Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Lorenz Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  2. Nhẫn Soderman Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    27.226.285,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  3. Nhẫn Resaixa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    8.320.715,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  4. Nhẫn Talmeri - A Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  5. Nhẫn Tanazia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    8.886.749,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  6. Nhẫn xếp chồng Fatint - C Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    13.047.107,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  7. Nhẫn Koshu Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Koshu

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    48.141.279,00 ₫
    8.660.335  - 318.720.180  8.660.335 ₫ - 318.720.180 ₫
  8. Nhẫn Pullapli Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.528.266,00 ₫
    5.561.294  - 58.160.099  5.561.294 ₫ - 58.160.099 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Giorgetta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    6.141.480,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  11. Nhẫn Harriet Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    12.424.468,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  12. Nhẫn Kohtuda Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.924.476,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  13. Nhẫn Liquidum Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.047.106,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    27.905.527,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  16. Nhẫn Vontasia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.282.959,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  17. Nhẫn Cie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    16.443.317,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    10.018.819,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.198.068,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    3.04 crt - AAA

    42.339.421,00 ₫
    12.183.903  - 286.484.484  12.183.903 ₫ - 286.484.484 ₫
  22. Nhẫn Varenza Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    8.660.335,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  23. Nhẫn Mindy Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  24. Bộ cô dâu Dreamy-Ring B Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    22.839.514,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  25. Nhẫn Does Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Does

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    14.122.574,00 ₫
    7.683.925  - 88.078.448  7.683.925 ₫ - 88.078.448 ₫
  26. Nhẫn Marguerita Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    7.213.550  - 88.159.956  7.213.550 ₫ - 88.159.956 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Mirkos Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    7.301.851,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Natacha - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Natacha - B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.368 crt - VS

    17.433.879,00 ₫
    5.606.577  - 93.919.366  5.606.577 ₫ - 93.919.366 ₫
  30. Nhẫn Movemento Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Movemento

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    17.292.370,00 ₫
    8.497.317  - 123.834.312  8.497.317 ₫ - 123.834.312 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - C Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - C

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    9.792.405,00 ₫
    5.570.916  - 63.806.293  5.570.916 ₫ - 63.806.293 ₫
  32. Nhẫn đeo ngón út Loveness Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Loveness

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.311.275,00 ₫
    6.622.609  - 77.263.778  6.622.609 ₫ - 77.263.778 ₫
  33. Nhẫn Varhdi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Varhdi

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    5.455.162  - 60.296.880  5.455.162 ₫ - 60.296.880 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Josafina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng 9K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.314.375.822,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  35. Nhẫn Galyena Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Galyena

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    12 crt - AAA

    16.075.395,00 ₫
    10.890.513  - 220.923.479  10.890.513 ₫ - 220.923.479 ₫
  36. Nhẫn Carnssier Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.103.739,00 ₫
    5.221.673  - 52.641.258  5.221.673 ₫ - 52.641.258 ₫
  37. Nhẫn Masha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    5.816.010  - 62.575.173  5.816.010 ₫ - 62.575.173 ₫
  38. Bộ cô dâu Graceful-RING B Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    14.377.290,00 ₫
    6.337.328  - 88.145.807  6.337.328 ₫ - 88.145.807 ₫
  39. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    19.471.605,00 ₫
    7.248.078  - 134.405.019  7.248.078 ₫ - 134.405.019 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    33.226.256,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  41. Nhẫn Kinkade Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    11.575.415,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  42. Nhẫn Venusa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    7.839.585,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  43. Nhẫn Angelina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  44. Nhẫn Emmeline Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng 9K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    54.056.347,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  45. Nhẫn Ariassna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  46. Nhẫn xếp chồng Merd Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Merd

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    7.245.248,00 ₫
    5.291.295  - 60.028.015  5.291.295 ₫ - 60.028.015 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Duamutef Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Duamutef

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    12.792.391,00 ₫
    7.705.152  - 93.240.122  7.705.152 ₫ - 93.240.122 ₫
  49. Nhẫn Giftani Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giftani

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.708 crt - VS

    21.481.029,00 ₫
    12.086.263  - 216.267.838  12.086.263 ₫ - 216.267.838 ₫
  50. Nhẫn Megisti Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Megisti

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.556.538,00 ₫
    8.171.281  - 132.409.743  8.171.281 ₫ - 132.409.743 ₫
  51. Nhẫn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    12.169.752,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  53. Nhẫn Talmeri - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    8.235.809,00 ₫
    5.603.746  - 67.754.390  5.603.746 ₫ - 67.754.390 ₫
  54. Nhẫn Chiefly Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    4.215.828  - 49.386.553  4.215.828 ₫ - 49.386.553 ₫
  55. Nhẫn Ubwenzi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ubwenzi

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    16.839.542,00 ₫
    7.983.924  - 121.669.229  7.983.924 ₫ - 121.669.229 ₫
  56. Nhẫn Booger Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Booger

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    11.886.735,00 ₫
    5.731.104  - 63.650.639  5.731.104 ₫ - 63.650.639 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    22.047.065,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  58. Nhẫn Mutia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    17.547.085,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  59. Nhẫn Violinda Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Annette Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.424.454,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  62. Nhẫn Leanne Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.962.202,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Patricia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Patricia

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    1.75 crt - AAA

    20.716.882,00 ₫
    11.405.606  - 260.305.367  11.405.606 ₫ - 260.305.367 ₫
  64. Nhẫn Vind - A Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    28.414.959,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  65. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  66. Nhẫn Cedille Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cedille

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    15.481.058,00 ₫
    9.455.049  - 112.074.938  9.455.049 ₫ - 112.074.938 ₫

You’ve viewed 60 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng