.870.871,00 ₫
    6.877.325  - 79.075.089  6.877.325 ₫ - 79.075.089 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.150.125,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  37. Nhẫn Ekrinol Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ekrinol

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    16.182.656,00 ₫
    8.334.299  - 106.598.544  8.334.299 ₫ - 106.598.544 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Misha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    33.918.235,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  39. Nhẫn Consecratedness B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.740.697,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  40. Nhẫn Mirkos Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    9.117.974,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  42. Nhẫn Curateur Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Curateur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.041.998,00 ₫
    6.834.873  - 82.358.097  6.834.873 ₫ - 82.358.097 ₫
  43. Nhẫn Verde Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.150.125,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  45. Nhẫn Dalila Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dalila

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.232 crt - AAA

    19.913.961,00 ₫
    9.102.975  - 107.390.999  9.102.975 ₫ - 107.390.999 ₫
  46. Nhẫn Ambra Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.864.815,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - C Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    12.064.752,00 ₫
    5.570.916  - 63.806.293  5.570.916 ₫ - 63.806.293 ₫
  48. Nhẫn Julisha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AA

    80.379.806,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  49. Nhẫn Lenox Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    15.708.320,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  50. Nhẫn Brittani Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Brittani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.83 crt - AAA

    26.200.345,00 ₫
    8.179.205  - 147.975.706  8.179.205 ₫ - 147.975.706 ₫
  51. Nhẫn Bavegels - D Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    35.168.605,00 ₫
    7.600.718  - 152.022.858  7.600.718 ₫ - 152.022.858 ₫
  52. Nhẫn Maclovia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.885.474,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  53. Nhẫn Evalett Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Evalett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    63.948.657,00 ₫
    7.602.416  - 131.985.220  7.602.416 ₫ - 131.985.220 ₫
  54. Nhẫn Sifnas Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    103.508.280,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  55. Nhẫn Theda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    20.044.715,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  56. Nhẫn Htenies Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Htenies

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    16.555.957,00 ₫
    7.599.020  - 95.207.091  7.599.020 ₫ - 95.207.091 ₫
  57. Nhẫn Available Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Available

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    28.010.810,00 ₫
    10.143.347  - 141.055.932  10.143.347 ₫ - 141.055.932 ₫
  58. Nhẫn Komati Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Komati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    22.904.607,00 ₫
    6.724.496  - 95.037.282  6.724.496 ₫ - 95.037.282 ₫
  59. Nhẫn Ethosan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ethosan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.476.925,00 ₫
    6.198.083  - 71.348.712  6.198.083 ₫ - 71.348.712 ₫
    Mới

  60. Nhẫn Thrya Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Thrya

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    10.490.042,00 ₫
    4.624.505  - 57.947.832  4.624.505 ₫ - 57.947.832 ₫
  61. Nhẫn Gaal Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    13.859.932,00 ₫
    6.622.609  - 75.339.259  6.622.609 ₫ - 75.339.259 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Paulina - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Paulina - B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    11.527.868,00 ₫
    5.542.614  - 90.112.775  5.542.614 ₫ - 90.112.775 ₫
  63. Nhẫn xếp chồng Adgi - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Adgi - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    25.196.200,00 ₫
    6.280.158  - 120.664.517  6.280.158 ₫ - 120.664.517 ₫
  64. Nhẫn Bikyu Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    11.134.475,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  65. Nhẫn Fiona Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fiona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    44.081.392,00 ₫
    14.765.023  - 214.965.956  14.765.023 ₫ - 214.965.956 ₫
  66. Nhẫn Pullapli Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.826.934,00 ₫
    5.561.294  - 58.160.099  5.561.294 ₫ - 58.160.099 ₫
  67. Nhẫn Adeshia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.108 crt - VS

    1.900.169.483,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫

You’ve viewed 120 of 6991 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng