Đang tải...
Tìm thấy 6991 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Emmy Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    31.330.039,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  8. Nhẫn Lecta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    26.377.232,00 ₫
    6.558.930  - 87.183.544  6.558.930 ₫ - 87.183.544 ₫
  9. Nhẫn Actium Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Actium

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.114 crt - AAA

    8.037.697,00 ₫
    5.561.294  - 61.499.706  5.561.294 ₫ - 61.499.706 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Cherab SET Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cherab SET

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    24.820.635,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.027.281  - 217.456.508  16.027.281 ₫ - 217.456.508 ₫
  11. Nhẫn Mastiquer Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mastiquer

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    22.499.892,00 ₫
    5.794.783  - 85.513.742  5.794.783 ₫ - 85.513.742 ₫
  12. Nhẫn Eliseo Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    64.131.771,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  13. Nhẫn Marileno Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    39.028.116,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  14. Nhẫn Kahina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kahina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    17.603.688,00 ₫
    7.132.041  - 81.367.531  7.132.041 ₫ - 81.367.531 ₫
  15. Nhẫn Flaviana Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flaviana

    Vàng 9K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    1.69 crt - AAA

    10.132.027,00 ₫
    7.918.263  - 93.975.967  7.918.263 ₫ - 93.975.967 ₫
  16. Nhẫn Uhloph Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Uhloph

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    19.018.777,00 ₫
    11.292.399  - 185.744.402  11.292.399 ₫ - 185.744.402 ₫
  17. Nhẫn Lyon Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lyon

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.922 crt - VS

    36.197.939,00 ₫
    7.926.754  - 1.017.320.643  7.926.754 ₫ - 1.017.320.643 ₫
  18. Nhẫn Petitfleur Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Petitfleur

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.522 crt - VS

    21.933.858,00 ₫
    10.321.649  - 979.198.187  10.321.649 ₫ - 979.198.187 ₫
  19. Nhẫn Klecti Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Klecti

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.418 crt - VS

    21.622.538,00 ₫
    11.019.286  - 155.192.653  11.019.286 ₫ - 155.192.653 ₫
  20. Nhẫn Stpyus Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stpyus

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    6.962.230  - 168.933.155  6.962.230 ₫ - 168.933.155 ₫
  21. Nhẫn Katharyn Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.339.564,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  22. Nhẫn Bihotza Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bihotza

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.613 crt - VS

    19.952.735,00 ₫
    8.278.262  - 117.537.174  8.278.262 ₫ - 117.537.174 ₫
  23. Nhẫn Cosete Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.905.612,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  24. Nhẫn Moveya Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Moveya

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.018.805,00 ₫
    8.904.862  - 107.475.898  8.904.862 ₫ - 107.475.898 ₫
  25. Nhẫn Winny Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Winny

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    8.518.827,00 ₫
    6.091.952  - 63.721.395  6.091.952 ₫ - 63.721.395 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Steadiness Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Steadiness

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    20.631.976,00 ₫
    9.727.312  - 124.853.176  9.727.312 ₫ - 124.853.176 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Oremu - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Oremu - B

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.377.318,00 ₫
    5.420.351  - 74.801.530  5.420.351 ₫ - 74.801.530 ₫
  29. Nhẫn Bilial Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bilial

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    10.754.665,00 ₫
    7.132.041  - 95.263.695  7.132.041 ₫ - 95.263.695 ₫
  30. Nhẫn Sayang Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sayang

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    15.905.583,00 ₫
    9.291.464  - 116.928.683  9.291.464 ₫ - 116.928.683 ₫
  31. Nhẫn Adilene Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adilene

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    9.764.103,00 ₫
    5.646.199  - 64.273.278  5.646.199 ₫ - 64.273.278 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    24.339.507,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  33. Nhẫn Sifnas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    99.990.090,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  35. Nhẫn Benumb Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Benumb

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    6.155.631  - 65.461.951  6.155.631 ₫ - 65.461.951 ₫
  36. Nhẫn Stella Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    12.509.374,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  37. Nhẫn Consecratedness B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.424.482,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Siorgr - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Siorgr - B

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    7.330.153,00 ₫
    4.669.788  - 54.792.188  4.669.788 ₫ - 54.792.188 ₫
  39. Nhẫn Krul Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Krul

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    9.452.784,00 ₫
    5.249.974  - 63.127.055  5.249.974 ₫ - 63.127.055 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - C Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - C

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    9.792.405,00 ₫
    5.570.916  - 63.806.293  5.570.916 ₫ - 63.806.293 ₫
  41. Nhẫn Ylua Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ylua

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    6.933.928,00 ₫
    4.646.015  - 52.839.367  4.646.015 ₫ - 52.839.367 ₫
  42. Nhẫn đeo ngón út Siunata Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Siunata

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    6.452.798,00 ₫
    4.796.580  - 48.070.520  4.796.580 ₫ - 48.070.520 ₫
  43. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    16.471.619,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  44. Nhẫn Clemita Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  45. Nhẫn Talmeri - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    8.235.809,00 ₫
    5.603.746  - 67.754.390  5.603.746 ₫ - 67.754.390 ₫
  46. Nhẫn Collin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Collin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    7.641.473,00 ₫
    5.561.294  - 56.518.598  5.561.294 ₫ - 56.518.598 ₫
  47. Nhẫn Ambra Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.565.963,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  48. Nhẫn Botello Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    14.716.909,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  49. Nhẫn Hrundl Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    8.547.129,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  50. Nhẫn Comforget Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Comforget

    Vàng 9K & Đá Rhodolite

    1.32 crt - AAA

    18.169.724,00 ₫
    8.934.863  - 159.749.239  8.934.863 ₫ - 159.749.239 ₫
  51. Nhẫn Unelma Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Unelma

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    26.688.551,00 ₫
    13.107.107  - 184.003.840  13.107.107 ₫ - 184.003.840 ₫
  52. Nhẫn Aymira Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aymira

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    14.065.970,00 ₫
    8.354.676  - 95.490.109  8.354.676 ₫ - 95.490.109 ₫
  53. Nhẫn xếp chồng Zosmas - A Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Zosmas - A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    13.981.065,00 ₫
    5.635.444  - 79.160.000  5.635.444 ₫ - 79.160.000 ₫
  54. Nhẫn Billon Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Billon

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.075.395,00 ₫
    9.430.143  - 107.829.675  9.430.143 ₫ - 107.829.675 ₫
  55. Nhẫn Orval Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Orval

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.245.219,00 ₫
    8.354.676  - 92.914.649  8.354.676 ₫ - 92.914.649 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    22.047.065,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  57. Nhẫn Bura Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bura

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.386.742,00 ₫
    6.887.514  - 73.867.571  6.887.514 ₫ - 73.867.571 ₫
  58. Nhẫn Aglio Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    6.679.213,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  59. Nhẫn Lilia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lilia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.452.785,00 ₫
    6.161.291  - 68.617.598  6.161.291 ₫ - 68.617.598 ₫
  60. Nhẫn Mannas - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.666 crt - VS

    20.490.468,00 ₫
    7.987.886  - 143.942.713  7.987.886 ₫ - 143.942.713 ₫
  61. Nhẫn Fresnes Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fresnes

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    13.839.556,00 ₫
    6.495.252  - 222.253.660  6.495.252 ₫ - 222.253.660 ₫
  62. Nhẫn Mcatee Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mcatee

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    6.728.741  - 85.343.930  6.728.741 ₫ - 85.343.930 ₫
  63. Nhẫn Pyropus Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    9.056.559,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  64. Nhẫn Milota Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Milota

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.132 crt - AAA

    8.971.655,00 ₫
    6.261.762  - 78.806.229  6.261.762 ₫ - 78.806.229 ₫
  65. Nhẫn Tortilla Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.471.589,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Patricia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Patricia

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    1.75 crt - AAA

    20.716.882,00 ₫
    11.405.606  - 260.305.367  11.405.606 ₫ - 260.305.367 ₫
  67. Nhẫn Sueann Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sueann

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.235.637,00 ₫
    7.621.095  - 406.073.542  7.621.095 ₫ - 406.073.542 ₫

You’ve viewed 120 of 6991 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng