Đang tải...
Tìm thấy 6991 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Dega Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dega

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    42.746.964,00 ₫
    13.194.276  - 172.357.666  13.194.276 ₫ - 172.357.666 ₫
  2. Nhẫn Soderman Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    32.323.996,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.804.828,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  4. Nhẫn xếp chồng Fatint - C Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    18.919.154,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Vàng 18K

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    37.545.103,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  6. Nhẫn Noelia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Noelia

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.9 crt - AAA

    77.860.384,00 ₫
    17.042.183  - 1.377.163.279  17.042.183 ₫ - 1.377.163.279 ₫
  7. Nhẫn Lorenz Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    15.838.791,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  8. Nhẫn Vontasia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.821.795,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Promij Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    22.674.231,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  11. Nhẫn Dozorp Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dozorp

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    40.109.242,00 ₫
    13.729.179  - 203.178.277  13.729.179 ₫ - 203.178.277 ₫
  12. Nhẫn Paswin Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Paswin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    36.605.485,00 ₫
    10.853.722  - 143.914.411  10.853.722 ₫ - 143.914.411 ₫
  13. Nhẫn Mirkos Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    11.754.282,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Bộ cô dâu Dreamy-Ring B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    30.733.438,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  16. Nhẫn Vind - A Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    37.104.729,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  17. Nhẫn Emmeline Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng 18K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    64.122.714,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  18. Nhẫn Giorgetta Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    10.378.818,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.257.657,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  21. Nhẫn Annette Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.167.812,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  22. Nhẫn Danelle Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Danelle

    Vàng 18K & Kim Cương

    9.54 crt - VS

    9.947.720.775,00 ₫
    24.996.107  - 13.704.953.908  24.996.107 ₫ - 13.704.953.908 ₫
  23. Nhẫn Violinda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.458.004,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  24. Nhẫn Asion Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    7.276 crt - VS

    105.248.555,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫
  25. Nhẫn Botello Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    20.051.222,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  26. Nhẫn Akane Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Akane

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.292 crt - VS

    99.630.091,00 ₫
    12.287.488  - 223.626.291  12.287.488 ₫ - 223.626.291 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Komoner Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Komoner

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    15.046.342,00 ₫
    6.134.404  - 76.060.956  6.134.404 ₫ - 76.060.956 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.257.657,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  30. Nhẫn Zangoose Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    40.991.124,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  31. Nhẫn Alhertine Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    17.241.425,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  32. Nhẫn Gertie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gertie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    33.931.535,00 ₫
    7.065.815  - 102.112.719  7.065.815 ₫ - 102.112.719 ₫
  33. Nhẫn Sifnas Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    108.615.331,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  34. Nhẫn Consecratedness B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    15.102.945,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  35. Nhẫn Feodraxr Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Feodraxr

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    20.175.752,00 ₫
    7.906.377  - 101.971.214  7.906.377 ₫ - 101.971.214 ₫
  36. Nhẫn Mannas - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.666 crt - VS

    28.922.126,00 ₫
    7.987.886  - 143.942.713  7.987.886 ₫ - 143.942.713 ₫
  37. Nhẫn Crible Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crible

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    19.038.022,00 ₫
    6.749.967  - 79.273.206  6.749.967 ₫ - 79.273.206 ₫
  38. Nhẫn Rawetha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rawetha

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng

    1.59 crt - AAA

    41.739.422,00 ₫
    12.605.599  - 274.031.712  12.605.599 ₫ - 274.031.712 ₫
  39. Nhẫn Emmy Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    40.449.995,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  40. Nhẫn Leanne Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    21.114.238,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  41. Nhẫn Boboli Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Boboli

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    20.834.616,00 ₫
    7.458.077  - 87.225.996  7.458.077 ₫ - 87.225.996 ₫
  42. Nhẫn Caltuyuras Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Caltuyuras

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    19.856.507,00 ₫
    6.580.157  - 82.924.131  6.580.157 ₫ - 82.924.131 ₫
  43. Nhẫn Yldrost Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    18.921.418,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  44. Nhẫn Varenza Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    14.145.213,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.446.344,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  46. Nhẫn Talmeri - A Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    15.202.568,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Kohtuda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    16.904.070,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  49. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    14.884.456,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  50. Nhẫn Buriaty Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Buriaty

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    15.149.361,00 ₫
    6.431.573  - 65.589.310  6.431.573 ₫ - 65.589.310 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Ofre - A Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ofre - A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.762 crt - VS

    33.073.426,00 ₫
    7.845.245  - 1.425.743.236  7.845.245 ₫ - 1.425.743.236 ₫
  52. Nhẫn Stella Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    19.973.112,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  53. Nhẫn Griffis Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Griffis

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.075 crt - AAA

    13.999.177,00 ₫
    5.603.746  - 62.546.868  5.603.746 ₫ - 62.546.868 ₫
  54. Nhẫn Maclovia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    23.457.623,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  55. Nhẫn Does Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Does

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    21.908.951,00 ₫
    7.683.925  - 88.078.448  7.683.925 ₫ - 88.078.448 ₫
  56. Nhẫn Tinka Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    23.024.040,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.368.586,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  58. Nhẫn Feuille Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    24.101.770,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  59. Nhẫn Taldina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    47.646.564,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Frousy Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Frousy

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.255 crt - AAA

    24.391.580,00 ₫
    8.843.731  - 114.254.170  8.843.731 ₫ - 114.254.170 ₫
  62. Nhẫn Ylua Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ylua

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    11.579.943,00 ₫
    4.646.015  - 52.839.367  4.646.015 ₫ - 52.839.367 ₫
  63. Nhẫn Luna Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Luna

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    28.935.710,00 ₫
    10.202.781  - 122.334.321  10.202.781 ₫ - 122.334.321 ₫
  64. Nhẫn xếp chồng Shappe - A Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - A

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    14.615.024,00 ₫
    6.155.631  - 75.339.263  6.155.631 ₫ - 75.339.263 ₫
  65. Nhẫn Brigette Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    13 crt - AAA

    102.021.023,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mandy Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mandy

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    131.209.187,00 ₫
    10.738.816  - 221.857.431  10.738.816 ₫ - 221.857.431 ₫

You’ve viewed 60 of 6991 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng